Refine your search

Your search returned 1107 results. Subscribe to this search

| |
1021. 한국영화사 : 開化期에서 開花期까지 / 김미현지음

by 김, 미현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006Other title: Lịch sử điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwasa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

1022. 戦争と民衆 写真報告.ベトナム・カンボジア・ラオス 石川文洋著

by 石川, 文洋.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1971Other title: Sensō to minshū Shashin hōkoku. Betonamu Kanbojia Raosu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S478 (1).

1023. New interchange : English for international communication : student's & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor ; Vũ Thị Phương Anh giới thiệu.

by Richards, Jack C, 1943- | Hull, Jonathan, 1949- | Proctor, Susan, 1945- | Vũ, Thị Phương Anh [giới thiệu. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.2 N532 (1).

1024. Tác động của toàn cầu hóa đến sự tiến bộ khoa học công nghệ ở các nước đang phát triển : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Nguyễn Thị Hồng Diễm ;Phạm Đình Nghiệm hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hồng Diễm | Phạm, Đình Nghiệm, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T101Đ 2004 (1).

1025. HUFLIT teacher trainees' perceptions of the most popular American public holidays and festivals

by Nguyễn, Thái Mộng Tuyền.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: No items available :

1026. ความคิดเดินทาง รวมบทความภาษา วรรณคดี ละคร การวิจารณ์ การแปล (เล่ม ๒) / ธเนศ เวศร์ภาดา

by ธเนศ เวศร์ภาดา | Tourism Authority of Thailand.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Tourism Authority of Thailand, 2017Other title: Khwamkhit doenthang ruam botkhwam phasa wannakhadi lakhon kan wichan kan plae.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.918 K459 (1).

1027. Tìm hiểu về ảnh ASTER và ứng dụng trong thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh năm 2013

by Trần Bích Phương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

1028. Phương thức biểu thị tình thái trong câu hỏi và câu trả lời tiếng Việt (So sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lý Thị Kim Thanh; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Lý, Thị Kim Thanh | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B309T (2).

1029. IELTS praparartion and practice: Reading and writing academic module

by Sahanaya, Wendy | Lindeck, Jeremy Stewart, Richard.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Melbourne Oxford University Press 1998Availability: No items available :

1030. Lối mòn của tư duy cảm tính / Ori Brafman ; Bảo Trâm, Vi Thảo Nguyên, Kim Vân biên dịch

by Brafman, Ori | Bảo Trâm [Biên dịch] | Vi, Thảo Nguyên [Biên dịch] | Kim Vân [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.92 L452M (1).

1031. IELTS praparartion and practice: Reading and writing academic module

by Sahanaya, Wendy | Lindeck, Jeremy Stewart, Richard.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Melbourne Oxford University Press 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1032. 한국 단편영화의 이해 / 문학산

by 문, 학산.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2007Other title: Tìm hiểu phim ngắn Hàn Quốc | Hangug danpyeon-yeonghwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

1033. Đặc trưng ngôn ngữ trong khẩu hiệu tuyên truyền tiếng Việt (so sánh đối chiếu với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 60.22.02.41 / Trần Thanh Dũ; Lê Thị Thanh, Lưu Trọng Tuấn hướng dẫn

by Trần, Thanh Dũ | Lê, Thị Thanh [hướng dẫn ] | Lưu, Trọng Tuấn [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113T (1).

1034. Từ điển thuật ngữ ngoại giao Việt - Anh - Pháp / Dương Văn Quảng, Vũ Dương Huân chủ biên

by Dương, Văn Quảng, TS [chủ biên] | Vũ, Dương Huân, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327203 T550Đ (1).

1035. Information graphics / Sandra Rendgen

by Rendgen, Sandra.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Publisher : Köln Benedikt Taschen Verlag, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.6 R397 (1).

1036. News values / Paul Brighton

by Brighton, Paul.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : SAGE Publications Ltd, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 B856 (1).

1037. Style : the essential guide for journalists and professional writers / Kim Lockwood, Chris McLeod

by Lockwood, Kim | McLeod, Chris.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Southbank, Vic. : News Custom Publishing, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.027 L817 (1).

1038. So sánh lời thỉnh cầu của người Việt và người Mỹ : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Lý Thiên Trang; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Lý, Thiên Trang | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 S400S (2).

1039. Các từ chỉ bộ phận cơ thể người trong tiếng Việt và các từ tương đương trong tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Văn Hải; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Hải | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101T (1).

1040. Đặc trưng văn hóa - dân tộc trong thành ngữ so sánh Việt- Anh có yếu tố tính từ / Nguyễn Thị Phương Dung; Trần Hoàng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Phương Dung | Trần, Hoàng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113T (1).

Powered by Koha