Refine your search

Your search returned 1304 results. Subscribe to this search

| |
1001. Quá trình hình thành tầng lớp thị dân vai trò của nó đối với sự phát triển kinh tế - văn hóa thời Edo : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Hoàng Thúy Vy - K2009 ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Trần, Hoàng Thúy Vy | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1002. Văn hóa ứng xử của người Nhật thể hiện trong tục ngữ : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Thị Thu hà ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Bùi, Thị Thu hà | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1003. Báo chí truyền thông và kinh tế, văn hóa, xã hội = Press, communication & economy, social - culture / Lê Thanh Bình

by Lê, Thanh Bình, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2005Other title: Press, communication & economy, social - culture.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 B108C (1).

1004. Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản : 40 năm hợp tác và phát triển (1973-2013) : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Minh Thái ; Nguyễn Thị Hồng Lam hướng dẫn

by Nguyễn, Minh Thái | Nguyễn, Thị Hồng Lam, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 QU105H (1).

1005. 인간 실격 / 다자이 오사무지음 ; 전미옥옮김

by 다지이, 오사무 | 전, 미옥 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 느낌이 있는 책, 2008Other title: Không đủ tiêu chuẩn của con người | Ingan silgyeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.646 I-44 (1).

1006. 日本の歴史 Vol. 4 天平の時代 栄原永遠男

by 栄原永遠男.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1992Other title: 天平の時代.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1007. 日本社会の構造  福武直

by 福武, 直, 1917-1989.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版 1981Other title: Nihon shakai no kōzō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.1 N77 (1).

1008. 日本の昔話5 ねずみのもちつき おざわとしお再話 ; 赤羽末吉画

by おざわとしお | 赤羽末吉画.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 福音館書店 1995Other title: Nihon no mukashibanashi 5 nezumi no mochi-tsuki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 N77-5 (1).

1009. 日本のもの造り哲学 藤本隆宏著

by 藤本隆宏 [著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済新聞社 2004Other title: Nihon no mono-dzukuri tetsugaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 509.21 N77 (1).

1010. 日本美を語る 工芸人生のなかの美 Vol. 十二

by 工芸人生のなかの美.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon bi o kataru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77(12) (1).

1011. ビリー・ミリガンと23の棺(上) ダニエル・キイス[著] ; 堀内静子訳

by "ダニエル・キイス | 堀内静子 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1999Other title: Birī mirigan to 23 no hitsugi (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 936 B46 (1).

1012. 浮雲 林芙美子著

by 林芙美子 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2003Other title: Fúyún.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y99-R (7).

1013. Canh tân nghi thức cung đình thời Minh Trị Duy Tân (1868 - 1912) : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Duy Tài ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Phạm, Duy Tài | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1014. Vai trò Nhật Bản trong việc phát triển tiểu vùng sông Mekong : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Thu Giang ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Lê, Thị Thu Giang | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1015. Xuất khẩu lao động Việt Nam sang thị trường Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Ngà ; Võ Ngọc Như Oanh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ngà | Võ, Ngọc Như Oanh, Th.S [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1016. Môi trường nhân văn và đô thị hoá tại Việt Nam, Đông Nam Á và Nhật Bản

by Trung tâm nghiên cứu Đông Nam Á.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thành phố Hồ CHÍ minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1017. Văn hóa Việt Nam và Nhật Bản: Hội nhập & Phát triển : hội thảo quốc tế . ,

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b], 2015Other title: Vietnamese and Japanese cultures: Integration & Development : international conference.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1018. Hoa anh đào vẫn nở : toàn cảnh đại địa chấn và sóng thần 11/3. Tinh thần và ý chí Nhật Bản trước thảm hoạ thiên nhiên / Thái Hà Books biên soạn

by Thái Hà Books.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại : Công ty Sách Thái Hà, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952.05 T3641 (1).

1019. Siêu động đất sóng thần ở Nhật Bản : những câu chuyện từ thảm họa

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 551.0952 S309Đ (1).

1020. 平和にかける虹 : 人間・下中弥三郎 立石巌著 ; 山本忠敬画

by 立石, 巌, 1919-.

Series: イワサキ・ライブラリー ; 2Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩崎書店 1994Other title: Heiwa ni kakeru niji Ningen shimonaka yasaburō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289 H53 (1).

Powered by Koha