|
1061.
|
Literaturgeschichte kurzgefasst / Eva-Maria Kabisch by Kabisch, Eva-Maria. Edition: 25Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Klett, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L776 (1).
|
|
1062.
|
Deutsche Literatur in Epochen / Barbara Baumann, Birgitta Oberle by Baumann, Barbara | Oberle, Birgitta. Material type: Text Language: German Publication details: München : Hueber, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 839.8 D486 (1).
|
|
1063.
|
Grundwissen Literaturgeschichte : für mittlere Abschlüsse / Johannes Zöllner by Zöllner, Johannes. Edition: 5Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 G889 (1).
|
|
1064.
|
Deutsche Sprachgeschichte vom Spätmittelalter bis zur Gegenwart / Peter von Polenz by Polenz, Peter von. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Walter de Gruyter, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.9 D486 (1).
|
|
1065.
|
Geschichte der deutschen Sprache : ein Lehrbuch für das germanistische Studium / Wilhelm Schmidt by Schmidt, Wilhelm. Edition: 9Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : S. Hirzel Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.9 G389 (1).
|
|
1066.
|
Làng Mai đất và người / Trương Hữu Thảo by Trương, Hữu Thảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2011Availability: No items available :
|
|
1067.
|
เกาะสมุย เที่ยวทั่วไทยไปกับ "นายรอบรู้" by สำนักพิมพ์สารคดี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkok : Mahachulalongkornrajvidyalaya, 1991Other title: Ko samui thiao thua thai pai kap nai ropru.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 T422 (1).
|
|
1068.
|
หนังสือตำนานโลกตะวันออก จากมหาจักรวรรดิเปอร์เซีย ถึงโมกุลแห่งอินเดีย / เอกชัย จันทรา by เอกชัย จันทรา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : แสงศิลป์การพิมพ์, 1997Other title: National Library of Thailand Cataloging in Publication Data.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 954 N277 (1).
|
|
1069.
|
Hiện trạng khai thác và giải pháp phát triển tuyến du lịch Hà Tiên - Sihanoukville by Lê, Hữu Nghĩa | Ngô, Thanh Loan, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9795 H305T (1).
|
|
1070.
|
Đặc điểm lịch sử văn học Việt Nam by Lê, Trí Viễn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1987Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Đ113Đ (1).
|
|
1071.
|
Nhận thức và thẩm định by Đông Hoài. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NH121T (1).
|
|
1072.
|
Tuyển tập Nguyễn Lương Ngọc by Trần, Hữu Tá. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM : Hội Nghiên cứu giảng dạy văn học TP. HCM , 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T527T (1).
|
|
1073.
|
Чудесное окно: Краткая история мирового кино : книга для учащихся/ Р. Юренев by Юренев, Р. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4 Ч84 (1).
|
|
1074.
|
Лингвокультурные образы России и Китая в художественных произведениях представителей русской дальневосточной эмиграфии: монография/ В. М. Шаклеин by Шаклеин, В. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Воронеж: Воронежский государственный педагогический университет, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 Л59 (1).
|
|
1075.
|
古代日本の女性天皇/ 吉野裕子著 by 吉野, 裕子, 1916-2008. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 京都: 人文書院, 2005Other title: KoDai nippon no josei tennō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 288.41 K816 (1).
|
|
1076.
|
カンボジアの旅 本多勝一著 by 本多, 勝一, 1933-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1981Other title: Kanbojia no tabi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.235 C14 (1).
|
|
1077.
|
Hiệp định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại( 1973- 2003) Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Tổng hợp tphcm, 2003Availability: No items available :
|
|
1078.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第6巻 こまーしと by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1985Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
1079.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第10巻 とーにそ by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1989Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
1080.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第14巻 やーわ by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1993Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|