Refine your search

Your search returned 1680 results. Subscribe to this search

| |
1041. Русский язык а курсах/ Л. А. Дерибас

by Дерибас, Л. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.786 Р89 (1).

1042. Tiếng Nga. Q.1: sách dùng giáo cho giáo viên

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Giáo dục, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 T306N (1).

1043. Пособие по развитию навыков устной речи для иностранцев, изучающих русский язык/ В. М. Матвеева, Р. Э. Назариана

by Матвеева, В. М | Назариана, Р. Э.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Ленинград: Лениградский университет, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 П61 (1).

1044. 14 уроков по развитию речи: Учебное пособие для студентов-иностранцев/ Г. А. Битехтина

by Битехтина, Г. А.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 O-42 (1).

1045. Русский язык в картинках. Ч. I./ И. В. Баранников, Л. А. Варковицкая

by Баранников, И. В | Варковицкая, Л. А.

Edition: 10-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7864 Р89 (1).

1046. Интенсивный курс русского языка. Книга для учащегося. Темп-3. / Г. Н. Аверьяна ... [et al.]

by Аверьяна, Г. Н | Колоярцева, Н. П | Куркова, Н. А | Пядусова, Г. И.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.782 И73 (1).

1047. Читаем тексты по истории КПСС/ Г. Ф. Парийская, Н. А. Куликова

by Парийская, Г. Ф | Куликова, Н. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Ч69 (1).

1048. 常用国語便覧 加藤道理 他編著 /

by 加藤道理.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 浜島書店 1988Other title: Jōyō kokugo binran.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Ko-J85 (1).

1049. Phong cách ngôn ngữ thơ Bùi Giáng : luận án Tiến sĩ : 62.22.02.40 / Nguyễn Đức Chính; Lê Khắc Cường hướng dẫn

by Nguyễn, Đức Chính | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH431C (1).

1050. Tập bài giảng tiếng Indonesia / Nguyễn Thị Phương Linh

by Nguyễn, Thị Phương Linh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 T123B (1).

1051. Jahrbuch Deutsch als Fremdsprache. Bd.14 - 1988 / Alois Wierlacher ; Dietrich Eggers ... [et al]

by Wierlacher, Alois | Eggers, Dietrich | Engel, Ulrich | Krumm, Hans-Jürgen | Krusche, Dietrich | Picht, Robert | Bohrer, Kurt-Friedrich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Iudicium Verlag GmbH, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.7 J25 (1).

1052. Meyers grosses Taschenlexikon : in 24 Bänden. Bd.3, Bahr - Box / Meyers Lexikonredaktion

by Meyers Lexikonredaktion.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Mannheim : Bibliographisches Institut & F. A. Brockhaus, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 033.1 M613 (1).

1053. NTF : Hinführung zur naturwissenschaftlich-technischen Fachsprache / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns

by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Max Hueber, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438 N961 (1).

1054. Tri nhận không gian và hướng vận động trong tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trần Văn Dương ; Tô Minh Thanh, Lê Khắc Cường hướng dẫn

by Trần, Văn Dương | Tô, Minh Thanh [hướng dẫn ] | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TR300N (2).

1055. Một số đặc điểm ngữ pháp - ngữ nghĩa của vị từ đi : luận văn Thạc sĩ : 8229020 / Nguyễn Quỳnh Như; Huỳnh Bá Lân Hướng dẫn

by Nguyễn, Quỳnh Như | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 M458S (1).

1056. Keren! Indonesia Course. B.3&4 / Jan J. White

by White, Jan J.

Material type: Text Text Language: Indonesian Language: English Publication details: Sydney : Longman, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 K39 (2).

1057. Keren! Indonesia Course. B.1 / Jan J. White

by White, Jan J.

Material type: Text Text Language: Indonesian Language: English Publication details: Sydney : Longman, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 K39 (1).

1058. Phonologie : Einführung in die funktionale Phonetik des Deutschen / Utz Maas

by Maas, Utz.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Göttingen : Vandenhoeck & Ruprecht, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 431.5 P574 (1).

1059. Duden, Schweizerhochdeutsch : Wörterbuch der Standardsprache in der deutschen Schweiz / Schweizerischer Verein für die deutsche Sprache

by Schweizerischer Verein für die deutsche Sprache.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Duden, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 437.949403 D845 (1).

1060. Hệ thống ngữ âm thổ ngữ Lý Sơn (so sánh với tiếng Quảng Ngãi và tiếng Việt toàn dân) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trần Thị Thúy An

by Trần, Thị Thúy An.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H250T (1).

Powered by Koha