|
1041.
|
Hiệp định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại( 1973- 2003) by Hội khoa lịch sử. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Tổng hợp tphcm, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1042.
|
Nguyễn Tài Cẩn - Học giả "Bất yếm, bất quyện" / Nhiều tác giả by Nhiều tác giả. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tạp chí Văn hóa Nghệ An, 2011Availability: No items available :
|
|
1043.
|
Tư tưởng canh tân của Nguyễn Trường Tộ - giá trị và hạn chế / Vũ Ngọc Lanh by Vũ, Ngọc Lanh, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.22 T550T 2015 (1).
|
|
1044.
|
Tìm hiểu văn hóa quân sự Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Hữu (chủ biên), Lê Huy Bình by Nguyễn, Văn Hữu, PGS.TS | Lê, Huy Bình, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T310H 2018 (1).
|
|
1045.
|
Tư tưởng quân sự Trần Quốc Tuấn và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Thị Hồng Nhung ; Bùi Huy Du hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hồng Nhung | Bùi, Huy Du [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2017 (1).
|
|
1046.
|
Tư tưởng lập hiến Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX / Phan Đăng Thanh by Phan, Đăng Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.09 P535 (1).
|
|
1047.
|
300 tình huống giao tiếp sư phạm / Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu by Hoàng, Anh | Đỗ, Thị Châu. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.19 B100T (1).
|
|
1048.
|
Xã hội học nhập môn / J. Cohen Bruce, L. Orbuch Terri; Nguyễn Minh Hòa dịch by J. Cohen Bruce, GS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X100H (1).
|
|
1049.
|
Kinh tế Sóc Trăng thời Pháp thuộc 1867 - 1945 : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Thị Mai by Trần Thị Mai | Nguyễn, Phan Quang PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1998Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 9597.99 (1).
|
|
1050.
|
Đàn đá tiền sử ở Lộc Ninh : Bình Phước / Phạm Đức Mạn chủ nhiệm đề tàii by Phạm, Đức Mạnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Tp. HCM, 2002Other title: The prehistoric lithophone at Loc Ninh= Le lithophone préhistorique à.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 (1).
|
|
1051.
|
Từ văn hóa đến văn hóa học = From culture to cultural studies / Phạm Đức Dương by Phạm Đức Dương, GS. TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin và Viện văn hóa, 2002Other title: From culture to cultural studies.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T550V (1).
|
|
1052.
|
Sự tích đoàn kết các dân tộc / Trương Bi, Y Wơn sưu tầm và biên soạn by Trương, Bi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Daklak : Sở Văn hóa Thông tin Daklak, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 S550T (2).
|
|
1053.
|
Nguyễn Tri Phương : 1800-1873 / Thái Hồng by Thái, Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.092 L302S (1).
|
|
1054.
|
Living in Joseon. 1 / Compiled by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History [compiled]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Sakyejul publishing, 2008Other title: Sống ở Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 L785 (1).
|
|
1055.
|
Nhật Bản trong chiến tranh Thái Bình Dương / Lê Kim biên dịch by Lê, Kim [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952.03 NH124B (1).
|
|
1056.
|
한국노동운동사 / 강만길지음 by 강, 만길 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식마당, 2004Other title: Lịch sử phong trào lao động Triều Tiên | Hangugnodong-undongsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.809519 H239 (1).
|
|
1057.
|
Kỉ yếu hội thảo quốc tế Ngôn ngữ học Việt Nam những chặng đường phát triển và hội nhập quốc tế / Đại học Đà Nẵng, Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam by Đại học Đà Nẵng | Viện Ngôn ngữ học | Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2018Other title: International conference proceedings Linguistics in Vietnam - the stages of development and international integration.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 K300Y (1).
|
|
1058.
|
La sơn yên hồ hoàng xuân hãn : trước tác. T.2,P.2, Lịch sử. / Hữu Ngọc; Nguyễn Đức Hiền by Hữu, Ngọc | Nguyễn, Đức Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: No items available :
|
|
1059.
|
การแต่งกายสมัยรัตนโกสินทร์ / ฐิติรัตน์ เกิดหาญ by ฐิติรัตน์ เกิดหาญ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1987Other title: Kan taengkai samai rattanakosin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 K161 (1).
|
|
1060.
|
Lịch sử triết học Ấn Độ: Kinh văn của các trường phái triết học Ấn Độ by Doãn Chính [chủ biên.] | Vũ, Quang Hà | Châu, Văn Ninh | Nguyễn, Anh Thường. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.409 L302S (1).
|