|
1001.
|
(최호진 교수)한국경제 50년 논선. 下 / 최호진 by 최, 호진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 世經社, 2001Other title: (Giáo sư Ho-Jin Choi) 50 năm kinh tế Hàn Quốc. | (choehojin gyosu) Hanguggyeongje 50nyeon nonseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
1002.
|
한국현대문학대사전 / 권영민 편 by 권, 영민 [편]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2004Other title: Từ điển Văn học Hàn Quốc đương đại | The Encyclopedia of Modern Korean Literature.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.703 H239 (1).
|
|
1003.
|
Làn sóng văn hóa Hàn Quốc (Hàn lưu) tại các tỉnh Nam Bộ - Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Nguyễn Thùy Trang ; Trần Thị Thu Lương hướng dẫn by Lê, Nguyễn Thùy Trang | Trần, Thị Thu Lương, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 L105S 2014 (1).
|
|
1004.
|
Xã hội Hàn Quốc hiện đại / Park Myoung - Kyu, Jang Duk - Jin, Lee Jae - Yeol ; Hà Minh Thành, Lê Thị Thu Giang dịch. by Park, Myoung-Kyu | Jang, Duk-Jin | Lee, Jae-Yeol | Lê, Thị Thu Giang [dịch.] | Hà, Minh Thành [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.095195 X100H (1).
|
|
1005.
|
Korea xưa và nay : lịch sử Hàn Quốc tân biên by Ki-baik Lee. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 K433R (1).
|
|
1006.
|
Truyền thông Hàn Quốc trong quảng bá văn hóa và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Tạ Thị Lan Khanh ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Tạ, Thị Lan Khanh | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 TR527T 2013 (1).
|
|
1007.
|
Không bao giờ là thất bại, tất cả là thử thách: Tự truyện Chung Ju Yung - Người sáng lập tập đoàn Huyndai / Chung Ju Yung, Lê Huy Khoa by Chung Ju Yung | Lê, Huy Khoa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.76292092 KH455B (1).
|
|
1008.
|
서울대 한국어 4B : workbook / 서울대학교 언어교육원 by 최, 은규 | 서울대학교. 언어교육원 | 최, 은규 | 오, 미남 | 유, 재선 | 하, 신영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 투판즈, 2018Other title: Tiếng Hàn của Đại học Quốc gia Seoul | Seouldae hangugo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (2).
|
|
1009.
|
한국인의 종교관 : 한국정신의 맥락과 내용 / 윤이흠지음 by 윤, 이흠. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2001Other title: Quan điểm tôn giáo của người Hàn Quốc : Nội dung bối cảnh và tinh thần Hàn Quốc | Hangug-in-ui jong-gyogwan : Hangugjeongsin-ui maeglaggwa naeyong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (1).
|
|
1010.
|
Inside Korea : Discovering the people and culture / Kim Jong-hyuk, Yum Bok-gyu, Choi Il-sung, Kim Il-pyong, Park Yong-chin, Yang Han-sun, Lee Eung-chel, Kim Ki-hoon, Choi Jun-sik, Kim Shi-dug, Shim Jae-soek옮김 by Kim, Jong-hyuk | Kim, Shi-dug | Shim, Jae-soek [옮김] | Yum, Bok-gyu | Choi, Il-sung | Kim, Il-pyong | Park, Yong-chin | Yang, Han-sun | Lee, Eung-chel | Kim, Ki-hoon | Choi, Jun-sik. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Hollym Corp, 2015Other title: Bên trong đất nước Hàn Quốc : Khám phá con người và văn hóa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 I-59 (2).
|
|
1011.
|
딸과 떠나는 국보 건축 기행 / 이용재 by 이, 용재. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 디자인하우스, 2009Other title: Ttalgwa ttonaneun gukppo gonchuk gihaeng | Chuyến du lịch kiến trúc quốc gia rời bỏ con gái.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.2 T882 (1).
|
|
1012.
|
문화 인류학자가 들려주는 소중한 우리 문화 이야기 / 이경덕 지음 by 이, 경덕. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래엔 컬처그룹, Sc2010 Other title: Những câu chuyện quý giá về văn hóa Hàn Quốc qua lăng kính của nhà nhân học văn hóa | Munhwa inlyuhagjaga deullyeojuneun sojunghan uli munhwa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 M966 (1).
|
|
1013.
|
Buddist Sculpture Of Korea / Kim Lena by Kim, Lena. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2007Other title: Tác phẩm điêu khắc Phật giáo của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 730.9519 B927 (1).
|
|
1014.
|
우리나라 세시풍속 / 이과련지음 by 이, 광련. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청연, 2005Other title: Gió ba giờ ở Hàn Quốc | Ulinala sesipungsog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U39 (1).
|
|
1015.
|
고려 후기의 불교 : 사원의 불교사적 고찰 / 윤기엽지음 by 윤, 기엽. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 일조각, 2012Other title: Phật giáo Hậu kỳ Goryeo: Nghiên cứu Lịch sử đền thờ Phật giáo | Goryo hugie bulgyo sawone bulgyosajok gochal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3435 A111 (1).
|
|
1016.
|
우주의 끝을 찾아서 = ujue kkeuteul chajaso / 이강환지음 by 이, 강환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2014Other title: Tìm kiếm điểm kết của vũ trụ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 U33 (1).
|
|
1017.
|
Four rookie directors / KimYoung-jin ; JungJiyoun, ChoiEunyoung chỉnh sửa ; MouatColin biên dịch by Kim, Young-jin | Jung, Ji-youn [chỉnh sửa] | Choi, Eun-young [chỉnh sửa] | Mouat, Colin [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2008Other title: Bốn giám đốc tân binh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43092 F773 (1).
|
|
1018.
|
한국의 민담 / 최운식편저 by 최, 운식. Edition: 제2판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시인사, 1999Other title: Korean folktales | Hangug-ui mindam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.232519 H239 (1).
|
|
1019.
|
진도 씻김굿의 무구 / 국립남도국악원편 by 국립남도국악원편 | 국립국악원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 진도군 : 국립남도국악원, 2010Other title: Jindo ssisgimgus-ui mugu | Jindo Seokgimgut's Armament .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 J617 (1).
|
|
1020.
|
민속놀이와 명절 / 조선의 민속전통 편찬위원회집필 ; 과학백과사전종합출판사펴냄 by 조선의 민속전통 편찬위원회 | 과학백과사전종합출판사 [펴냄]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대산출판사, 2000Other title: Minsognoliwa myeongjeol | Trò chơi văn hóa dân gian và ngày lễ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 M666 (1).
|