Refine your search

Your search returned 1304 results. Subscribe to this search

| |
1061. Công cuộc cải cách giáo dục thời Minh Trị (1868- 1912) : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Thúy; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Trần, Thị Thúy | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1062. Tìm hiểu tác phẩm "Takettori Monogatari" (Trúc thủ vật ngữ) : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Trần Thanh Tâm ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Ngô, Trần Thanh Tâm | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1063. 定本柳田國男集 (別卷第3) 柳田國男著

by 柳田國男, 1875-1962.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1982Other title: Sadamoto yanagida kunio-shū (betsu 卷第 3).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.8 Te21-3 (1).

1064. 現代日本文學大系 大佛次郎・岸田國士・岩田豐雄 / Vol. 53 大佛次郎・岸田國士・岩田豐雄集

by 大佛次郎, 1897-1973 | 岸田, 国士, 1890-1954 | 岩田豊雄, 1893-1969.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 53, Osaragi Jirō, Kishida Kunio, Iwata Toyoo shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(53) (1).

1065. Đời sống người Việt ở Nhật (Trường hợp thành phố Yamato tỉnh Kanagawa, Nhật Bản) : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Hồng Thu ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Vũ, Hồng Thu | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1066. Những thay đổi trong chính sách an ninh - quốc phòng Nhật Bản từ 2001 đến nay : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Đại Dương ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Lê, Đại Dương | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1067. Quan hệ văn hóa Việt Nam- Nhật Bản từ 1991 đến nay : Khóa luận tốt nghiệp / Phùng Văn Oai ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn

by Phùng, Văn Oai | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1068. Tìm hiểu tác phẩm Con đường sâu thẳm (Oku no hosomichi) của Matsuo Basho : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Cẩm Bình ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Cẩm Bình | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1069. 倭国から日本へ/ 森公章編

by 森, 公章, 1958-.

Series: 日本の時代史 ; 3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Wanokuni kara nippon e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 W188 (1).

1070. 摂関政治と王朝文化/ 加藤友康編

by 加藤, 友康, 1948-.

Series: 日本の時代史 ; 6Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Sekkan seiji to ōchō bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 Se47 (1).

1071. 院政の展開と内乱/ 元木泰雄編

by 元木, 泰雄, 1954-.

Series: 日本の時代史 ; 7Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Insei no tenkai to nairan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 In721 (1).

1072. 京・鎌倉の王権/ 五味文彦編

by 五味, 文彦, 1946-.

Series: 日本の時代史 ; 8Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Kyō kamakura no ōken.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 K98 (1).

1073. 山川詳説日本史図録 詳説日本史図録編集委員会編

by 詳説日本史図録編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 川出版社 2010Other title: Yamakawa shōsetsu nipponshi zuroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1074. 明治史研究叢書 明治史料研究連絡会編 自由民権運動 第三券

by 明治史料研究連絡会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 御茶の水書房刊 1956Other title: Meiji-shi kenkyū sōsho Jiyū minken undō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1075. Những hoạt động ngoại giao của Nhật Bản cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX : Khóa luận tốt nghiệp / Cao Phùng Vĩnh Thảo ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Cao, Phùng Vĩnh Thảo | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1076. Quan hệ chính trị - ngoại giao Nhật Bản - Mỹ thời thủ tướng Yukio Hatoyama : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Bảo Yến ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Nguyễn, Bảo Yến | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1077. Stakeholder networks supplying rural tourism in Vietnam: With reference to a Japanese case

by Chau, Hoang Ngoc Minh | Kim, Doo-Chul, PhD [supervise.].

Material type: Text Text Language: English Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4 S782 (1).

1078. すぐわかる日本の城 : 歴史・建築・土木・城下町/ 広島大学文化財学研究室編 ; 三浦正幸監修

by 三浦, 正幸, 1954- | 広島大学文化財学研究室.

Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京美術, 2009Other title: Sugu wakaru nippon no shiro : rekishi kenchiku doboku jōkamachi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 521.82 Su35 (1).

1079. 江戸300年の暮らし大全 : スーパービジュアル/ 大江戸歴史文化研究会著

by 大江戸歴史文化研究会.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: PHP研究所, 2015Other title: Edo 300 nen no kurashi taizen : sūpābijuaru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.5 Ed65 (1).

1080. 江戸文化の見方/ 竹内誠編

by 竹内, 誠, 1933-2020.

Series: 角川選書 ; 460Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 角川学芸出版, 2010Other title: Edo bunka no mikata.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.5 Ed65 (1).

Powered by Koha