Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
1041. Kinh văn của các trường phái triết học Ấn Độ / Doãn Chính chủ biên ; Vũ Quang Hà, Châu Văn Minh, Nguyễn Anh Thường

by Doãn, Chính [chủ biên] | Châu, Văn Minh | Vũ, Quang Hà | Nguyễn, Anh Thường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 K312V (1).

1042. Địa chí Bình Dương : Văn hoá-Tập IV / Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương

by Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bình Dương : Sở Văn hoá thông tin tỉnh Bình Dương, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.09597 (1).

1043. Địa chí Bình Dương : Văn hoá-Tập IV / Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương

by Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bình Dương : Sở Văn hoá thông tin tỉnh Bình Dương, 2005Availability: No items available :

1044. Nhân học đại cương : Tái bản lần thứ 2 / Ngô Văn Lệ..[Nguyễn Văn Tiệp, Huỳnh Ngọc Thu, Ngô Thị Phương Lan.. và những người khác]

by Ngô, Văn Lệ [Chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (4).

1045. Những vấn đề văn hóa, xã hội và ngôn ngữ Hàn Quốc / Khoa Đông Phương

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: No items available :

1046. Bình Định đất võ trời văn : Việt Nam các vùng văn hóa / Đinh Văn Liên

by Đinh, Văn Liên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 59754 B312Đ (1).

1047. Người Khmer ỏ Kiên Giang / Đoàn Thanh Nô

by Đoàn, Thanh Nô.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 NG558K (1).

1048. Người Việt Nam Bộ / Phan An

by Phan, An.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Từ điển Bách Khoa, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NG558V (1).

1049. Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam / Đình Quang chủ biên; Lương Hồng Quang..[và những người khác]

by Đình, Quang Gs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: No items available :

1050. Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam / Đình Quang chủ biên; Lương Hồng Quang..[và những người khác]

by Đình, Quang Gs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ462S (9).

1051. Dân tộc văn hóa tôn giáo / Đặng Nghiêm Vạn

by Đặng, Nghiêm Vạn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 D121T (1).

1052. Một phần chân dung dân tộc La Hủ : Nhật ký điền dã / Phạm Huy

by Phạm, Huy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Lai Châu : Sở Văn hóa thông tin Lai Châu, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8954 M458P (1).

1053. Tìm về dân tộc / Lý Chánh Trung

by Lý, Chánh Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nhà in Phạm Ngũ Lão, 1967Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.9 T310V (1).

1054. Theo dấu các văn hóa cổ / Hà Văn Tấn

by Hà, Văn Tấn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 TH205D (1).

1055. Sài gòn năm xưa / Vương Hồng Sến

by Vương, Hồng Sến.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.59779 S103G (1).

1056. Văn hóa xã hội con người Tây Nguyên / Nguyễn Tấn Đắc

by Nguyễn, Tấn Đắc Gs.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.5976 V115H (1).

1057. Đại cương văn hóa phương Đông / Lương Duy Thứ

by Lương, Duy Thứ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095 Đ103C (1).

1058. Giáo trình nghiệp vụ thư ký văn phòng đối ngoại / Mai Thị Phòng, Nguyễn Đình Sơn

by Mai, Thị Phòng | Nguyễn, Đình Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Học viện Ngoại giao, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3741 GI-108T (1).

1059. Văn minh làm giàu & nguồn gốc của cải / Vương Quân Hoàng

by Vương, Quân Hoàng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2007Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 V115H (1).

1060. Korean Art Book. 3 / 곽동석지음, 정병모지음, 박경식지음

by 곽, 동석 | 정, 병모 [지음] | 박, 경식 [지음 ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 예경, 2000Other title: Sách nghệ thuật Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 K843 (1).

Powered by Koha