Refine your search

Your search returned 1106 results. Subscribe to this search

| |
1041. Đặc điểm ngôn ngữ của khẩu hiệu tuyên truyền tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh) : luận án tiến sĩ : 60.22.02.41 / Trần Thanh Dũ; Lê Thị Thanh, Lưu Trọng Tuấn hướng dẫn

by Trần, Thanh Dũ | Lê, Thị Thanh [hướng dẫn ] | Lưu, Trọng Tuấn [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).

1042. Từ điển kinh tế quốc tế Anh - Việt / Hoàng Văn Châu, Đỗ An Chi.

by Hoàng, Văn Châu | Đỗ, An Chi.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.03 T550Đ (1).

1043. Cạnh tranh ảnh hưởng Mỹ - Trung ở Đông Nam Á sau chiến tranh lạnh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Đoàn Anh Thu ; Nguyễn Hoàng Giáp hướng dẫn

by Đoàn, Anh Thu | Nguyễn, Hoàng Giáp, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73051 C107T (1).

1044. HUFLIT teacher trainees' perceptions of the most popular American public holidays and festivals

by Nguyễn, Thái Mộng Tuyền.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1045. Thi cử nho giáo = Royal exams / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2009Other title: Royal exams.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9597 TH300C (1).

1046. Khảo cứu việc dịch trạng từ tiếng Anh sang tiếng Việt (qua tác phẩm Harry Potter) : luận án Tiến sĩ : 62220110 / Võ Tú Phương; Nguyễn Thị Phương Trang, Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn

by Võ, Tú Phương | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn ] | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 KH108C (1).

1047. Wörterbuch Englisch - Deutsch / Käthe Briese

by Briese, Käthe.

Edition: 18Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig : Enzyklopädie Verlag, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 421.33 W958 (2).

1048. Ảnh hưởng của phật giáo Đàng trong đối với đời sống văn hóa xã hội người Việt thời chúa Nguyễn (khoảng thề kỷ XVI - XVIII) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Thanh Bình ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Trần, Thanh Bình | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 A107H 2006 (1).

1049. ช่างสำราญ / เดือนวาด พิมวนา

by เดือนวาด พิมวนา.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สุขภาพใจ, 1998Other title: Chang samran.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 C456 (2).

1050. ประโยคสนทนาภาษาอาเซียน ไทย-อังกฤษ-ลาว ระดับพื้นฐาน / โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning

by โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning | โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, English, Lao Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2005Other title: Thai - English - Laos Conversations 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).

1051. Toward the necessity of building a plan of four-skill assessement in EGP classes at Soc Trang College of Education

by Nguyễn, Thị Xuân Hồng.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1052. Toward the necessity of building a plan of four-skill assessement in EGP classes at Soc Trang College of Education

by Nguyễn, Thị Xuân Hồng.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2004Availability: No items available :

1053. Longman dictionary of common errors / N.D. Turton, J.B. Heaton.

by Turton, N.D | Heaton, J. B.

Edition: 8Material type: Text Text Language: English Publication details: Essex : Addison Wesley Longman, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.1 L856 (1).

1054. Trường ý niệm cảm xúc trong tiếng Việt (có so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Phạm Văn Thỏa ; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Phạm, Văn Thỏa | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TR561Y (3).

1055. Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt-Environmental engineering English - Vietnamese dictionary (12.000 từ)

by Lâm, Minh Triết [chủ biên].

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 628.03 T550Đ (1).

1056. Giảng trình biên dịch và phiên dịch tiếng Anh/ Dương Ngọc Dũng

by Dương, Ngọc Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.02 GI-106T (1).

1057. Cạnh tranh ảnh hưởng giữa Nga và Mỹ tại Trung Á trong thập niên đầu thế kỷ XXI : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Cung Quang Hưng ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn

by Cung, Quang Hưng | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47073 C107T (1).

1058. Berlin : Bilder einer Stadt / Michael Haddenhorst, Thomas Friedrich, Catherine Amé

by Haddenhorst, Michael | Friedrich, Thomas | Amé, Catherine.

Material type: Text Text Language: English, German, French Publication details: Berlin : Nicolai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.1550879 B515 (1).

1059. Lee Doo-yong / Yu Yang-yong writer

by Yu, Yang-geun.

Material type: Text Text; Format: print Language: eng"=082 04, 791.430233092 Summary language: L477" Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2009Availability: No items available :

1060. 로미오와 줄리엣. 173 / 최종철 옮김

by 최, 종철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Lomiowa jullies | Romeo và Juliet.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 822.33 L845 (1).

Powered by Koha