Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
1061. Русская советская проза: Книга для чтения с комментарием на английском языке/ С. И. Тимина

by Тимина, С. И.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Р89 (1).

1062. Lịch sử vương quốc đàng ngoài = Histoire du royaume de tunquin / Alexandre de Rhodes

by De Rhodes, Alexandre.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ủy ban đoàn kết công giáo, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302S (1).

1063. Việt sử xứ đàng trong 1558 - 1777 : Cuộc Nam tiến của dân tộc ta / Phan Khoang

by Phan, Khoang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 V308S (1).

1064. 日本の歴史 Vol. 14 崩れゆく鎖国 賀川隆行

by 賀川隆行.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1992Other title: Nihon'norekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1065. "Duy Tân Tam Kiệt" (Saigo, Okubo, Kido) và vai trò của các ông trong công cuộc Duy Tân thời Meji : Khóa luận tốt nghiệp Trần Ngọc Oanh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Trần, Ngọc Oanh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1066. Đế chế Ottoman - lịch sử giản yếu / Mehmet Oz ; Bộ Ngoại giao Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ

by Oz, Mehmet, PGS.TS | Bộ Ngoại giao Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 956.1015 Đ250C (1).

1067. Na-pô-lê-ông Bô-na-pác / E. Talé ; Nguyễn Văn Nhã, Nguyễn Hữu Đạt dịch.

by Talé, E | Nguyễn, Hữu Đạt [dịch] | Nguyễn, Văn Nhã [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 944.05092 N100P (1).

1068. Công cuộc đấu tranh bảo vệ độc lập dân tộc ở Vênêxuêla dưới thời Tổng thống Hugô Chavét (1999-2012) / Nguyễn Thị Quế, Đặng Công Thành

by Nguyễn, Thị Quế | Đặng, Công Thành.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 987064 C455C (1).

1069. Lịch sử Đảng bộ thị xã Rạch Giá / Diệp Hoàng Du .. [và những người khác]

by Diệp Hoàng Du | Ban thường vụ thị uỷ Rạch Giá.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Kiên Giang : Ban thường vụ thị uỷ Rạch Giá, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597071 L302S (1).

1070. Văn hoá Văn Lang hướng về đất tổ Hùng Vương

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V115H (1).

1071. Địa chí Đồng Nai. T.1, Tổng quan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301C (2).

1072. Địa chí Đồng Nai. T.4, Kinh tế

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301C (2).

1073. Võ Nguyên Giáp qua lời kể của những người thân / Đặng Anh Đào tuyển chọn và giới thiệu

by Đặng, Anh Đào.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn Hóa - Văn Nghệ , 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.009597 V400N (1).

1074. Die Vereinigung Deutschlands im Jahr 1990 : eine Dokumentation / Deutschland (BR). Bundesregierung / Presse- und Informationsamt

by Deutschland (BR). Bundesregierung Presse- und Informationsamt.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bonn : Deutschland (BR). Bundesregierung / Presse- und Informationsamt, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341 V489 (2).

1075. Từ ngữ thơ văn Nguyễn Đình Chiểu : thơ và văn tế / Nguyễn Quảng Tuân, Nguyễn Khắc Thuần

by Nguyễn, Quảng Tuân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550N (1).

1076. อิเหนา / อุดม ดุจศรีวัชร, จำเนียร สรฉัตร

by อุดม ดุจศรีวัชร | จำเนียร สรฉัตร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค่าของคุรุสภา จัดพิมพ์จำหน่าย, 1999Other title: I nao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.914 I113 (1).

1077. Phục sức Trung Quốc = 中国服饰 / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch.

by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa, ThS [dịch.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: 中国服饰 = Zhong guo fu shi.Availability: No items available :

1078. 日本人は思想したか 吉本隆明, 梅原猛, 中沢新一

by 吉本隆明 | 梅原猛 | 中沢新一.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 株式会社 新潮社 1995Other title: Nihonjin wa shisōshitaka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1079. 裏切られたベトナム革命 チュン・ニュー・タンの証言 友田錫著

by 友田, 錫, 1935-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1981Other title: Uragira reta Betonamu kakumei: Chun nyū tan no shōgen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1080. 日本経済史 : 太閤検地から戦後復興まで 老川慶喜, 仁木良和, 渡邉恵一共著

by 老川, 慶喜, 1950- | 仁木, 良和, 1951- | 渡邉, 恵一, 1964-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 税務経理協会 2002Other title: Nipponkeizai-shi: Taikō kenchi kara sengo fukkō made.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 N77 (1).

Powered by Koha