Refine your search

Your search returned 1304 results. Subscribe to this search

| |
1041. 日本社会の誕生 吉村武彦著 / Vol. 1

by 吉村武彦.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 岩波書店 , 1999Other title: Nihon shakai no tanjō (1).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1042. 中島らもの明るい悩み相談室 中島らも著

by 中島らも, 1952-2004.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 朝日新聞社 1996Other title: Nakajima ramo no akarui nayami sōdan-shitsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 049 N34 (1).

1043. Chính sách đối ngoại của Nhật Bản thời kỳ sau chiến tranh lạnh / Ngô Xuân Bình biên soạn.

by Ngô, Xuân Bình [biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52 CH312S (1).

1044. Vai trò của Nhật Bản đối với an ninh khu vực Đông Á sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Đỗ Liên Hương ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Đỗ, Liên Hương | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2007 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52 V103T (1).

1045. 中日友好の架け橋日本語作文スピーチコンテストより 広島大学北京研究センター

by 広島大学北京研究センター.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2006Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi nihongo sakubun supīchikontesuto yori.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-06 (1).

1046. 講座・比較文化 第7卷 日本人の価値観 伊東俊太郎

by 伊東, 俊太郎, 1930-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 研究社 1976Other title: Kōza hikaku bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.5 Ko98-7 (1).

1047. 老人・仙人 (第7輯) 白幡洋三郎監修

by 白幡洋三郎, 1949- [監修].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 国際日本文化研究センター 2009Other title: Rōjin sen'nin (dai 7 輯 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 R62 (1).

1048. Gomi Taro's picturebook selection essence of Japanese 五味太 /

by 五味太.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 メタローグ 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.5 G62 (1).

1049. みえる詩あそぶ詩きこえる詩 はせみつこ編 ; 飯野和好絵 / ,

by はせみつこ | 飯野, 和好, 1947- | 波瀬, 満子, 1931-2012.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 冨山房, 1997Other title: Mieru uta asobu uta kikoeru uta.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.5 Mi15 (1).

1050. Bước đầu tìm hiểu chế độ chức danh thời Mạc Phủ Edo (Chủ yếu là thời Tokugawa Iemitsu 1623 - 1651) : Khóa luận tốt nghiệp Huỳnh Trọng Hiền ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Huỳnh, Trọng Hiền | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2002 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1051. Chính sách thu hút sinh viên nước ngoài vào các trường đại học ở Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hoàng My ; Võ Văn Sen hướng dẫn

by Nguyễn, Hoàng My | Võ, Văn Sen, PSS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1052. Nghệ thuật phân tích tâm lý trong một số truyện ngắn Nhật Bản hiện đại : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Bích Ngọc ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bích Ngọc | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1053. Nghiên cứu quan hệ Việt Nam - Nhật Bản đầu thế kỉ XXI từ quan hệ đối tác toàn diện đến đối tác chiến lược : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thảo Nguyên ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Trần, Thảo Nguyên | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1054. Quan hệ Nhật Bản với các nước Đông Dương từ sau chiến tranh lạnh đến nay (1991- 2010) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hà ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn ,

by Nguyễn, Thị Hà | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1055. 飛鳥文化と宗教争乱 : 伝承の日本史/ 斎木雲州著

by 斎木, 雲州.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 藤沢: 大元出版, 2017Other title: Asuka bunka to shūkyō sōran : denshō no nipponshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.33 As92 (1).

1056. 江戸の暮らし : 面白くてよくわかる : 江戸の町と庶民・武士の生活事情/ 山本博文監修

by 山本, 博文, 1957-2020.

Series: 学校で教えない教科書Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 日本文芸社, 2018Other title: Edo no kurashi : omoshirokute yoku wakaru : edo no machi to shomin bushi no seikatsu jijō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.5 Ed65 (1).

1057. 江戸幕府と東アジア/ 荒野泰典編

by 荒野, 泰典, 1946-.

Series: 日本の時代史 ; 14Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Edo bakufu to higashiajia.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 Ed65 (1).

1058. 世界が俺を待っている 本田宗一郎伝 中部博著

by 中部, 博, 1953-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 1994Other title: Sekai ga ore o matte iru Honda sōichirō Den.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.1 Se22 (1).

1059. 少女の器 灰谷健次郎著

by 灰谷健次郎 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1992Other title: Shōjo no utsuwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Sh96-N (1).

1060. Phong trào tự do dân quyền ở Nhật Bản cuối thế kỷ 19 : Luận văn Thạc Sĩ : 305150511 / Nguỹen Thị Thu Hương ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Nguyễn, Thị Thu Hương | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha