|
1021.
|
Hợp tác Việt Nam - Asean trong lĩnh vực lao động từ năm 1998 đến nay : luận văn thạc sĩ : 60 31 40 / Nguyễn Văn Thông ; Đào Minh Hồng hướng dẫn by Nguyễn, Văn Thông | Đào, Minh Hồng, TS [hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597059 H466T (1).
|
|
1022.
|
Nguồn tài chính trong nước và nước ngoài cho tăng trưởng ở Việt Nam / Nguyễn Ngọc Sơn, Trần Thị Thanh Tú chủ biên by Nguyễn, Ngọc Sơn [chủ biên ] | Trần, Thị Thanh Tú [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.09597 NG512T (1).
|
|
1023.
|
Quan hệ Nga - Asean trong bối cảnh quốc tế mới / Nguyễn, Quang Thuấn chủ biên by Nguyễn, Quang Thuấn [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.4705 QU105H (1).
|
|
1024.
|
Beyond borders : reportage from our Mekong / Johanna Son by Son, Johanna. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Bangkok : IPS Asia-Pacific Centre Foundation Inc., 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 S6981 (1).
|
|
1025.
|
Die Staatenwelt Europas / Werner Weidenfeld by Weidenfeld, Werner. Material type: Text Language: German Publication details: Bonn : Bundeszentrale für politische Bildung, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.94 S775 (1).
|
|
1026.
|
แผ่นดินประวัติศาสตร์ อยุธยา / จิตรสิงห์ ปิยะชาติ Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: ไอดีซี อินโฟ ดิสทริบิวเตอร์ เซ็นเตอร์ : ไอดีซี อินโฟ ดิสทริบิวเตอร์ เซ็นเตอร์, 2009Other title: Phaendin prawattisat ayutthaya.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 P532 (1).
|
|
1027.
|
Vai trò của văn hóa trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội ở Thành phố Hồ Chí Minh / Đào Tuấn Hậu by Đào, Tuấn Hậu, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V103T 2016 (1).
|
|
1028.
|
General election and currency in circulation : political business cycles in thailand / Anusorn Limmanee by Limmanee, Anusorn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Thái Lan : Chulalongkorn University, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.4609593 G326 (1).
|
|
1029.
|
Labor, capital, and finance : international flows / Assaf Razin, Efraim Sadka by Razin, Assaf | Sadka, Efraim. Material type: Text; Format:
print
Publication details: New York : Cambridge University Press, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332042 L123 (1).
|
|
1030.
|
Du lịch biển đảo ở Nam Bộ từ góc nhìn văn hóa / Nguyễn Hữu Nghị ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn. by Nguyễn, Hữu Nghị | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4819095977 D500L 2020 (1).
|
|
1031.
|
Tiến trình hợp tác Á - Âu và những đóng góp của Việt Nam / Nguyễn Duy Quý chủ biên by Nguyễn, Duy Quý [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.504 T305T (1).
|
|
1032.
|
Sự hội tụ kế tiếp : tương lai của tăng trưởng kinh tế trong một thế giới đa tốc độ / Michael Spence ; Nguyễn Xuân Hiền dịch. by Spence, Michael, 1943- | Nguyễn, Xuân Hiền [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012Other title: The next convergence : the future of economic growth in a multispeed world .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 S550H (1).
|
|
1033.
|
Nhà thương điên thế kỷ / Greg Palast ; Sơn Nam dịch. by Palast, Greg | Sơn Nam [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2006Other title: Armed madhouse .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973931 NH100T (1).
|
|
1034.
|
Changing borders : reportage from our Mekong / Johanna Son editor by Son, Johanna [editor]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Bangkok : IPS Asia-Pacific, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 S6981 (1).
|
|
1035.
|
ภาษิต คำพังเพย สำนวนไทย ฉบับราชบัณฑิตยสถาน by ราชบัณฑิตยสถาน | ราชบัณฑิตยสถาน. Edition: Lần thứ 8Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์บรรณกิจ, 1975Other title: Phasit khamphangphoei samnuan thai chabap ratbandittayasathan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 P536 (1).
|