|
1001.
|
So sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt : dưới góc nhìn ngôn ngữ - văn hóa học / Hoàng Kim Ngọc by Hoàng, Kim Ngọc | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.809 S400S (1).
|
|
1002.
|
La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn. T.1,P.1, Con người và trước tác. T.1 / Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền sưu tầm, biên soạn by Hữu, Ngọc | Nguyễn, Đức Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: No items available :
|
|
1003.
|
Экономика и статистика туризма: Учебное пособие/ Г. А. Яковлев by Яковлев, Г. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: РДЛ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 Э40 (1).
|
|
1004.
|
明治維新史論へのアプローチ : 史学史・歴史理論の視点から/ 佐々木寬司著 by 佐々木,寛司, 1949-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 有志舎, 2015Other title: Meijīshin shiron e no apurōchi : shigakushi rekishi riron no shiten kara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.61 M4764 (1).
|
|
1005.
|
人口から読む日本の歴史/ 鬼頭宏著 by 鬼頭, 宏, 1947-. Series: 講談社学術文庫Edition: 再発行35Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 講談社, 2000Other title: Jinkō kara yomu nippon no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 334.2 J5649 (1).
|
|
1006.
|
Võ dân tộc = martial arts / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Other title: Martial arts.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.815 V400D (1).
|
|
1007.
|
Tư tưởng canh tân của Phạm Phú Thư - Đặc điểm và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Thị Mai Hạnh ; Bùi Huy Du hướng dẫn by Nguyễn, Thị Mai Hạnh | Bùi, Huy Du, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2015 (1).
|
|
1008.
|
Bí mật về nhiệm kỳ của Tổng thống George W. Bush : vụ việc nổi trội nhất trên báo The New York Time, bao gồm nhiều vụ việc tệ hại hơn vụ Watergate / John W. Dean ; Khánh Vân biên dịch by Dean, John W | Khánh Vân [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.931 B300M (1).
|
|
1009.
|
Thế kỷ XXI nhìn về nhân vật lịch sử Phan Thanh Giản / Hoàng Tân by Hoàng Tân. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.5597 TH250K (1).
|
|
1010.
|
ไขปริศนาอารยธรรมโลก= Hidden history / ฮอห์ตัน ไบรอัน chủ biên; ประสิทธิ์ ตั้งมหาสถิตกุล dịch by ฮอห์ตัน ไบรอัน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1994Other title: Khai pritsana arayatham lok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 K526 (3).
|
|
1011.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第2巻 う~お by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1980Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
1012.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第5巻 けーこほ by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1985Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
1013.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第8巻 すーたお by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1987Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
1014.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第12巻 ふーほ by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1991Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
1015.
|
Die Reise in die Vergangenheit 西ドイツ : その人々の歴史(I) ハンス=エーベリング, ウォルフガング=ビルケンフェルト著 ; 成瀬治 [ほか] 訳 by ハンス=エーベリング | ウォルフガング=ビルケンフェルト | 成瀬治 [ほか] [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1982Other title: Die Reise in die Vergangenheit nishidoitsu: Sono hitobito no rekishi (I ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 234 So46-D(1) (1).
|
|
1016.
|
子どものマナー図鑑 5:12か月・行事のマナー 峯村良子 作・絵 5 by 峯村良子 作・絵. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 偕成社 2000Other title: Kodomo no manā zukan 5: 12-Kagetsu gyōji no manā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385 Ko21-5 (1).
|
|
1017.
|
Thành phố Hồ Chí Minh hướng về 1000 năm Thăng Long - Hà Nội by Thành Ủy Thành phố Hồ Chí Minh | Bộ Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch | ĐHQG TPHCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 TH107P (1).
|
|
1018.
|
Thành phố Hồ Chí Minh: 40 năm xây dựng, phát triển và hội nhập Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 TH107P (1).
|
|
1019.
|
Trương Đăng Quế : Cuộc đời và sự nghiệp / Nguyễn Văn Chừng..[và những người khác] by Nguyễn, Văn Chừng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 922 TR561Đ (1).
|
|
1020.
|
Hành trình về thời đại Hùng Vương dựng nước / Lê Văn Hảo by Lê, Văn Hảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thanh Niên, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.7012 H107T (1).
|