|
1021.
|
일본 속의 한국문화 유적을 찾아서 : 고대사의 열쇠를 쥔 도시, 나라(奈良) / 김달수지음 ; 배석주옮김 by 김, 달수 | 배, 석주 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1995Other title: Tìm kiếm các di tích của văn hóa Hàn Quốc ở Nhật Bản : Nara, thành phố lưu giữ chìa khóa lịch sử cổ đại | Ilbon sog-ui hangugmunhwa yujeog-eul chaj-aseo : Godaesaui yeolsoeleul jwin dosi, nala(nalyang).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 I-27 (5).
|
|
1022.
|
한국인은 왜 그럴까요? / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 夏雨, 2016Other title: Tại sao người Hàn Quốc lại làm như vậy? | Hangug-in-eun wae geuleolkkayo?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 H239 (2).
|
|
1023.
|
현암 이을호 연구 : 한국사상 연구의 현대적 기반. 27 / 다산학연구원 편 by 다산학연구원 편. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Nghiên cứu về Hyunam Lee Eul-ho : Quỹ hiện đại cho nghiên cứu tư tưởng Hàn Quốc. | Hyeon-am ieulho yeongu : Hangugsasang yeonguui hyeondaejeog giban..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 H995 (1).
|
|
1024.
|
한국대표시인100인선집. 21, 사슴 / 노천명지음 by 노, 천명. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 S252 (2).
|
|
1025.
|
푸르른 날 / 서정주지음 by 서, 정주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Puleuleun nal | Ngày xanh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 P981 (1).
|
|
1026.
|
병든 서울 / 오장환지음 by 오, 장환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Byeongdeun Seoul | Seoul đau ốm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 B993 (1).
|
|
1027.
|
바라춤 / 신석초지음 by 신, 석초. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Barachum | Điệu nhảy bara.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 B223 (1).
|
|
1028.
|
강대국권력정치 아래서의 한반도분할과 소련의 북한군정개시 / 김학준 ; 진석용, 장덕준 by 김, 학준 | 진, 석용 | 장, 덕준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2008Other title: Gangdaeguggwonlyeogjeongchi alaeseoui hanbandobunhalgwa solyeon-ui bughangunjeong-gaesi | Khai trương chính quyền quân sự Bắc Hàn của Liên Xô và Sự phân chia bán đảo Triều Tiên theo chính trị cường quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 G197 (1).
|
|
1029.
|
괴물과 나 / 장주식 ; 최현묵 by 장, 주식 | 최, 현묵. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2009Other title: Goemulgwa na | Quái vật và tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 G595 (1).
|
|
1030.
|
국사1 그림교과서 / 정용환, 오창훈, 강석오지음 by 정, 용환 | 오, 창훈 | 강, 석오. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 플러스예감, 2007Other title: Tranh ảnh SGK Lịch sử 1 | Gugsa1 geulimgyogwaseo.Availability: No items available :
|
|
1031.
|
대한제국 정치사 연구 / 서영희지음 by 서, 영희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2003Other title: Daehanjeguk jongchisa yongu | Nghiên cứu lịch sử chính trị của Đế quốc Đại Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 D122 (1).
|
|
1032.
|
한국정치와 민족정신 / 김강녕지음 by 김, 강녕. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경주 : 신지서원, 2008Other title: Hangukjjongchiwa minjokjjongsin | Chính trị Hàn Quốc và tinh thần dân tộc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).
|
|
1033.
|
아빠, 나를 죽이지 마세요 / 테리 트루먼 지음 ; 천미나 옮김 by 테리 트루먼 [지음] | 천, 미나 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 책과콩나무, 2009Other title: Appa, naleul jug-iji maseyo | Bố ơi, đừng giết con.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 A646 (1).
|
|
1034.
|
한국 경재사. 근대의 이식과 전통의 탈바꿈. II / 이영훈지음 by 이, 영훈 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 일조각, 2017Other title: Lịch sử kinh tế Hàn Quốc | Hangug gyeongjaesa. geundaeui isiggwa jeontong-ui talbakkum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
1035.
|
Tìm hiểu Nhà nước pháp quyền Hàn Quốc / Ngô Xuân Bình, Hồ Việt Hạnh chủ biên by Ngô, Xuân Bình [chủ biên] | Hồ, Việt Hạnh [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 321.0095195 T310H (1).
|
|
1036.
|
아음다운 한국어의 현대시들 / Han Ji Sook by Han, Ji Sook. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2016Other title: Những bài thơ hay của văn học hiện đại Hàn Quốc | A-eumdaun hangug-eoui hyeondaesideul.Availability: No items available :
|
|
1037.
|
The history of Korean cinema / 이영일, 최영철Written ; Greever Richard LynnTranslated ; Motion Picture Promotion Corporation Edited by 이, 영일 | 최, 영철 [Written;] | Greever, Richard Lynn [Translated] | Motion Picture Promotion Corporation [Edited]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Jipmoondang, 1998Other title: Lịch sử điện ảnh Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H673 (1).
|
|
1038.
|
영화로 읽는 한국 사회문화사 : 악몽의 근대, 미몽의 영화 / 이효인 지음 by 이, 효인. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 개마고원, 2003Other title: Lịch sử văn hóa xã hội Hàn Quốc đọc qua các bộ phim : Ác mộng thời hiện đại, phim ác mộng | Yeonghwalo ilgneun hangug sahoemunhwasa : Agmong-ui geundae, mimong-ui yeonghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 Y46 (2).
|
|
1039.
|
우리 생활 100년 : 음식 / 한복진지음 by 한, 복진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2001Other title: 100 năm sinh hoạt của chúng ta : Ẩm thực | Uli saenghwal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.59519 U39 (2).
|
|
1040.
|
Interior space and furniture of Joseon upper-class houses / Choi Sang-hun witten ; ChoYoon-jung, MinEun-young translated by Choi, Sang-hun | Cho, Yoon-jung [translated] | Min, Eun-young [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Ewha Womans University Press, 2007Other title: Không gian bên trong và nội thất của những ngôi nhà thượng lưu Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728.09519 I-61 (1).
|