Refine your search

Your search returned 134 results. Subscribe to this search

| |
101. Từ điển Hán - Việt hiện đại / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục

by Trương, Văn Giới | Lê, Khắc Kiều Lục.

Material type: Text Text Publication details: TP. HCM : Khoa học xã hội , 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1395922 (1).

102. Dictionarium Anamitico - Latinum / P. J. Pigneaux, J. L. Taberd

by Pigneau de Béhaine, Pierre-Joseph, 1741-1799 | Taberd, J. L.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413 T1132 (1).

103. Phong cách học tiếng Việt hiện đại / Hữu Đạt

by Hữu, Đạt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).

104. Culture shock!. Vietnam

by Ellis, Claire.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Portland, Or. Routledge 1995Availability: No items available :

105. A good scent from a strange mountain

by Butler, Robert O.

Material type: Text Text Language: English Publication details: New York Cambridge University Press 2001Availability: No items available :

106. Tuyển tập nghiên cứu và sáng tác / Nguyễn Khuê

by Nguyễn, Khuê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia TPHCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 T527C (1).

107. A good scent from a strange mountain

by Butler, Robert O.

Material type: Text Text Language: English Publication details: New York Cambridge University Press 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

108. Từ điển Đức - Việt hiện đại / Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Hữu Đoàn

by Nguyễn, Thu Hương | Nguyễn, Hữu Đoàn.

Edition: 6Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).

109. Wörterbuch Deutsch - Vietnamesisch / Ho Gia Huong, Do Ngoan, Winfried Boscher

by Ho, Gia Huong | Do, Ngoan | Boscher, Winfried.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 W958 (1).

110. Cuộc sống ở trong ngôn ngữ / Hoàng Tuệ

by Hoàng, Tuệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: No items available :

111. Dictionnaire Franco - Tonkinois illustré / P. G Vallot

by Vallot, P. G.

Material type: Text Text; Format: print Language: French, Vietnamese Publication details: Hà Nội : F.-H Schneider, 1898Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 135.38 D554 (1).

112. Người Ba-na ở Kon Tum / Nguyễn Kinh Chi, Nguyễn Đổng Chi; Nguyễn Văn Ký dịch sang tiếng Pháp; Andrew Hardy biên tập

by Nguyễn, Kinh Chi | Nguyễn, Đổng Chi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2011Other title: Les Bahnar de Kontum .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 NG558B (1).

113. Từ điển Đức - Việt / Nguyễn Văn Tuế

by Nguyễn, Văn Tuế.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).

114. Từ điển Đức - Việt / Lê Đức Phúc

by Lê, Đức Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).

115. Từ điển Việt - Đức = Wörterbuch Vietnamesisch Deutsch

Material type: Text Text Language: German, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1998Other title: Wörterbuch Vietnamesisch Deutsch.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922331 T550Đ (1).

116. Các từ phiếm định trong câu tiếng Việt (có so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ 62.22.01.10 / Đinh Văn Sơn; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Đinh, Văn Sơn | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101T (1).

117. Từ điển Đức - Việt / Nguyễn Văn Tuế ; Nguyễn Thị Kim Dung, Phạm Trung Liên, Phạm Vũ Thái

by Nguyễn, Văn Tuế | Nguyễn, Thị Kim Dung | Phạm, Trung Liên | Phạm, Vũ Thái.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).

118. Từ điển bằng tranh Đức và Việt / Nguyễn Luyện

by Nguyễn, Luyện.

Material type: Text Text Language: German, Vietnamese Publication details: Leipzig : Enzyklopädie Verlag, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).

119. Từ phiếm định trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ :62220110 / Đinh Văn Sơn; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Đinh, Văn Sơn | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550P (1).

120. Từ điển Đức - Việt = Deutsch-Vietnameisches Wörterbuch / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Văn Lập

by Nguyễn, Việt Hùng | Nguyễn, Văn Lập.

Material type: Text Text Language: German, Vietnamese Publication details: 1991Other title: Deutsch-Vietnameisches Wörterbuch.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).

Powered by Koha