|
1061.
|
Duden, Bildwörterbuch Deutsch als Fremdsprache : [wie die Dinge heißen ; in Wort und Bild: die wichtigsten Bereiche des Lebens ; mehr als 400 farbige Bildtafeln mit rund 30 000 Begriffen ; ausführliches alphabetisches Register] / Dudenredaktion by Dudenredaktion. Edition: 6Material type: Text Language: German Publication details: Manheim : Bibliographisches Institut & F.A. Brockhaus AG, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 D845 (1).
|
|
1062.
|
Mass media 01/02 / Joan Gorham by Gorham, Joan. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Guildord, CT : Dushkin/McGraw-Hill, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.16 G668 (1).
|
|
1063.
|
การแปลขั้นสูง / สุพรรณี ปิ่นมณี by สุพรรณี ปิ่นมณี. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Advanced Translation.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.02 A244 (2).
|
|
1064.
|
So sánh các thuật toán phân loại ảnh vệ tinh SPOT 5 để xác định các đối tượng hiện trạng sử dụng đất tỉnh Cà Mau by Phùng Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1065.
|
그물을 헤치고. 178 / 유종호 옮김 by 유, 종호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Geumul-eul hechigo | Qua mạng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 G395 (1).
|
|
1066.
|
Xây dựng và triển khai chương trình tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ / Đoàn Thị Minh Trinh chủ biên; Đỗ Thị Diệu Ngọc, Trương Quang Được, Nguyễn Thái Bình Long Biên soạn by Đoàn, Thị Minh Trinh | Đỗ, Thị Diệu Ngọc [Biên soạn] | Trương, Quang Được [Biên soạn] | Nguyễn, Thái Bình Long [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.0071 X126D (1).
|
|
1067.
|
On Camera : essential know-how for programme-makers / Harris Watts by Watts, Harris. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : AAVO, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.09 W348 (1).
|
|
1068.
|
วามรู้ความเข้าใจเรื่องภาษาเพื่อการแปล : จากทฤษฎีสู่การปฏิบัติ / รัชนีโรจน์ กุลธำรง by รัชนีโรจน์ กุลธำรง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โอเดียนสโตร์, 2006Other title: Wam ru khwamkhaochai rueang phasa phuea kan plae : chak thruesadi su kan patibat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 W243 (2).
|
|
1069.
|
ประโยคสนทนาภาษาอาเซียน ไทย-อังกฤษ-ลาว ระดับพัฒนา / โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning by โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning | โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English, Lao Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท พิมพ์ดี จำกัด, 2005Other title: Thai - English - Laos Conversations 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).
|
|
1070.
|
English for socializing / Sylee Gore, David Gordon Smith. by Gore, Sylee | Smith, David Gordon. Material type: Text Language: English Publication details: Australia : Oxford University Press, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 E583 (1).
|
|
1071.
|
Changsin-dong / text: Cho Oakla ; english editing: Park Jane by Cho, Oakla | Park, Jane. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Museum of History, 2015Other title: Phường Changsin.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 C456 (1).
|
|
1072.
|
北ベトナム : フォト・ルポルタージュ 石川文洋 [写真] by 石川文洋 [写真]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1973Other title: Kitabetonamu: Foto ruporutāju.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.32 Ki61 (1).
|
|
1073.
|
Từ điển Anh - Việt kiến trúc & xây dựng (24.500 thuật ngữ, 2200 hình minh họa) by Haris, Cyril M [chủ biên] | Bùi, Đức Tiển. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.3 T550Đ (1).
|
|
1074.
|
Die Unsterblichen des Kinos. Bd. 1, Stummfilmzeit und die goldenen 30er Jahre / Adolf Heinzlmeier by Heinzlmeier, Adolf. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43028 U59 (1).
|
|
1075.
|
Đối chiếu văn bản thư tín thương mại tiếng Anh với tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trịnh Ngọc Thanh ; Trịnh Sâm, Dư Ngọc Ngân hướng dẫn by Trịnh, Ngọc Thanh | Trịnh, Sâm [hướng dẫn ] | Dư, Ngọc Ngân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 Đ452C (1).
|
|
1076.
|
Leadership & sustainability : system thinkers in action / Michael Fullan by Fullan, Michael. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Thousand Oaks, Calif. : Corwin Press, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.2 L434 (1).
|
|
1077.
|
ประโยคสนทนาภาษาอาเซียน ไทย-อังกฤษ-ลาว ระดับก้าวหน้า by โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning | โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English, Lao Publication details: กรุงเทพฯ : การท่องเที่ยวแห่งประเทศไทย, 2005Other title: Thai - English - Laos Conversations 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).
|
|
1078.
|
Kulturelle Orientierung um 1700 : Traditionen, Programme, konzeptionelle Vielfalt / Sylvia Heudecker, Dirk Niefanger, Jörg Wesche by Heudecker, Sylvia | Niefanger, Dirk | Wesche, Jörg. Material type: Text Language: German Publication details: Tübingen : Max Niemeyer Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 K96 (1).
|
|
1079.
|
หลักภาษาและการใช้ภาษาเพื่อการสื่อสาร ชั้นมัธยมศึกษา ปีที่ ๔ / สำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน by สำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน | สำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2007Other title: Lak phasa lae kan chai phasa phuea kan suesan chan matyomsueksa pi thi sii.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 L192 (1).
|
|
1080.
|
Ẩn dụ trong văn bản diễn thuyết chính trị Mỹ và việc dịch ẩn dụ từ tiếng Anh sang tiếng Việt by Nguyễn, Thị Như Ngọc. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|