Refine your search

Your search returned 1106 results. Subscribe to this search

| |
1061. Duden, Bildwörterbuch Deutsch als Fremdsprache : [wie die Dinge heißen ; in Wort und Bild: die wichtigsten Bereiche des Lebens ; mehr als 400 farbige Bildtafeln mit rund 30 000 Begriffen ; ausführliches alphabetisches Register] / Dudenredaktion

by Dudenredaktion.

Edition: 6Material type: Text Text Language: German Publication details: Manheim : Bibliographisches Institut & F.A. Brockhaus AG, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 D845 (1).

1062. Mass media 01/02 / Joan Gorham

by Gorham, Joan.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Guildord, CT : Dushkin/McGraw-Hill, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.16 G668 (1).

1063. การแปลขั้นสูง / สุพรรณี ปิ่นมณี

by สุพรรณี ปิ่นมณี.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Advanced Translation.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.02 A244 (2).

1064. So sánh các thuật toán phân loại ảnh vệ tinh SPOT 5 để xác định các đối tượng hiện trạng sử dụng đất tỉnh Cà Mau

by Phùng Văn Tiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1065. 그물을 헤치고. 178 / 유종호 옮김

by 유, 종호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Geumul-eul hechigo | Qua mạng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 G395 (1).

1066. Xây dựng và triển khai chương trình tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ / Đoàn Thị Minh Trinh chủ biên; Đỗ Thị Diệu Ngọc, Trương Quang Được, Nguyễn Thái Bình Long Biên soạn

by Đoàn, Thị Minh Trinh | Đỗ, Thị Diệu Ngọc [Biên soạn] | Trương, Quang Được [Biên soạn] | Nguyễn, Thái Bình Long [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.0071 X126D (1).

1067. On Camera : essential know-how for programme-makers / Harris Watts

by Watts, Harris.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : AAVO, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.09 W348 (1).

1068. วามรู้ความเข้าใจเรื่องภาษาเพื่อการแปล : จากทฤษฎีสู่การปฏิบัติ / รัชนีโรจน์ กุลธำรง

by รัชนีโรจน์ กุลธำรง.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โอเดียนสโตร์, 2006Other title: Wam ru khwamkhaochai rueang phasa phuea kan plae : chak thruesadi su kan patibat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 W243 (2).

1069. ประโยคสนทนาภาษาอาเซียน ไทย-อังกฤษ-ลาว ระดับพัฒนา / โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning

by โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning | โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, English, Lao Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท พิมพ์ดี จำกัด, 2005Other title: Thai - English - Laos Conversations 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).

1070. English for socializing / Sylee Gore, David Gordon Smith.

by Gore, Sylee | Smith, David Gordon.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Australia : Oxford University Press, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 E583 (1).

1071. Changsin-dong / text: Cho Oakla ; english editing: Park Jane

by Cho, Oakla | Park, Jane.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Seoul Museum of History, 2015Other title: Phường Changsin.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 C456 (1).

1072. 北ベトナム : フォト・ルポルタージュ 石川文洋 [写真]

by 石川文洋 [写真].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1973Other title: Kitabetonamu: Foto ruporutāju.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.32 Ki61 (1).

1073. Từ điển Anh - Việt kiến trúc & xây dựng (24.500 thuật ngữ, 2200 hình minh họa)

by Haris, Cyril M [chủ biên] | Bùi, Đức Tiển.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.3 T550Đ (1).

1074. Die Unsterblichen des Kinos. Bd. 1, Stummfilmzeit und die goldenen 30er Jahre / Adolf Heinzlmeier

by Heinzlmeier, Adolf.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43028 U59 (1).

1075. Đối chiếu văn bản thư tín thương mại tiếng Anh với tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trịnh Ngọc Thanh ; Trịnh Sâm, Dư Ngọc Ngân hướng dẫn

by Trịnh, Ngọc Thanh | Trịnh, Sâm [hướng dẫn ] | Dư, Ngọc Ngân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 Đ452C (1).

1076. Leadership & sustainability : system thinkers in action / Michael Fullan

by Fullan, Michael.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Thousand Oaks, Calif. : Corwin Press, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.2 L434 (1).

1077. ประโยคสนทนาภาษาอาเซียน ไทย-อังกฤษ-ลาว ระดับก้าวหน้า

by โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning | โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, English, Lao Publication details: กรุงเทพฯ : การท่องเที่ยวแห่งประเทศไทย, 2005Other title: Thai - English - Laos Conversations 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).

1078. Kulturelle Orientierung um 1700 : Traditionen, Programme, konzeptionelle Vielfalt / Sylvia Heudecker, Dirk Niefanger, Jörg Wesche

by Heudecker, Sylvia | Niefanger, Dirk | Wesche, Jörg.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Tübingen : Max Niemeyer Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 K96 (1).

1079. หลักภาษาและการใช้ภาษาเพื่อการสื่อสาร ชั้นมัธยมศึกษา ปีที่ ๔ / สำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน

by สำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน | สำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2007Other title: Lak phasa lae kan chai phasa phuea kan suesan chan matyomsueksa pi thi sii.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 L192 (1).

1080. Ẩn dụ trong văn bản diễn thuyết chính trị Mỹ và việc dịch ẩn dụ từ tiếng Anh sang tiếng Việt

by Nguyễn, Thị Như Ngọc.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha