|
1001.
|
Quá trình hình thành tầng lớp thị dân vai trò của nó đối với sự phát triển kinh tế - văn hóa thời Edo : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Hoàng Thúy Vy - K2009 ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Trần, Hoàng Thúy Vy | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
1002.
|
Văn hóa ứng xử của người Nhật thể hiện trong tục ngữ : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Thị Thu hà ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Bùi, Thị Thu hà | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1003.
|
Báo chí truyền thông và kinh tế, văn hóa, xã hội = Press, communication & economy, social - culture / Lê Thanh Bình by Lê, Thanh Bình, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2005Other title: Press, communication & economy, social - culture.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 B108C (1).
|
|
1004.
|
Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản : 40 năm hợp tác và phát triển (1973-2013) : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Minh Thái ; Nguyễn Thị Hồng Lam hướng dẫn by Nguyễn, Minh Thái | Nguyễn, Thị Hồng Lam, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 QU105H (1).
|
|
1005.
|
인간 실격 / 다자이 오사무지음 ; 전미옥옮김 by 다지이, 오사무 | 전, 미옥 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 느낌이 있는 책, 2008Other title: Không đủ tiêu chuẩn của con người | Ingan silgyeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.646 I-44 (1).
|
|
1006.
|
日本の歴史 Vol. 4 天平の時代 栄原永遠男 by 栄原永遠男. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1992Other title: 天平の時代.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1007.
|
日本社会の構造 福武直 by 福武, 直, 1917-1989. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版 1981Other title: Nihon shakai no kōzō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.1 N77 (1).
|
|
1008.
|
日本の昔話5 ねずみのもちつき おざわとしお再話 ; 赤羽末吉画 by おざわとしお | 赤羽末吉画. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 福音館書店 1995Other title: Nihon no mukashibanashi 5 nezumi no mochi-tsuki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 N77-5 (1).
|
|
1009.
|
日本のもの造り哲学 藤本隆宏著 by 藤本隆宏 [著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済新聞社 2004Other title: Nihon no mono-dzukuri tetsugaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 509.21 N77 (1).
|
|
1010.
|
日本美を語る 工芸人生のなかの美 Vol. 十二 by 工芸人生のなかの美. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon bi o kataru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77(12) (1).
|
|
1011.
|
ビリー・ミリガンと23の棺(上) ダニエル・キイス[著] ; 堀内静子訳 by "ダニエル・キイス | 堀内静子 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1999Other title: Birī mirigan to 23 no hitsugi (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 936 B46 (1).
|
|
1012.
|
浮雲 林芙美子著 by 林芙美子 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2003Other title: Fúyún.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y99-R (7).
|
|
1013.
|
Canh tân nghi thức cung đình thời Minh Trị Duy Tân (1868 - 1912) : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Duy Tài ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Phạm, Duy Tài | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1014.
|
Vai trò Nhật Bản trong việc phát triển tiểu vùng sông Mekong : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Thu Giang ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Lê, Thị Thu Giang | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1015.
|
Xuất khẩu lao động Việt Nam sang thị trường Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Ngà ; Võ Ngọc Như Oanh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Ngà | Võ, Ngọc Như Oanh, Th.S [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1016.
|
Môi trường nhân văn và đô thị hoá tại Việt Nam, Đông Nam Á và Nhật Bản by Trung tâm nghiên cứu Đông Nam Á. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thành phố Hồ CHÍ minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1017.
|
Văn hóa Việt Nam và Nhật Bản: Hội nhập & Phát triển : hội thảo quốc tế . , Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b], 2015Other title: Vietnamese and Japanese cultures: Integration & Development : international conference.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1018.
|
Hoa anh đào vẫn nở : toàn cảnh đại địa chấn và sóng thần 11/3. Tinh thần và ý chí Nhật Bản trước thảm hoạ thiên nhiên / Thái Hà Books biên soạn by Thái Hà Books. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại : Công ty Sách Thái Hà, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952.05 T3641 (1).
|
|
1019.
|
Siêu động đất sóng thần ở Nhật Bản : những câu chuyện từ thảm họa Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 551.0952 S309Đ (1).
|
|
1020.
|
平和にかける虹 : 人間・下中弥三郎 立石巌著 ; 山本忠敬画 by 立石, 巌, 1919-. Series: イワサキ・ライブラリー ; 2Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩崎書店 1994Other title: Heiwa ni kakeru niji Ningen shimonaka yasaburō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289 H53 (1).
|