Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
1041. Contribution A L'histoire De La Nation Vietnamienne Jean Chesneaux

by Chesneaux, Jean.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 理論社株式会社  1970Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1042. 日本経営史の基礎知識 経営史学会編

by 経営史学会.

Series: 有斐閣ブックスMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 2004Other title: Nihon keiei-shi no kiso chishiki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.21 N77 (1).

1043. Ứng dụng GIS trong quản lí tài nguyên du lịch nhân văn TP.Hồ Chí Minh

by Đặng Thị Hoá Nhung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

1044. Định hướng phát triển du lịch sinh thái biển đảo Hà Tiên-Kiên Giang

by Ngô Hoàng Đại Long.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1045. 試練に立つ文明 (全) A.トインビー著 ; 深瀬基寛訳 / ,

by A.トインビ | 深瀬元博.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 社会思想社 1975Other title: shiren ni tatsu bunmei (zen).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 204 Sh87 (1).

1046. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thông / Hà Minh Hồng... [và những người khác] biên soạn

by Hà, Minh Hồng | Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn.] | Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn.] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn.] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn.] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn.] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn.] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.59779 TR561Đ (6).

1047. Reisebüro-Management : Gestaltung der Vertriebsstrukturen im Tourismus / Walter Freyer, Wilhelm Pompl

by Freyer, Walter | Pompl, Wilhelm.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Oldenbourg, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.81 R375 (1).

1048. Tập bài giảng Lịch sử Ngoại giao Việt Nam (2 tập) : lưu hành nội bộ / Trần Nam Tiến.

by Trần, Nam Tiến PGS.TS | Khoa Quan hệ Quốc tế.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [ ], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Quan hệ quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 (1).

1049. Nội chiến Hoa Kỳ / Charles P. Roland ; Kiến Văn, Tuyết Minh dịch

by Roland, Charles P | Kiến Văn [dịch] | Tuyết Minh [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.7 N452C (1).

1050. Những xung đột bất tận / Yossef Bodansky ; Lưu Văn Hy dịch

by Bodansky, Yossef | Lưu, Văn Hy [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.32 NH556X (1).

1051. Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến năm 1884 / Nguyễn Phan Quang, Võ Xuân Đàn

by Nguyễn, Phan Quang | Võ, Xuân Đàn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L302S (1).

1052. Lịch sử giai cấp công nhân ở Đồng Nai / Lê Hồng Phương chủ nhiệm

by Lê, Hồng Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Liên đoàn Lao động tỉnh Đồng Nai, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 (1).

1053. Lược sử vùng đất Nam Bộ / Vũ Minh Giang..[và những người khác]

by Vũ, Minh Giang GS.TSKH.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 990.09597 L557S (1).

1054. Lịch sử Việt Nam : Tập 1 / Trần Quốc Vượng.[và những người khác]

by Trần, Quốc Vượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1971Availability: No items available :

1055. Lịch sử Phật giáo Việt Nam : Từ khởi nguyên đến thời Lý Nam đế / Lê Mạnh Thát

by Lê, Mạnh Thát.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L302S (1).

1056. 영화는 역사다 : 한국 영화로 탐험하는 근현대사 / 강성률 지음

by 강, 성률.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Yeonghwaneun yeoksada : Hanguk yeonghwaro tamheomhaneun geunhyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 Y46 (6).

1057. 중국의 사상 / 우노 데쓰토지음 ; 박희준 옮김

by 우노 데쓰토 | 박, 희준 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1991Other title: Tư tưởng Trung Quốc | Jung-gug-ui sasang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 J952 (1).

1058. Bàn về Trung Quốc trỗi dậy / Lê Vĩnh Trương

by Lê, Vĩnh Trương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.06 B105V (1).

1059. 죽기 전에 꼭 봐야 할 세계 역사 유적 1001 / 리처드 카벤디; 마쓰우라 고이치로; 김희진

by 리처,드 카벤디 | 마쓰우라 고이치로 | 김,희진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 마로니에북스, 2009Other title: 1001 địa điểm lịch sử thế giới bạn phải xem trước khi chết | Juggi jeon-e kkog bwaya hal segye yeogsa yujeog 1001.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 J936 (1).

1060. Literaturgeschichte kurzgefasst : textband / Christoph Wetzel

by Wetzel, Christoph.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L776 (2).

Powered by Koha