Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
1001. Văn hóa võ đạo Việt Nam : ỷ yếu hội thảo

by Trường ĐH KHXH&NV | ĐHQG TP. HCM | Môn phái Nam Huỳnh đạo | Liên đoàn võ cổ truyền TP. HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.81509597 V115H (2).

1002. Chữ Hiếu trong nền văn hóa Trung Hoa

by Tiêu, Quần Trung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 CH550H (1).

1003. Văn học cổ điển Hàn Quốc Tiến trình và bản sắc

by Phan, Thị Thu Hiền.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 V115H (1).

1004. Hệ thống liên kết văn bản tiếng việt

by Trần, Ngọc Thêm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H250T (1).

1005. Bàn về văn hóa du lịch Việt Nam

by Phan, Huy Xu | Võ, Văn Thành.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4791 B105V (1).

1006. Giao lưu văn hóa Việt - Pháp thông qua công giáo tại Sài Gòn Gia Định : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đỗ Trung Thành ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Đỗ, Trung Thành | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 GI-108L 2006 (1).

1007. Số phận chú bé đánh trống/ Arkady Gaidar, Hiểu Giang dịch

by Gaidar, Arkady | Hiểu Giang [dịch] | Thục Đức [dịch].

Edition: Lần 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 S450P (1).

1008. Hiểu biết về Việt Nam / Pierre Huard, Maurice Durand; Đỗ Trọng Quang dịch

by Huard, Piere.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 H309B (1).

1009. Phỏng vấn tuyển dụng / Ros Jay, Hiền Thu

by Jay, Ros | Hiền Thu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.144 P431V (1).

1010. Mấy vấn đề về bản sắc văn hóa dân tộc

by Nguyễn, Văn Thức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.089957 M126V (1).

1011. Mấy vấn đề về bản sắc văn hóa dân tộc

by Nguyễn, Văn Thức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.089957 M126V (1).

1012. Bảo tồn môi trường di sản

by Ngô, Minh Hùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 B108T (1).

1013. 日本昔ばなし かぐやひめ 講談社バイリンガル絵本 おだかんちょうえ ; ラルフ・F.マッカーシー[再話] /

by 織田, 観潮, 1889-1961 | ラルフ・F.マッカーシー.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社インターナショナル, 1996Other title: Nipponmukashibanashi ka Guyahime Kōdansha bairingaru ehon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 837.7 N77-K (1).

1014. 日本昔ばなし ももたろう 講談社バイリンガル絵本 さいとういおええ ; ラルフ・F.マッカーシー[再話] /

by 斎藤, 五百枝, 1881-1966 | ラルフ・F.マッカーシー.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社インターナショナル, 1996Other title: Nipponmukashibanashi momotarou Kōdansha bairingaru ehon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 837.7 N77-M (1).

1015. 河出世界文学全集 ドストエーフスキイ著 ; 米川正夫訳 Vol. 18 カラマーゾフの兄弟

by ドストエーフスキイ | 米川正夫 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1968Other title: Kawade sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 K22 (1).

1016. 河出世界文学全集 トルストイ [著] ; 中村白葉訳 Vol. 21 アンナカレリナ

by トルストイ | 中村白葉 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1967Other title: Kawade sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 K22 (1).

1017. 世界文学全集 ホメーロス著 ; 呉茂一訳 Vol. 1 イーリアス ; オデュッセイア

by ホメーロス | 呉茂一 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1969Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-1 (1).

1018. 小さい小さいお月さま 折井英治著; 松さとし / ,

by 折井英治 | 松さとし.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 大日本図書株式会社 1981Other title: Chīsai chīsai o Runa-sama.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 N95 (1).

1019. 現代日本文學大系 柳田國男著 / Vol. 20 柳田國男集

by 柳田國男, 1875-1962.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 20, Yanagita kunio shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(20) (1).

1020. 現代日本文學大系 幸徳秋水・堺枯川・田岡嶺雲・大杉榮・荒畑寒村・河上肇 / Vol. 22 幸徳秋水・堺枯川・田岡嶺雲・大杉榮・荒畑寒村・河上肇集

by 幸徳秋水, 1871-1911 | 堺利彦, 1870-1933 | 田岡嶺雲, 1870-1912 | 大杉栄, 1885-1923 | 荒畑寒村, 1887-1981 | 河上肇, 1879-1946.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 22, Kōtoku Shūsui, Sakai Kosen, Taoka Reiun, ōsugi Sakae, Arahata Kanson, Kawakami Hajime shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(22) (1).

Powered by Koha