|
1001.
|
京・鎌倉の王権/ 五味文彦編 by 五味, 文彦, 1946-. Series: 日本の時代史 ; 8Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Kyō kamakura no ōken.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 K98 (1).
|
|
1002.
|
Hiện tượng học của Edmund Husserl và sự hiện diện của nó ở Việt Nam / Nguyễn Trọng Nghĩa by Nguyễn, Trọng Nghĩa. Edition: 2011Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nôi : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 H305T 2011 (3).
|
|
1003.
|
Báo chí ở thành phố Hồ Chí Minh / Trương Ngọc Tường, Nguyễn Ngọc Phan chủ biên ; Cao Tự Thanh, Hồng Duệ, Hoàng Mai by Trương, Ngọc Tường [chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Phan | Cao, Tự Thanh | Hồng Duệ | Hoàng Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 79 T871 (1).
|
|
1004.
|
Trần Lệ Xuân - Thăng trầm quyền - tình / Lý Nhân by Lý, Nhân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L981 (1).
|
|
1005.
|
Những chân trời Mỹ : vòng quanh 50 tiểu bang Hoa Kỳ : mắt thấy tai nghe / Vũ Văn Dzi, Phạm Thị Hồng Vân by Vũ, Văn Dzi | Phạm, Thị Hồng Vân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 917.3 NH556C (1).
|
|
1006.
|
20 năm Việt Nam học theo định hướng liên ngành / Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển. by Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 H103M (1).
|
|
1007.
|
๑๐๘ ที่กรุงเทพฯ / ส. พลายน้อย Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของ สกสค., 2009Other title: Nueng suno paet thi krungthep.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 N964 (8).
|
|
1008.
|
ประวัติศาสตร์สากล / พลตรี หลวงวิจิตรวรทการ by Luxury Society Asia. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงการต่างประเทศ, 2009Other title: Prawattisat sakon.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 P918 (1).
|
|
1009.
|
明治期「新式貸本屋」目録の研究 浅岡, 邦雄, 鈴木, 貞美 Meijiki "shinshiki kashihonya" mokuroku no kenkyû by 浅岡 | 邦雄 | 貞美 | 鈴木. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国際日本文化研究センター,作品社 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1010.
|
超古代日本語が地球共通語だった! 吉田信啓著 岩刻文字が明かした古代“ワン・ワールド"の謎 by 吉田信啓. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 徳間書店 1991Other title: Chokodai nihongo ga chikyu kyotsugo datta..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1011.
|
平和にかける虹 : 人間・下中弥三郎 立石巌著 ; 山本忠敬画 by 立石, 巌, 1919-. Series: イワサキ・ライブラリー ; 2Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩崎書店 1994Other title: Heiwa ni kakeru niji Ningen shimonaka yasaburō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289 H53 (1).
|
|
1012.
|
武士の時代 (4) 五味文彦著 by 五味文彦, 1946-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: : 岩波書店 2000Other title: Bushi no jidai (4 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 B95 (1).
|
|
1013.
|
한국 미술의 美 / 안휘준, 이광표 by 안, 휘준 | 이, 광표. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 효형, 2008Other title: Mỹ thuật Hàn Quốc | Hangug misul-ui mi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 H239 (1).
|
|
1014.
|
Nghiên cứu về chế độ Thượng Hoàng trong thời Viện Chính ở Nhật Bản (Có đối chiếu với chế độ Thái Thượng Hoàng thời nhà Trần ở Việt Nam) : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Nguyệt Anh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Trần, Thị Nguyệt Anh | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1015.
|
Zwischen Hitler und Adenauer : Studien zur deutschen Nachkriegsgesellschaft / Wolfgang Benz by Benz, Wolfgang. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 945.0874 Z98 (1).
|
|
1016.
|
Lịch sử Quan Phủ Ngô Văn Chiêu Edition: 5Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: 1962Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L302S (1).
|
|
1017.
|
Di tích lịch sử văn hóa Nguyễn Trung Trực by Ban bảo vệ di tích lịch sử Nguyễn Trung Trực. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Kiên Giang : Ban bảo vệ di tích Nguyễn Trung Trực, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 D300T (2).
|
|
1018.
|
Khoa Lịch sử: 25 năm xây dựng và phát triển (1977-2002) by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV | Khoa Lịch Sử. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 KH401L (1).
|
|
1019.
|
Thi pháp học cổ điển Ấn Độ by Phan, Thu Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.09 TH300P (1).
|
|
1020.
|
徳川日本の家族と地域性 : 歴史人口学との対話/ 落合恵美子編著 by g 落合, 恵美子, 1958-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ミネルヴァ書房, 2015Other title: Tokugawa nippon no kazoku to chīkisei : rekishi jinkōgaku to no taiwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.63 T5736 (1).
|