Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
1021. 倭寇 : 海の歴史/ 田中健夫[著]

by 田中, 健夫, 1923-2009.

Series: 講談社学術文庫 ; 2093Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 講談社, 2012Other title: Wakou : umi no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.4 W139 (1).

1022. Chủ tịch Hồ Chí Minh - tấm gương sáng mãi muôn đời / Nguyễn Đại

by Nguyễn, Đại.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 CH500T 2017 (1).

1023. Luật hình sự quốc tế : sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Thuận

by Nguyễn, Thị Thuận, ThS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 345 L504H (1).

1024. Luật pháp quốc tế về sử dụng khoảng không vũ trụ vào các mục đích hòa bình / Nguyễn Trường Giang

by Nguyễn, Trường Giang.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.47 L504P (1).

1025. Hồ Chí Minh nhà văn hóa kiệt xuất / Song Thành

by Song Thành, GS.

Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung.Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.1597 H450C (1).

1026. Thành phố Hồ Chí Minh hướng về 1000 năm Thăng Long - Hà Nội / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ Văn hóa - Thể thao và Du lịch.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 TH107P (1).

1027. Lịch sử kinh tế quốc dân / Nguyễn Chí Hải,... [và những người khác] biên soạn

by Nguyễn, Chí Hải [biên soạn] | Nguyễn, Văn Luân [biên soạn] | Nguyễn, Văn Bảy [biên soạn] | Nguyễn, Thùy Dương [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.09 L302S (1).

1028. Đặc điểm lịch sử văn học Việt Nam

by Lê, Trí Viễn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1987Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Đ113Đ (1).

1029. Nhận thức và thẩm định

by Đông Hoài.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NH121T (1).

1030. Tuyển tập Nguyễn Lương Ngọc

by Trần, Hữu Tá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM : Hội Nghiên cứu giảng dạy văn học TP. HCM , 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T527T (1).

1031. Nhân cách văn hóa Mahatma Gandhi : luận án tiến sĩ / Nguyễn Thiên Thuận ; Phan An hướng dẫn

by Nguyễn, Thiên Thuận | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.554 NH121C 2014 (1).

1032. Чудесное окно: Краткая история мирового кино : книга для учащихся/ Р. Юренев

by Юренев, Р.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4 Ч84 (1).

1033. Русская историческая мысль и Западная Европа (XVII_ первая половина XIX в.)/ А. А. Преображенский

by Преображенский, А. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Наука, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.0072 Р89 (1).

1034. Лингвокультурные образы России и Китая в художественных произведениях представителей русской дальневосточной эмиграфии: монография/ В. М. Шаклеин

by Шаклеин, В. М.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Воронеж: Воронежский государственный педагогический университет, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 Л59 (1).

1035. 古代日本の女性天皇/ 吉野裕子著

by 吉野, 裕子, 1916-2008.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 京都: 人文書院, 2005Other title: KoDai  nippon no josei tennō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 288.41 K816 (1).

1036. Hiệp định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại( 1973- 2003)

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Tổng hợp tphcm, 2003Availability: No items available :

1037. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第6巻 こまーしと

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1985Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

1038. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第10巻 とーにそ

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1989Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

1039. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第14巻 やーわ

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1993Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

1040. 日本の歴史 田中琢 Vol. 2 倭人争乱

by 田中琢.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1992Other title: Nihon'norekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha