|
1041.
|
Văn hóa ứng xử với môi trường của người Hội An : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Văn Đề ; Đoàn Đức Hiếu hướng dẫn by Nguyễn, Văn Đề | Đoàn, Đức Hiếu, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V115H 2014 (1).
|
|
1042.
|
Đặc điểm văn hóa Trung Hoa qua tranh sơn thủy : Luận án Tiến sĩ : 62.31.06.40 / Lưu Tuấn Anh ; Nguyễn Đình Phức, Phan Thị Bích Hà hướng dẫn by Lưu, Tuấn Anh | Nguyễn, Đình Phức, PGS.TS [hướng dẫn.] | Phan, Thị Bích Hà, PGS.TS.NGƯT [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.951 Đ113Đ 2019 (1).
|
|
1043.
|
Die Antiquiertheit des Menschen. Bd.2, Über die Zerstörung des Lebens im Zeitalter der dritten industriellen Revolution / Günther Anders by Anders, Günther. Edition: 4Material type: Text Language: German Publication details: München : C. H. Beck'sche, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 901 D559 (1).
|
|
1044.
|
Tài liệu phông phủ Thống đốc Nam kỳ - tiềm năng di sản tư liệu : kỷ yểu hội thảo khoa học Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 - 8 - 2015 / Cục Văn thư lưu trữ nhà nước by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.0597 T103L (1).
|
|
1045.
|
Quả còn của người Thái Đen ở Mường Thanh / Tòng Văn Hân by Tòng, Văn Hân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 QU100C (1).
|
|
1046.
|
Văn hóa và nếp sống Hà Nhì Lô Lô / Nguyễn Văn Huy by Nguyễn, Văn Huy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|
|
1047.
|
Vai trò của gia đình đối với việc xây dựng con người mới trong quá trình hội nhập quốc tế ở thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.08 / Lê Thị Lương ; Trần Hoàng Hảo hướng dẫn by Lê, Thị Lương | Trần, Hoàng Hảo, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 V103T 2018 (1).
|
|
1048.
|
Education, training, and contexts : studies and essays / Jon Lauglo ; Se-Yung Lim, Klaus Schaack editer by Lauglo, Jon | Lim, Se-Yung [editer] | Schaack, Klaus [editer]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Frankfurt am Main : P. Lang, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.432 E24 (1).
|
|
1049.
|
Văn hóa dân gian của người Nguồn ở Việt Nam by Võ, Xuân Trang | Đinh, Thanh Dự | Lý, Tùng Hiếu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa Học Xã Hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.0959745 V115H (1).
|
|
1050.
|
Khảo sát sức khỏe sinh viên trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn Tp.HCM : đề tài NCKH cấp trường năm 2006 by Nguyễn, Minh Hòa | Nguyễn, Minh Hòa [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.088 KH108S (1).
|
|
1051.
|
Phương pháp sử dụng số liệu thống kê trong dạy - học địa lý kinh tế - xã hội by Nguyễn, Trọng Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐH quốc gia Hà Nội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.01 PH561P (1).
|
|
1052.
|
Khoa học xã hội Nam Bộ / Bùi Thế Cường chủ biên by Bùi, Thế Cường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 KH401H (1).
|
|
1053.
|
Ngôn từ, giới và nhóm xã hội từ thực tiễn tiếng Việt / Lương Văn Hy..[và những người khác] by Lương Văn Hy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 NG454T (1).
|
|
1054.
|
Bahan pengajaran percakapan bahasa Indonesia : tingkat madya / Fajar Nugroho by Nugroho, Fajar, 1979-. Material type: Text Language: Indonesian Publication details: [s.l.] : Khoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 B151 (1).
|
|
1055.
|
Die Antiquiertheit des Menschen. Bd.1, Über die Seele im Zeitalter der zweiten industriellen Revolution / Günther Anders by Andres, Günther. Edition: 7Material type: Text Language: German Publication details: München : C. H. Beck'sche Verlagsbuchhandlung (Oscar Beck), 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 901 D559 (1).
|
|
1056.
|
Nếp sống thị dân ở Thành phố Chí Minh by Nguyễn, Sỹ Nồng | Phương Duy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :
|
|
1057.
|
Văn hóa gia đình dòng họ và gia phả Việt Nam by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Mạc, Đường, PGS. TS | Nguyễn, Văn Hiệu, TS | Hoàng, Văn Lễ, TS | ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH &NV | Viện Lịch sử Dòng họ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: No items available :
|
|
1058.
|
Sự va chạm của các nền văn minh by Hugtigton, Samucl | Nguyễn, Phương Nam [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.1 S550V (1).
|
|
1059.
|
Hoạt động du lịch đối với lễ hội truyền thống của người Chăm ở tỉnh Ninh Thuận : luận văn Thạc sĩ : 05.03.10 / Nguyễn Thanh Hải ; Thành Phần hướng dẫn. by Nguyễn, Thanh Hải | Thành, Phần TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.209597 (2).
|
|
1060.
|
Đời sống kinh tế - văn hóa - xã hội của các cư dân trên cù lao (trường hợp cù lao Phú Tân - tỉnh An Giang) : Luận văn thạc sĩ : 5.03.10 / Bùi Thị Phương Mai ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn. by Bùi, Thị Phương Mai | Phan, Thị Yến Tuyết PGS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89592 (1).
|