|
1061.
|
Nước Mỹ nửa thế kỷ - chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ trong và sau chiến tranh lạnh = America's Half-Century united states foreign policy in the cold war and affer : sách tham khảo / Thomas J. McCormick ; Thùy Dương ... [và những người khác] dịch by McCormick, Thomas J | Thùy Dương [dịch] | Thanh Thủy [dịch] | Minh Long [dịch] | Hồng Hạnh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Other title: America's Half-Century united states foreign policy in the cold war and affer .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.973 N557M (1).
|
|
1062.
|
Nội chiến Hoa Kỳ / Charles P. Roland ; Kiến Văn, Tuyết Minh dịch by Roland, Charles P | Kiến Văn [dịch] | Tuyết Minh [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.7 N452C (1).
|
|
1063.
|
Quan hệ Mỹ - Trung : hợp tác và cạnh tranh, luận giải dưới góc độ cân bằng quyền lực : sách tham khảo / Nguyễn Thái Yên Hương chủ biên ; Lê Hải Bình, Lại Thái Bình,...[và những người khác] by Nguyễn, Thái Yên Hương [chủ biên] | Lê, Hải Bình | Lại, Thái Bình | Nguyễn, Thanh Hải | Đoàn, Khắc Việt. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73051 QU105H (1).
|
|
1064.
|
Văn học văn hóa : Vấn đề và suy nghĩ / Nguyễn Văn Hạnh by Nguyễn, Văn Hạnh Giáo sư Tiến sĩ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 V115H (1).
|
|
1065.
|
Các dân tộc ở Việt Nam : Tập 4 quyển 2- nhóm ngôn ngữ Hán và Mã Lai đa đảo / Vương Xuân Tình chủ biên by Vương, Xuân Tình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.9 (1).
|
|
1066.
|
Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Ba Na / Phạm Cao Đạt, Võ Quang Trọng sưu tầm; Ajar phiên âm và dịch tiếng Việt by Phạm, Cao Đạt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 KH400T (3).
|
|
1067.
|
Sai Gon tạp pín lù / Vương Hồng Sển by Vương, Hồng Sển. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.59779 S103G (1).
|
|
1068.
|
일본 속의 한국문화 유적을 찾아서 / 김달수 지음 ; 배석주 옮김 by 김, 달수 | 배, 석주 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1997Other title: Tìm kiếm các di tích của văn hóa Hàn Quốc ở Nhật Bản | Ilbon sog-ui hangugmunhwa yujeog-eul chaj-aseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 I-27 (2).
|
|
1069.
|
民草들의 지킴이 신앙 / 김형주지음 by 김, 형주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2002Other title: Người giữ niềm tin của nhân dân | minchodeul-ui jikim-i sin-ang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 M663 (1).
|
|
1070.
|
(외국인을 위한) 한자와 한국문화 / 배규범지음 by 배, 규범. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2012Other title: (Dành cho người nước ngoài) Chữ Hán và văn hóa Hàn Quốc | (Oegug-in-eul wihan) Hanjawa hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (2).
|
|
1071.
|
우리 민족문화 상징 100. 1 / 김찬곤 by 김, 찬곤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한솔교육, 2006Other title: 100 biểu tượng của văn hóa dân tộc chúng ta | Uli minjogmunhwa sangjing 100.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U39 (1).
|
|
1072.
|
정말 궁금한 우리 예절 53가지 : 젊은 철학자가 새로 쓴 우리 예절 이야기 / 이창일지음 by 이, 창일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2008Other title: 53 điều bạn thực sự muốn biết về nghi thức của chúng tôi : Câu chuyện về nghi thức mới của một nhà triết học trẻ | Jeongmal gung-geumhan uli yejeol 53gaji : jeolm-eun cheolhagjaga saelo sseuneun uli yejeol iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 395 J549 (1).
|
|
1073.
|
Gut, the Korean shamanistic ritual / Hyun-key Kim Hogarth by Kim, Hyeon-gi. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Jimoondang, 2009Other title: Gut, nghi lễ ma đạo của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 G983 (2).
|
|
1074.
|
Korean Art Treasures from the Ho-Am Museum = A unique collection of traditional cultural properties in Korea / Cha Ik-jong, Min Byung-rae ; Moon-ok Lee, Nicholas Duvernay translator by Cha, Ik-jong | Min Byung-rae | Moon-ok Lee [Translator] | Nicholas Duvernay [Translator]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, English Publication details: Seoul : Saffron Korea Library, 2010Other title: Kho báu nghệ thuật Hàn Quốc từ Bảo tàng Ho-Am - Một bộ sưu tập các tài sản văn hóa truyền thống độc đáo ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 K843 (1).
|
|
1075.
|
Quan hệ Hoa Kỳ - Việt Nam thời tổng thống Donald Trump : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Lê Ngọc Thủy ; Trần Nam Tiến hướng dẫn. by Lê, Ngọc Thủy | Trần, Nam Tiến,PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.7306 QU105H (1).
|
|
1076.
|
Quan hệ chính trị Việt Nam - Hoa Kỳ giai đoạn 1995-2005 : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Đoàn Ngọc Tuấn ; Trần Nam Tiến hướng dẫn by Đoàn, Ngọc Tuấn | Trần, Nam Tiến, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hà Nội), Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597073 QU105H (1).
|
|
1077.
|
Quan hệ Mỹ - Ấn Độ từ năm 1991 đến : luận văn thạc sĩ : 603140 / Nguyễn Mai Trâm ; Nguyễn Thị Thanh Thủy hướng dẫn by Nguyễn, Mai Trâm | Nguyễn, Thị Thanh Thủy, PGS.TS [hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73054 QU105H (1).
|
|
1078.
|
나의 문화유산답사기. 1 / 유홍준 by 유, 홍준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창작과 비평사, 2001Other title: Naui munhwayusandabsagi | Di sản văn hoá của tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9 N297 (2).
|
|
1079.
|
Korea annual / Yonhap News Agency by Yonhap News Agency. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Yonhap News Agency, 2019Other title: Hàn Quốc hàng năm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9005 K842 (1).
|
|
1080.
|
문화재 이름도 모르면서 / 이재정 지음 by 이, 재정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 나는책, 2015Other title: Cậu còn không biết tên của di sản văn hóa mà | Munhwajae ireumdo moreumyonso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 M966 (1).
|