|
101.
|
Người vô gia cư ở Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Xuân Nga ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Nguyễn, Xuân Nga | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
102.
|
Một thế giới không thể chấp nhận được : chủ nghĩa tự do trở thành vấn đề cần tranh luận / Rơ - nê Duy- Mông; Phạm Ngọc Uyên, Bùi Ngọc Chưởng dịch; Ngôc Chu hiệu đính by Rơ- nê Duy Mông. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Học viện Nguyễn Ái Quốc, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.51 M458T (1).
|
|
103.
|
Phát triển xã hội bền vững ở Việt Nam - vấn đề lý luận và thực tiễn : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Thị Bích Trâm ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Phan, Thị Bích Trâm | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.2597 PH110T 2009 (1).
|
|
104.
|
Dự Án hợp tác Việt Nam - Canada LPRV: Đồng tham gia trong giảm nghèo đô thị by Ngô, Văn Lệ, PGS.TS | Nguyễn, Minh Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.46 D550A (1).
|
|
105.
|
Giàu Nghèo trong nông thôn hiện nay by Nguyễn Văn Tiêm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Nông nghiệp, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
106.
|
Xã hội học quản lí by Vũ, Hào Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X100H (1).
|
|
107.
|
Chân dung công chúng truyền thông : qua khảo sát xã hội học tại Thành phố Hồ Chí Minh / Trần Hữu Quang by Trần, Hữu Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 T7721 (1).
|
|
108.
|
60年代キーワード百科 : "懐しい"が新しい! カルト探偵団 編 by カルト探偵団 編. Material type: Text Language: Japanese Publication details: ベストセラーズ 1992Other title: 60-Nendai kīwādo hyakka: " Natsukashī" ga atarashī!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.1 R63 (1).
|
|
109.
|
Những lát cắt đô thị by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).
|
|
110.
|
Những lát cắt đô thị by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).
|
|
111.
|
Nghiện Internet: lý luận và thực tiễn / Nguyễn Văn Thọ, Lê Minh Công by Nguyễn, Văn Thọ | Lê, Minh Công. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: No items available :
|
|
112.
|
종족집단의 경관과 장소 / 전종한 지음 by 전,종한 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 논형, 2005Other title: Phong cảnh và Địa danh của các nhóm dân tộc | Jongjogjibdan-ui gyeong-gwangwa jangso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.8 J799 (1).
|
|
113.
|
Những lát cắt đô thị by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).
|
|
114.
|
Những lát cắt đô thị by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).
|
|
115.
|
Những lát cắt đô thị by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).
|
|
116.
|
人間関係: 理解と誤解 加藤舅秀俊 by 加藤舅秀俊. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 中公新書 1966Other title: Ningen kankei: Rikai to gokai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.3 N76 (1).
|
|
117.
|
Quyền con người : tiếp cận đa ngành và liên ngành khoa học xã hội / Võ Khánh Vinh chủ biên by Võ, Khánh Vinh [chủ biên] | Viện khoa học xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323 QU527C (1).
|
|
118.
|
Nhật ký tuổi dậy thì / Ngọc Huyền dịch by Ngọc Huyền [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá thông tin, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.235 N124K (1).
|
|
119.
|
Những lát cắt đô thị by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).
|
|
120.
|
現代法学全集 Vol. 51 現代の社会問題と法 : 現代法の諸問題. 1 野村好弘, 宮沢浩一, 唄講孝一 by 野村, 好弘, 1941-2013. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1978Other title: Gendai Hogaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.8 G34 (1).
|