|
1041.
|
Đặc điểm ngôn ngữ của khẩu hiệu tuyên truyền tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh) : luận án tiến sĩ : 60.22.02.41 / Trần Thanh Dũ; Lê Thị Thanh, Lưu Trọng Tuấn hướng dẫn by Trần, Thanh Dũ | Lê, Thị Thanh [hướng dẫn ] | Lưu, Trọng Tuấn [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|
|
1042.
|
Từ điển kinh tế quốc tế Anh - Việt / Hoàng Văn Châu, Đỗ An Chi. by Hoàng, Văn Châu | Đỗ, An Chi. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.03 T550Đ (1).
|
|
1043.
|
Cạnh tranh ảnh hưởng Mỹ - Trung ở Đông Nam Á sau chiến tranh lạnh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Đoàn Anh Thu ; Nguyễn Hoàng Giáp hướng dẫn by Đoàn, Anh Thu | Nguyễn, Hoàng Giáp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73051 C107T (1).
|
|
1044.
|
HUFLIT teacher trainees' perceptions of the most popular American public holidays and festivals by Nguyễn, Thái Mộng Tuyền. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1045.
|
Thi cử nho giáo = Royal exams / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2009Other title: Royal exams.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9597 TH300C (1).
|
|
1046.
|
Khảo cứu việc dịch trạng từ tiếng Anh sang tiếng Việt (qua tác phẩm Harry Potter) : luận án Tiến sĩ : 62220110 / Võ Tú Phương; Nguyễn Thị Phương Trang, Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn by Võ, Tú Phương | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn ] | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 KH108C (1).
|
|
1047.
|
Wörterbuch Englisch - Deutsch / Käthe Briese by Briese, Käthe. Edition: 18Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : Enzyklopädie Verlag, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 421.33 W958 (2).
|
|
1048.
|
Ảnh hưởng của phật giáo Đàng trong đối với đời sống văn hóa xã hội người Việt thời chúa Nguyễn (khoảng thề kỷ XVI - XVIII) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Thanh Bình ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Trần, Thanh Bình | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 A107H 2006 (1).
|
|
1049.
|
ช่างสำราญ / เดือนวาด พิมวนา by เดือนวาด พิมวนา. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สุขภาพใจ, 1998Other title: Chang samran.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 C456 (2).
|
|
1050.
|
ประโยคสนทนาภาษาอาเซียน ไทย-อังกฤษ-ลาว ระดับพื้นฐาน / โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning by โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning | โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English, Lao Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2005Other title: Thai - English - Laos Conversations 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).
|
|
1051.
|
Toward the necessity of building a plan of four-skill assessement in EGP classes at Soc Trang College of Education by Nguyễn, Thị Xuân Hồng. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1052.
|
Toward the necessity of building a plan of four-skill assessement in EGP classes at Soc Trang College of Education by Nguyễn, Thị Xuân Hồng. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2004Availability: No items available :
|
|
1053.
|
Longman dictionary of common errors / N.D. Turton, J.B. Heaton. by Turton, N.D | Heaton, J. B. Edition: 8Material type: Text Language: English Publication details: Essex : Addison Wesley Longman, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.1 L856 (1).
|
|
1054.
|
Trường ý niệm cảm xúc trong tiếng Việt (có so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Phạm Văn Thỏa ; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Phạm, Văn Thỏa | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TR561Y (3).
|
|
1055.
|
Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt-Environmental engineering English - Vietnamese dictionary (12.000 từ) by Lâm, Minh Triết [chủ biên]. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 628.03 T550Đ (1).
|
|
1056.
|
Giảng trình biên dịch và phiên dịch tiếng Anh/ Dương Ngọc Dũng by Dương, Ngọc Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.02 GI-106T (1).
|
|
1057.
|
Cạnh tranh ảnh hưởng giữa Nga và Mỹ tại Trung Á trong thập niên đầu thế kỷ XXI : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Cung Quang Hưng ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn by Cung, Quang Hưng | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47073 C107T (1).
|
|
1058.
|
Berlin : Bilder einer Stadt / Michael Haddenhorst, Thomas Friedrich, Catherine Amé by Haddenhorst, Michael | Friedrich, Thomas | Amé, Catherine. Material type: Text Language: English, German, French Publication details: Berlin : Nicolai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.1550879 B515 (1).
|
|
1059.
|
Lee Doo-yong / Yu Yang-yong writer by Yu, Yang-geun. Material type: Text; Format:
print
Language: eng"=082 04, 791.430233092 Summary language: L477" Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2009Availability: No items available :
|
|
1060.
|
로미오와 줄리엣. 173 / 최종철 옮김 by 최, 종철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Lomiowa jullies | Romeo và Juliet.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 822.33 L845 (1).
|