|
1061.
|
한국의 차문화 / 김운학 지음 by 김, 운학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이른아침, 2004Other title: Văn hóa trà Hàn Quốc | Hangug-ui chamunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.12 H239 (2).
|
|
1062.
|
한국문화의 이해 = Essentials of Korean culture / 손호민지음 ; 전상이엮음 by 손, 호민 | 전, 상이 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 고려대학교출판부, 2013Other title: Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc | Hangugmunhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).
|
|
1063.
|
Korean food guide in english = (외국인을 위한)한국음식안내 / 한국국제교류재단 by 한국국제교류재단. Material type: Text; Format:
print
Language: English, Korean Publication details: 서울 : 베스트홈, 2003Other title: Hướng dẫn món ăn Hàn Quốc bằng tiếng Anh | Oegug-in-eul wihan hangug-eumsig-annae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.59519 K843 (1).
|
|
1064.
|
한국의 민가 / 조성기지음 by 조, 성기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한울, 2006Other title: Âm nhạc dân gian Hàn Quốc | Hangug-ui minga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 722.13 H239 (1).
|
|
1065.
|
문명과 바다 = munmyonggwa bada / 주경철지음 by 주, 경철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 산처럼, 2009Other title: Nền văn minh và biển cả | Munmyonggwa bada.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.08 M966 (1).
|
|
1066.
|
Gut, Korean shamanic ritual / Kim In Whoe지음 ; Kim Dong Kyu옮김 ; Fraklin Rausch옮김 ; Kim Soo Nam by Kim, In Whoe. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Youlhwadang Publisher, 2005Other title: Gut, nghi lễ pháp sư Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 G983 (1).
|
|
1067.
|
Understanding contemporary Korean culture / Choi Joon Sik, Hahm In Hee, Kim Mi Hyun, Kim Young Hoone, Lee Ki Sung edited by Choi, Joon Sik [edited] | Hahm, In Hee [edited] | Kim, Mi Hyun [edited] | Kim, Young Hoon [edited] | Lee, Ki Sung [edited]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2011Other title: Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc đương đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 U554 (3).
|
|
1068.
|
조상의례와 한국사회 / Janelli Roger L. ; 임돈희공저 ; 김성철역 by Janelli, Roger L | 임, 돈희 [공저] | 김, 성철 [역]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 일조각, 2000Other title: Josanguilyewa hangugsahoe | Ancestor worship and Korean society | Nghi thức thờ cúng tổ tiên và xã hội Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392 J831 (1).
|
|
1069.
|
삼국유사. 166 / 김원중 옮김 by 김, 원중. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Samgug-yusa | Samguk Yusa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 S187 (1).
|
|
1070.
|
홍길동전 / 허균 ; 김탁환 풀어옮김 ; 백범영그림 by 허균 | 김, 탁환 [풀어 옮김] | 백, 범영 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2009Other title: Hong-gildongjeon | Hong Gil-dong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 H772 (1).
|
|
1071.
|
Nhàn Trung Lục : hồi ức đau thương của một cung tần / Jung Byung Sul chú dịch tiếng Hàn; Trần Thị Bích Phượng dịch giả by Jung, Byung Sul [chú dịch tiếng Hàn] | Trần, Thị Bích Phượng [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa nghệ thuật, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7328 NH105T (1).
|
|
1072.
|
미소냉전과 소련군정 아래서의 조선민주주의인민공화국 건국 / 김학준 ; 진석용, 장덕준 by 김, 학준 | 진, 석용 | 장, 덕준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2008Other title: Misonaengjeongwa solyeongunjeong alaeseoui joseonminjujuuiinmingonghwagug geongug | Sự thành lập của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên trong Chiến tranh Lạnh và sự cai trị của quân đội Liên Xô.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 M678 (1).
|
|
1073.
|
(창조의 신) 소별왕 대별왕. 1 / 신동흔, 오승민 by 신, 동흔 | 오, 승민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: (Changjoui sin) Sobyeol-wang daebyeol-wang. | (Thần sáng tạo) Vua sao nhỏ vua sao lớn..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 S677 (1).
|
|
1074.
|
(영혼의 수호신) 바리공주. 2 / 백승남, 류준화 by 백, 승남 | 류, 준화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: (Yeonghon-ui suhosin) Baligongju. | (Người bảo vệ linh hồn) Công chúa Bari..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 B186 (1).
|
|
1075.
|
세계를 무대로 뛰는 한국의 작지만 강한 기업 / 한국일보 by 한국일보. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 굿모닝북스,, 2008Other title: Segyeleul mudaelo ttwineun hangug-ui jagjiman ganghan gieob | Doanh nghiệp nhỏ nhưng mạnh đang hoạt động trên toàn cầu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.009519 S456 (1).
|
|
1076.
|
현지화 경영과 노사문제 / 고려대학교 노동문제연구소 편 by 고려대학교. 노동문제연구소 [편]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래인력연구센터, 1999Other title: Các vấn đề về quản lý bản địa hóa và quản lý lao động | Hyeonjihwa gyeong-yeong-gwa nosamunje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.544 H995 (1).
|
|
1077.
|
(김초혜 에세이)함께 아파하고 더불어 사랑하며 / 김초혜 by 김, 초혜. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 東學社, 1992Other title: (Cho-Hye Kim Essay) Yêu nhau, yêu nhau | .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.744 H222 (1).
|
|
1078.
|
(현장비평가가 뽑은 2009) 올해의 좋은소설 / 고은주, 김경욱, 김미월, 김애란, 김연수, 백가흠, 서하진, 윤성희, 이홍, 편혜영, 황정은 by 고, 은주 | 고, 은주 | 편,혜영 | 황,정은 | 김,경욱 | 김,미월 | 김,애란 | 김,연수 | 백,가흠 | 서,하진 | 윤,성희 | 이,홍. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2009Other title: (Được các nhà phê bình lĩnh vực bình chọn vào năm 2009) Tiểu thuyết hay của năm | (hyeonjangbipyeong-gaga ppob-eun 2009) Olhaeui joh-eunsoseol | Tiểu thuyết hay nhất năm 2009 của các nhà phê bình lĩnh vực.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 O-45 (1).
|
|
1079.
|
주식회사 대한민국을 팔아라 / 오창규 ... [et al.] by 박,상주 | 우,승현 | 백,상진 | 김,교만 | 백,수하 | 권선무 | 박,영출 | 신,선종 | 권,은중 | 유,회경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스코리아, 2008Other title: Bán Công ty TNHH Hàn Quốc | Jusighoesa daehanmingug-eul pal-ala.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
1080.
|
Times Past in Korea : An Illustrated Collection of Encounter, Events, Customs and Daily Life Recorded by Foreign Visitors by Uden, Martin. Material type: Text Language: English Publication details: Richmond : Japan Library, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 T583 (1).
|