Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
1021. Du lịch văn hóa đồng bằng sông Cửu Long từ góc nhìn văn hóa học : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Anh Dũng ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn

by Trần, Anh Dũng | Huỳnh, Quốc Thắng, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.409597 D500L 2007 (1).

1022. Triết lý âm dương trong văn hóa dân gian người Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lưu Hoàng Chương ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Lưu, Hoàng Chương | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 TR308L 2008 (1).

1023. Văn hóa thời gian của người Việt : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Nguyễn Thị Phương Duyên ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Phương Duyên | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2017 (1).

1024. Việt sử thông giám cương mục : Tập VI Chính biên / Quốc sử quán; Ban nghiên cứu Văn sử địa

by Quốc sử quán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn sử địa, 1958Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 V308S (2).

1025. Lịch triều hiến chương loại chí : Tập II Quan chức chí lễ nghi chí / Phan Huy Chú, Tổ phiên dịch viện sử học Việt Nam

by Phan, Huy Chú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1961Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302T (1).

1026. Lịch triều hiến chương loại chí : Binh chế chí văn tịch chí bang giao chí / Phan Huy Chú; Tổ phiên dịch viện sử học Việt Nam

by Phan, Huy Chú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1961Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302T (1).

1027. Trung Hoa toàn quốc phong tục chí : Trích dịch sách IV, quyển VI, VII, VIII / Hứa Thế Anh; Trúc Bình dịch

by Hứa, Thế Anh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thượng Hải : Quang ích thư cực, 1923Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09951 TR513H (1).

1028. Đặc trưng văn hoá Việt Nam Hàn Quốc : tương đồng và khác biệt / Trần Thị Thu Lương

by Trần, Thị Thu Lương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Đ113T (1).

1029. Thơ Thiền Lý - Trần / Bùi Xuân Mai

by Bùi, Xuân Mai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460T (1).

1030. Ngữ nghĩa nhóm từ chí hướng vận động tiếng Việt hiện đại (Quá trình hình thành và phát triển) / Nguyễn Lai

by Nguyễn, Lai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 NG550N (1).

1031. Brennpunkt Vietnam : Reportagen, Begegnungen, Reflexionen / Günter Giesenfeld

by Giesenfeld, Günter.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Hamburg : Argument Verlag, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 B838 (1).

1032. KulturSchlüssel Vietnam / Hans-Jörg Keller

by Keller, Hans-Jörg.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 K96 (1).

1033. Quá trình nho giáo du nhập Việt Nam từ đầu công nguyên đến thế kỷ XIX : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Thị Loan ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Phạm, Thị Loan | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.09597 QU100T 2009 (1).

1034. Tuyển tập những bài báo hay 2000-2005 / Lê Hoàng chủ biên ; Võ Hồng Quỳnh ... [và những người khác]

by Lê, Hoàng [chủ biên] | Võ, Hồng Quỳnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895922 V8721 (1).

1035. Nhà báo điều tra / Đức Hiển

by Đức Hiển.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ : Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 D822 (1).

1036. Nghệ thuật nhiếp ảnh Việt Nam - khám phá và hội nhập / Việt Văn

by Việt Văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770.9597 V6661 (1).

1037. Chân dung một chặng đường / Hội liên hiệp Phụ nữ TP. HCM

by Hội liên hiệp Phụ nữ TP. HCM.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội liên hiệp Phụ nữ TP. HCM, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 C4541 (1).

1038. Về biển : truyện dài / Lê Hoài Nam, Đình Kính

by Lê, Hoài Nam | Đình Kính.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 L4331 (1).

1039. Cải cách & chấn hưng giáo dục / Hoàng Tụy chủ biên

by Hoàng, Tụy [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 379.597 C103C (1).

1040. Từ điển Bách khoa Việt Nam. T.2, E-M / Nguyễn Văn Trương, Đoàn Trọng Truyến, Cù Huy Cận, Hà Học Trạc biên soạn

by Cù, Huy Cận [biên soạn] | Đoàn, Trọng Truyến [biên soạn] | Hà, Học Trạc [biên soạn] | Nguyễn, Văn Trương [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).

Powered by Koha