|
1021.
|
現代日本文學大系, 29 鈴木三重吉・森田草平・寺田寅彦・内田百間・中勘助集 鈴木三重吉・森田草平・寺田寅彦・内田百間・中勘助 / , by 鈴木三重吉, 1882-1936 | 森田草平, 1881-1949 | 寺田寅彦, 1878-1935 | 內田百閒, 1889-1971 | 中勘助, 1885-1965. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 29, Suzuki Miekichi, Morita Sō hei, Terada Torahiko, Uchida Hyakken, Naka Kansuke shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(29) (1).
|
|
1022.
|
現代日本文學大系 谷崎潤一郎 / Vol. 30 谷崎潤一郎集一 by 谷崎潤一郎, 1886-1965. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 30, Tanizaki Jun'ichirō shū 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(30) (1).
|
|
1023.
|
現代日本文學大系 志賀直哉著 / Vol. 34 志賀直哉集 by 志賀直哉, 1883-1971. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1968Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 34, Shiga Naoya shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(34) (1).
|
|
1024.
|
現代日本文學大系 芥川龍之介著 / Vol. 43 芥川龍之介集 by 芥川龍之介, 1892-1927. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1968Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 43, Akutagawa Ryūnosuke shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(43) (1).
|
|
1025.
|
現代日本文學大系 葛西善蔵・相馬泰三・宮地嘉六・嘉村礒多・川崎長太郎・木山捷平 / Vol. 49 葛西善蔵・相馬泰三・宮地嘉六・嘉村礒多・川崎長太郎・木山捷平集 by 葛西善蔵 | 相馬泰三 | 宮地嘉六 | 嘉村礒多 | 川崎長太郎 | 木山捷平集. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1973Other title: Gendainihon bungaku taikei, 49 kasai zenzō sōma taizō miyachikaroku kamura isota kawasaki chōtarō kiyama shōhei-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(49) (1).
|
|
1026.
|
現代日本文學大系 川端康成 / Vol. 52 川端康成集 by 川端康成, 1899-1972. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1968Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 52, Kawabata Yasunari shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(52) (1).
|
|
1027.
|
現代日本文學大系 河上徹太郎・吉田健一・山本健吉・江藤淳 / Vol. 66 河上徹太郎・吉田健一・山本健吉・江藤淳集 by 河上徹太郎, 1902-1980 | 山本健吉, 1907-1988 | 吉田健一, 1912-1977 | 江藤淳, 1933-1999. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 66, Kawakami Tetsutarō, Yamamoto Kenkichi, Yoshida Ken'ichi, Etō Jun shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(66) (1).
|
|
1028.
|
現代日本文學大系 丹羽文雄・岡本かの子 / Vol. 72 丹羽文雄・岡本かの子集 by 丹羽文雄, 1904-2005 | 岡本かの子, 1889-1939. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 72, Niwa Fumio, Okamoto Kanoko shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(72) (1).
|
|
1029.
|
現代日本文學大系 中村光夫・唐木順三・臼井吉見・竹内好 / Vol. 78 中村光夫・唐木順三・臼井吉見・竹内好集 by 中村光夫, 1911-1988 | 唐木順三, 1904-1980 | 臼井吉見, 1905-1987 | 竹内好, 1910-1977. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 78, Nakamura Mitsuo, Karaki Junzō, Usui Yoshimi, Takeuchi Yoshimi shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(78) (1).
|
|
1030.
|
現代日本文學大系 竹中郁[ほか]著 / Vol. 93 現代詩集 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1973Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 93, Gendai shishū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(93) (1).
|
|
1031.
|
現代日本文學大系 松村英一著者代表 / Vol. 94 現代歌集 by 松村英一 [著者代表]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1981Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 94, Gendai kashū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(94) (1).
|
|
1032.
|
Truyện ký toàn tập dành cho thiếu nhi - Nakaba Nitanosan Yukawa Hideki , by Nakaba, Nitanosan. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 N31 (1).
|
|
1033.
|
Nỗi đau - tình thương và những vấn đề của nước Nhật hiện đại trong sáng tác của Oe Kenzaburo : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phạm Khánh Nhung ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn by Nguyễn, Phạm Khánh Nhung | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1034.
|
Thiên nhiên và người phụ nữ trong tác phẩm xứ tuyết của Kawabata Yasunari : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hồng Thư ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Nguyễn, Hồng Thư | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1035.
|
Tính sáng tạo trong văn hóa kinh doanh của người Nhật: Triết lý Kaizen : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Hạnh ; Trần Đình Lâm hướng dẫn by Vũ, Thị Hạnh | Trần, Đình Lâm, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1036.
|
Văn hóa xấu hổ của người Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Nguyễn Diễm Chi ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Vũ, Nguyễn Diễm Chi | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1037.
|
Nguyễn Đình Chiểu : kỷ yếu hội nghị khoa học về Nguyễn Đình Chiểu nhân kỷ niệm lần thứ 160 ngày sinh của nhà thơ (1822 - 1982) by Viện Khoa học Xã hội. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bến tre : Sở văn hóa & Thông tin và Hội văn nghệ Nguyễn Đình Chiểu Bến Tre xuất bản, 1984Availability: No items available :
|
|
1038.
|
Giáo trình phỏng vấn phát thanh - truyền hình / Ngô Thị Hồng Minh, Nguyễn Thị Mai Thu, Cù Thị Thanh Huyền by Ngô, Thị Hồng Minh | Nguyễn, Thị Mai Thu | Cù, Thị Thanh Huyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đài tiếng nói Việt Nam, Trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.44 N5763 (1).
|
|
1039.
|
Văn hoá nhiếp ảnh - Một góc nhìn / Trần Quốc Dũng by Trần, Quốc Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770.1 T7721 (1).
|
|
1040.
|
Ký sự xuyên Việt : tập ký và phóng sự / Huỳnh Dũng Nhân by Huỳnh, Dũng Nhân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H987 (1).
|