Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
1041. Phong trào chống phá bình định nông thôn ở Nam Bộ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (giai đoạn 1969-1972)

by Hà, Minh Hồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 PH431T (2).

1042. Lịch sử quan hệ quốc tế từ Chiến tranh Thế giới thứ hai đến Chiến tranh Triều Tiên : giai đoạn 1939-1952 : sách tham khảo / Phạm Giảng

by Phạm, Giảng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L302S (1).

1043. Die Gründung der Bundesrepublik : von der Bizone zum souveränen Staat / Wolfgang Benz

by Benz, Wolfgang.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Dt. Taschenbuch, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0874 G872 (1).

1044. Tiền quân Nguyễn Huỳnh Đức nhân vật - võ nghiệp và di sản

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7029 T305Q (1).

1045. Traditional Korean Thought

by Park, Won.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Korea : Incheon, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 T763 (1).

1046. 飛鳥文化と宗教争乱 : 伝承の日本史/ 斎木雲州著

by 斎木, 雲州.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 藤沢: 大元出版, 2017Other title: Asuka bunka to shūkyō sōran : denshō no nipponshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.33 As92 (1).

1047. 江戸の暮らし : 面白くてよくわかる : 江戸の町と庶民・武士の生活事情/ 山本博文監修

by 山本, 博文, 1957-2020.

Series: 学校で教えない教科書Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 日本文芸社, 2018Other title: Edo no kurashi : omoshirokute yoku wakaru : edo no machi to shomin bushi no seikatsu jijō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.5 Ed65 (1).

1048. 江戸幕府と東アジア/ 荒野泰典編

by 荒野, 泰典, 1946-.

Series: 日本の時代史 ; 14Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Edo bakufu to higashiajia.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 Ed65 (1).

1049. Con đường dẫn tới nền kinh tế thị trường / Kornai János; Nguyễn Quang A dịch giả.

by János, Kornai | Nguyễn Quang A [Dịch giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội tin học Việt Nam, 2001Availability: No items available :

1050. Sài Gòn Tp. Hồ Chí Minh 60 năm tiếp bước con đường Cách mạng tháng Tám (1945-2005) / Ban tư tưởng văn hoá thành ủy Tp. Hồ Chí Minh. Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh

by Ban Tư tưởng Văn hóa Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh. Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Thành Phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.77904 S103G (1).

1051. Như tây ký / Ngụy Khắc Đản

by Ngụy, Khắc Đản, 1817-1873.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 944.07 NH550T 2019 (1).

1052. Huỳnh Thúc Kháng niên phổ : Huỳnh Thúc Kháng tự truyện và Thư gởi Kỳ ngoại hầu Cường Để / Huỳnh Thúc Kháng ; Anh Minh dịch

by Huỳnh, Thúc Kháng, 1867-1947 | Anh Minh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 928.95 H987 (1).

1053. 한국 정당 정치사 : 위기와 통합의 정치 / 심지연지음

by 심, 지연.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 2009Other title: Hangukjjongdangjongchisa : wigiwa tonghabe jongchi | Lịch sử chính trị chính đảng Hàn Quốc : nền chính trị đoàn kết và khủng hoảng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2519 H239 (3).

1054. 韓國經濟通史 / 이헌창

by 이,헌창.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 法文社, 2006Other title: Kinh điển Hàn Quốc | Hánguó jīngjì tōngshǐ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

1055. Hỏi đáp về Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh. T.1, Địa lý - Lịch sử / Quách Thu Nguyệt

by Quách, Thu Nguyệt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H428Đ (1).

1056. Hồ Chí Minh niềm thơ cao cả / Đoàn Trọng Huy

by Đoàn, Trọng Huy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 H450C (1).

1057. พระอภัยมณี...มาจากไหน ? / ทศพร วงศ์รัตน์

by ทศพร วงศ์รัตน์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ประเสริฐวาทิน, 1997Other title: Phra aphai mani ma chak nai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 P576 (3).

1058. สารานุกรม ประวัติศาสตร์ไทย / ส. พลายน้อย

Edition: Lần thứ 6Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Tourism Authority of Thailand, 2009Other title: Saranukrom prawattisat thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 S243 (1).

1059. Hình tượng Bụt trong văn hóa dân gian Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Minh Hà ; Chu Xuân Diên hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Minh Hà | Chu, Xuân Diên, PGS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.09597 H312T 2005 (1).

1060. Собрание сочинений: В 10-ти томах. Т.6, Критика и публицистика. Примеч. Ю. Г. Оксмана/ А. С. Пушкин

by Пушкин, А. С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 С55 (1).

Powered by Koha