Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
1001. 京・鎌倉の王権/ 五味文彦編

by 五味, 文彦, 1946-.

Series: 日本の時代史 ; 8Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Kyō kamakura no ōken.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 K98 (1).

1002. Hiện tượng học của Edmund Husserl và sự hiện diện của nó ở Việt Nam / Nguyễn Trọng Nghĩa

by Nguyễn, Trọng Nghĩa.

Edition: 2011Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nôi : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 H305T 2011 (3).

1003. Báo chí ở thành phố Hồ Chí Minh / Trương Ngọc Tường, Nguyễn Ngọc Phan chủ biên ; Cao Tự Thanh, Hồng Duệ, Hoàng Mai

by Trương, Ngọc Tường [chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Phan | Cao, Tự Thanh | Hồng Duệ | Hoàng Mai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 79 T871 (1).

1004. Trần Lệ Xuân - Thăng trầm quyền - tình / Lý Nhân

by Lý, Nhân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L981 (1).

1005. Những chân trời Mỹ : vòng quanh 50 tiểu bang Hoa Kỳ : mắt thấy tai nghe / Vũ Văn Dzi, Phạm Thị Hồng Vân

by Vũ, Văn Dzi | Phạm, Thị Hồng Vân.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 917.3 NH556C (1).

1006. 20 năm Việt Nam học theo định hướng liên ngành / Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển.

by Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 H103M (1).

1007. ๑๐๘ ที่กรุงเทพฯ / ส. พลายน้อย

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของ สกสค., 2009Other title: Nueng suno paet thi krungthep.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 N964 (8).

1008. ประวัติศาสตร์สากล / พลตรี หลวงวิจิตรวรทการ

by Luxury Society Asia.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงการต่างประเทศ, 2009Other title: Prawattisat sakon.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 P918 (1).

1009. 明治期「新式貸本屋」目録の研究 浅岡, 邦雄, 鈴木, 貞美 Meijiki "shinshiki kashihonya" mokuroku no kenkyû

by 浅岡 | 邦雄 | 貞美 | 鈴木.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 国際日本文化研究センター,作品社 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1010. 超古代日本語が地球共通語だった! 吉田信啓著 岩刻文字が明かした古代“ワン・ワールド"の謎

by 吉田信啓.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 徳間書店 1991Other title: Chokodai nihongo ga chikyu kyotsugo datta..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1011. 平和にかける虹 : 人間・下中弥三郎 立石巌著 ; 山本忠敬画

by 立石, 巌, 1919-.

Series: イワサキ・ライブラリー ; 2Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩崎書店 1994Other title: Heiwa ni kakeru niji Ningen shimonaka yasaburō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289 H53 (1).

1012. 武士の時代 (4) 五味文彦著

by 五味文彦, 1946-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: : 岩波書店 2000Other title: Bushi no jidai (4 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 B95 (1).

1013. 한국 미술의 美 / 안휘준, 이광표

by 안, 휘준 | 이, 광표.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 효형, 2008Other title: Mỹ thuật Hàn Quốc | Hangug misul-ui mi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 H239 (1).

1014. Nghiên cứu về chế độ Thượng Hoàng trong thời Viện Chính ở Nhật Bản (Có đối chiếu với chế độ Thái Thượng Hoàng thời nhà Trần ở Việt Nam) : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Nguyệt Anh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Trần, Thị Nguyệt Anh | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1015. Zwischen Hitler und Adenauer : Studien zur deutschen Nachkriegsgesellschaft / Wolfgang Benz

by Benz, Wolfgang.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 945.0874 Z98 (1).

1016. Lịch sử Quan Phủ Ngô Văn Chiêu

Edition: 5Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: 1962Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L302S (1).

1017. Di tích lịch sử văn hóa Nguyễn Trung Trực

by Ban bảo vệ di tích lịch sử Nguyễn Trung Trực.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Kiên Giang : Ban bảo vệ di tích Nguyễn Trung Trực, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 D300T (2).

1018. Khoa Lịch sử: 25 năm xây dựng và phát triển (1977-2002)

by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV | Khoa Lịch Sử.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 KH401L (1).

1019. Thi pháp học cổ điển Ấn Độ

by Phan, Thu Hiền.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.09 TH300P (1).

1020. 徳川日本の家族と地域性 : 歴史人口学との対話/ 落合恵美子編著

by g 落合, 恵美子, 1958-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ミネルヴァ書房, 2015Other title: Tokugawa nippon no kazoku to chīkisei : rekishi jinkōgaku to no taiwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.63 T5736 (1).

Powered by Koha