Refine your search

Your search returned 1107 results. Subscribe to this search

| |
1061. 로미오와 줄리엣. 173 / 최종철 옮김

by 최, 종철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Lomiowa jullies | Romeo và Juliet.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 822.33 L845 (1).

1062. Duden, Bildwörterbuch Deutsch als Fremdsprache : [wie die Dinge heißen ; in Wort und Bild: die wichtigsten Bereiche des Lebens ; mehr als 400 farbige Bildtafeln mit rund 30 000 Begriffen ; ausführliches alphabetisches Register] / Dudenredaktion

by Dudenredaktion.

Edition: 6Material type: Text Text Language: German Publication details: Manheim : Bibliographisches Institut & F.A. Brockhaus AG, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 D845 (1).

1063. Mass media 01/02 / Joan Gorham

by Gorham, Joan.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Guildord, CT : Dushkin/McGraw-Hill, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.16 G668 (1).

1064. การแปลขั้นสูง / สุพรรณี ปิ่นมณี

by สุพรรณี ปิ่นมณี.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Advanced Translation.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.02 A244 (2).

1065. So sánh các thuật toán phân loại ảnh vệ tinh SPOT 5 để xác định các đối tượng hiện trạng sử dụng đất tỉnh Cà Mau

by Phùng Văn Tiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1066. 그물을 헤치고. 178 / 유종호 옮김

by 유, 종호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Geumul-eul hechigo | Qua mạng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 G395 (1).

1067. Xây dựng và triển khai chương trình tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ / Đoàn Thị Minh Trinh chủ biên; Đỗ Thị Diệu Ngọc, Trương Quang Được, Nguyễn Thái Bình Long Biên soạn

by Đoàn, Thị Minh Trinh | Đỗ, Thị Diệu Ngọc [Biên soạn] | Trương, Quang Được [Biên soạn] | Nguyễn, Thái Bình Long [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.0071 X126D (1).

1068. On Camera : essential know-how for programme-makers / Harris Watts

by Watts, Harris.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : AAVO, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.09 W348 (1).

1069. วามรู้ความเข้าใจเรื่องภาษาเพื่อการแปล : จากทฤษฎีสู่การปฏิบัติ / รัชนีโรจน์ กุลธำรง

by รัชนีโรจน์ กุลธำรง.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โอเดียนสโตร์, 2006Other title: Wam ru khwamkhaochai rueang phasa phuea kan plae : chak thruesadi su kan patibat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 W243 (2).

1070. English for socializing / Sylee Gore, David Gordon Smith.

by Gore, Sylee | Smith, David Gordon.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Australia : Oxford University Press, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 E583 (1).

1071. ประโยคสนทนาภาษาอาเซียน ไทย-อังกฤษ-ลาว ระดับพัฒนา / โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning

by โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning | โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, English, Lao Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท พิมพ์ดี จำกัด, 2005Other title: Thai - English - Laos Conversations 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).

1072. Changsin-dong / text: Cho Oakla ; english editing: Park Jane

by Cho, Oakla | Park, Jane.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Seoul Museum of History, 2015Other title: Phường Changsin.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 C456 (1).

1073. 北ベトナム : フォト・ルポルタージュ 石川文洋 [写真]

by 石川文洋 [写真].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1973Other title: Kitabetonamu: Foto ruporutāju.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.32 Ki61 (1).

1074. Đối chiếu văn bản thư tín thương mại tiếng Anh với tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trịnh Ngọc Thanh ; Trịnh Sâm, Dư Ngọc Ngân hướng dẫn

by Trịnh, Ngọc Thanh | Trịnh, Sâm [hướng dẫn ] | Dư, Ngọc Ngân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 Đ452C (1).

1075. Từ điển Anh - Việt kiến trúc & xây dựng (24.500 thuật ngữ, 2200 hình minh họa)

by Haris, Cyril M [chủ biên] | Bùi, Đức Tiển.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.3 T550Đ (1).

1076. Die Unsterblichen des Kinos. Bd. 1, Stummfilmzeit und die goldenen 30er Jahre / Adolf Heinzlmeier

by Heinzlmeier, Adolf.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43028 U59 (1).

1077. Leadership & sustainability : system thinkers in action / Michael Fullan

by Fullan, Michael.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Thousand Oaks, Calif. : Corwin Press, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.2 L434 (1).

1078. ประโยคสนทนาภาษาอาเซียน ไทย-อังกฤษ-ลาว ระดับก้าวหน้า

by โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning | โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, English, Lao Publication details: กรุงเทพฯ : การท่องเที่ยวแห่งประเทศไทย, 2005Other title: Thai - English - Laos Conversations 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).

1079. Kulturelle Orientierung um 1700 : Traditionen, Programme, konzeptionelle Vielfalt / Sylvia Heudecker, Dirk Niefanger, Jörg Wesche

by Heudecker, Sylvia | Niefanger, Dirk | Wesche, Jörg.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Tübingen : Max Niemeyer Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 K96 (1).

1080. หลักภาษาและการใช้ภาษาเพื่อการสื่อสาร ชั้นมัธยมศึกษา ปีที่ ๔ / สำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน

by สำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน | สำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2007Other title: Lak phasa lae kan chai phasa phuea kan suesan chan matyomsueksa pi thi sii.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 L192 (1).

Powered by Koha