Refine your search

Your search returned 1103 results. Subscribe to this search

| |
1001. Giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa đặc trưng của dân tộc Giẻ - Triêng ở tỉnh Kon Tum trong giai đoạn hiện nay : luận văn Thạc sĩ: 60.22.85 / Huỳnh Hà Tố Uyên ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Huỳnh, Hà Tố Uyên | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8959 GI-550G 2012 (2).

1002. TV talk : a dictionary of words and phrases popularized by television / Andrew Holmes

by Holmes, Andrew.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Edinburgh : Chambers, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.54 H7491 (1).

1003. Lễ hội Bà Thiên Hậu và ảnh hưởng của nó đến đời sống tín ngưỡng của người Hoa tại Bình Dương : luận văn Thạc sĩ : 60.31.60 / Võ Sơn Đông ; Trần Hồng Liên hướng dẫn.

by Võ, Sơn Đông | Trần, Hồng Liên PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 (1).

1004. Quyền lực, tầm ảnh hưởng và sức thuyết phục = Power, influence, and persuasion / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch.

by Phạm, Ngọc Sáu [dịch] | Trần, Thị Bích Nga [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 Q527L (1).

1005. What remains, what lies ahead : cultural upheaval in East Germany / Hermann Glaser

by Glaser, Hermann.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.1 W555 (1).

1006. Văn hóa đạo giáo của người Hoa ở thành phố Hồ Chí Minh: trường hợp Khánh Vân Nam Viện : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Dương Hoàng Hải Bình ; Nguyễn Công Lý hướng dẫn

by Dương, Hoàng Hải Bình | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V115H 2018 (1).

1007. Từ điển Nhân học : The Dictionary of Anthropology. Tập 1B / Viện Dân tộc học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Viện Dân tộc học, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).

1008. Đồng bằng Sông Cửu Long: Thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006-2010

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 Đ455B (1).

1009. Đồng bằng Sông Cửu Long: Thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006-2012

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 Đ455B (1).

1010. Hỏi đáp về Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh. T.6, Kiến trúc - Tín ngưỡng / Quách Thu Nguyệt

by Quách, Thu Nguyệt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H428Đ (1).

1011. Tác động của phân tầng mức sống vào quá trình phát triển văn hóa nông thôn : Trường hợp đồng bằng sông Hồng / Trần Thị Lan Hương

by Trần, Thị Lan Hương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.597 T101Đ (1).

1012. Nước (TƯK) trong văn hóa của người Khmer Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thúy An ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Lê, Thúy An | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 N557T 2012 (1).

1013. Một số vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : hội thảo Khoa học Sau đại học năm 2018 / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh)

by Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh).

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: No items available :

1014. Thư mục các công trình khoa học 60 năm hình thành và phát triển trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Xuân Anh chủ biên ; Lã Thị Thanh Phụng ... [và những người khác] biên soạn.

by Nguyễn, Thị Xuân Anh, ThS [chủ biên.] | Lã, Thị Thanh Phụng, ThS [biên soạn.] | Bùi, Thu Hằng, ThS [biên soạn.] | Nguyễn, Thị Thúy [biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 015.97 TH550M (2).

1015. Văn hóa làng xã trước sự thách thức của đô thị hóa tại thành phố Hồ Chí Minh

by Tôn, Nữ Quỳnh Trân | Nguyễn, Hồng Bích | Thái, Văn Chải | Quách, Thu Cúc | Phú, Văn Hẳn | Lê, Văn Năm | Trần, Văn Thành.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 V115H (1).

1016. Vấn đề dân tộc và tôn giáo trong cộng đồng người Jrai ở tỉnh Gia Lai hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trương Thị Ánh Phước ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Trương, Thị Ánh Phước | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89 V121Đ 2015 (1).

1017. Tác động xã hội của di cư tự do vàoThành phố Hồ Chí Minh : Trong thời kỳ đổi mới / Trần Hồng Vân

by Trần, Hồng Vân Thạc sĩ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.8 597 T101Đ (1).

1018. Nhân học và cuộc sống : Tập 4 / Ngô Văn Lê, Phan Xuân Biên, Phan Thị Hồng Xuân, Võ Công Nguyện, Nguyễn Khắc Cảnh, Huỳnh Ngọc Thu hội đồng biên tập; Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu, Phan Thị Hồng Xuân tổ chức bản thảo và biên tập..[ Trương Văn Món, Lê Công Lý, Phan Thị Yến Tuyết.. và những người khác]

by Hội Dân tộc học- Nhân học Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH121H (1).

1019. Lịch sử bí mật đế chế Hoa Kỳ : những sát thủ kinh tế, những kẻ đánh thuê và sự thật về nạn tham nhũng toàn cầu / John Perkins ; Nhóm Golden Pages dịch

by Perkins, John | Nhóm Golden Pages [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.73 L302S (1).

1020. 中国社会概览 三年级教程 周思源 主编 ; 沈治钧, 高典

by 周思源, 主编 | 沈治钧 | 高典.

Series: 对外汉语本科系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Zhongguo shehui gailan san nian ji jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 Z63 (1).

Powered by Koha