|
1061.
|
Sự hình thành chủ nghĩa khu vực của ASEAN by Nguyễn, Ngọc Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.959 S550H (1).
|
|
1062.
|
Sự chuyển tiếp từ quan niệm "Thượng đế" sang "Thiên" trong văn hóa Trung Quốc cổ đại : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thị Minh Hạnh ; Dương Ngọc Dũng hướng dẫn by Lê, Thị Minh Hạnh | Dương, Ngọc Dũng, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 S550C 2007 (1).
|
|
1063.
|
Lịch triều tạp kỷ / Ngô Cao Lãng; Hoa Bằng dịch và chú giải; Văn Tân hiệu đính by Ngô, Cao Lãng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1975Availability: No items available :
|
|
1064.
|
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước - những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng Miền Nam (30/04/1975 - 30/04/2005) Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70422 C514K (1).
|
|
1065.
|
書きこみ教科書詳説日本史 日本史B 猪尾和広, 宇津木大平, 増渕徹編 by 猪尾和広 | 宇津木大平 | 増渕徹編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 山川出版社 2003Other title: Kaki komi kyōkasho shōsetsu nipponshi: Nipponshi B.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1066.
|
史実が語る日本の魂 名越二荒之助著 by 名越二荒之助. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 , 廣池学園事業部(発売) 2007Other title: Shijitsu ga kataru Nihon no tamashī.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1067.
|
Contribution A L'histoire De La Nation Vietnamienne Jean Chesneaux by Chesneaux, Jean. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 理論社株式会社 1970Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1068.
|
日本経営史の基礎知識 経営史学会編 by 経営史学会. Series: 有斐閣ブックスMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 2004Other title: Nihon keiei-shi no kiso chishiki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.21 N77 (1).
|
|
1069.
|
試練に立つ文明 (全) A.トインビー著 ; 深瀬基寛訳 / , by A.トインビ | 深瀬元博. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 社会思想社 1975Other title: shiren ni tatsu bunmei (zen).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 204 Sh87 (1).
|
|
1070.
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thông / Hà Minh Hồng... [và những người khác] biên soạn by Hà, Minh Hồng | Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn.] | Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn.] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn.] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn.] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn.] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn.] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.59779 TR561Đ (6).
|
|
1071.
|
Tập bài giảng Lịch sử Ngoại giao Việt Nam (2 tập) : lưu hành nội bộ / Trần Nam Tiến. by Trần, Nam Tiến PGS.TS | Khoa Quan hệ Quốc tế. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [ ], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Quan hệ quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 (1).
|
|
1072.
|
Giữa hai nửa con - người : ký sự pháp đình / Phạm Vũ by Phạm, Vũ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 347597 P534 (1).
|
|
1073.
|
Nội chiến Hoa Kỳ / Charles P. Roland ; Kiến Văn, Tuyết Minh dịch by Roland, Charles P | Kiến Văn [dịch] | Tuyết Minh [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.7 N452C (1).
|
|
1074.
|
Những xung đột bất tận / Yossef Bodansky ; Lưu Văn Hy dịch by Bodansky, Yossef | Lưu, Văn Hy [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.32 NH556X (1).
|
|
1075.
|
Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến năm 1884 / Nguyễn Phan Quang, Võ Xuân Đàn by Nguyễn, Phan Quang | Võ, Xuân Đàn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L302S (1).
|
|
1076.
|
Hệ thống nghệ thuật của sử thi anh hùng Tây Nguyên : Luận án Tiến sĩ : 5.04.01 / Phạm Nhân Thành ; Nguyễn Tấn Đắc hướng dẫn. by Phạm Nhân Thành | Nguyễn Tấn Đắc GS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 (1).
|
|
1077.
|
Lịch sử giai cấp công nhân ở Đồng Nai / Lê Hồng Phương chủ nhiệm by Lê, Hồng Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Liên đoàn Lao động tỉnh Đồng Nai, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 (1).
|
|
1078.
|
Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Ba Na / Phạm Cao Đạt, Võ Quang Trọng sưu tầm; Ajar phiên âm và dịch tiếng Việt by Phạm, Cao Đạt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 KH400T (3).
|
|
1079.
|
Lịch sử Việt Nam : Tập 1 / Trần Quốc Vượng.[và những người khác] by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1971Availability: No items available :
|
|
1080.
|
Lịch sử Phật giáo Việt Nam : Từ khởi nguyên đến thời Lý Nam đế / Lê Mạnh Thát by Lê, Mạnh Thát. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L302S (1).
|