Refine your search

Your search returned 1035 results. Subscribe to this search

| |
1021. Hợp tác Việt Nam - Asean trong lĩnh vực lao động từ năm 1998 đến nay : luận văn thạc sĩ : 60 31 40 / Nguyễn Văn Thông ; Đào Minh Hồng hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Thông | Đào, Minh Hồng, TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597059 H466T (1).

1022. Nguồn tài chính trong nước và nước ngoài cho tăng trưởng ở Việt Nam / Nguyễn Ngọc Sơn, Trần Thị Thanh Tú chủ biên

by Nguyễn, Ngọc Sơn [chủ biên ] | Trần, Thị Thanh Tú [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.09597 NG512T (1).

1023. Quan hệ Nga - Asean trong bối cảnh quốc tế mới / Nguyễn, Quang Thuấn chủ biên

by Nguyễn, Quang Thuấn [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.4705 QU105H (1).

1024. Beyond borders : reportage from our Mekong / Johanna Son

by Son, Johanna.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Bangkok : IPS Asia-Pacific Centre Foundation Inc., 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 S6981 (1).

1025. Die Staatenwelt Europas / Werner Weidenfeld

by Weidenfeld, Werner.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bonn : Bundeszentrale für politische Bildung, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.94 S775 (1).

1026. แผ่นดินประวัติศาสตร์ อยุธยา / จิตรสิงห์ ปิยะชาติ

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: ไอดีซี อินโฟ ดิสทริบิวเตอร์ เซ็นเตอร์ : ไอดีซี อินโฟ ดิสทริบิวเตอร์ เซ็นเตอร์, 2009Other title: Phaendin prawattisat ayutthaya.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 P532 (1).

1027. Vai trò của văn hóa trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội ở Thành phố Hồ Chí Minh / Đào Tuấn Hậu

by Đào, Tuấn Hậu, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V103T 2016 (1).

1028. General election and currency in circulation : political business cycles in thailand / Anusorn Limmanee

by Limmanee, Anusorn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Thái Lan : Chulalongkorn University, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.4609593 G326 (1).

1029. Labor, capital, and finance : international flows / Assaf Razin, Efraim Sadka

by Razin, Assaf | Sadka, Efraim.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: New York : Cambridge University Press, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332042 L123 (1).

1030. Du lịch biển đảo ở Nam Bộ từ góc nhìn văn hóa / Nguyễn Hữu Nghị ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn.

by Nguyễn, Hữu Nghị | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4819095977 D500L 2020 (1).

1031. Tiến trình hợp tác Á - Âu và những đóng góp của Việt Nam / Nguyễn Duy Quý chủ biên

by Nguyễn, Duy Quý [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.504 T305T (1).

1032. Sự hội tụ kế tiếp : tương lai của tăng trưởng kinh tế trong một thế giới đa tốc độ / Michael Spence ; Nguyễn Xuân Hiền dịch.

by Spence, Michael, 1943- | Nguyễn, Xuân Hiền [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012Other title: The next convergence : the future of economic growth in a multispeed world .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 S550H (1).

1033. Nhà thương điên thế kỷ / Greg Palast ; Sơn Nam dịch.

by Palast, Greg | Sơn Nam [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2006Other title: Armed madhouse .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973931 NH100T (1).

1034. Changing borders : reportage from our Mekong / Johanna Son editor

by Son, Johanna [editor].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Bangkok : IPS Asia-Pacific, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 S6981 (1).

1035. ภาษิต คำพังเพย สำนวนไทย ฉบับราชบัณฑิตยสถาน

by ราชบัณฑิตยสถาน | ราชบัณฑิตยสถาน.

Edition: Lần thứ 8Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์บรรณกิจ, 1975Other title: Phasit khamphangphoei samnuan thai chabap ratbandittayasathan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 P536 (1).

Powered by Koha