Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
1061. 통과의례와 우리 음식 / 조후종지음 ; 윤숙자지음

by 조, 후종 | 윤, 숙자 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 을유문화사, 2002Other title: Nghi thức thông hành và thức ăn của chúng ta | Tong-gwauilyewa uli eumsig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.5951 T665 (1).

1062. 한국 민화에 대하여 / 손진태지음 ; 김헌선, 강혜정, 이경애옮김

by 손, 진태 | 김, 헌선 [역자 ] | 강, 혜정 [역자 ] | 이, 경애 [역자].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 역락출판사, 2000Other title: Về văn hóa dân gian Hàn Quốc | Hangug minhwa-e daehayeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9519 H239 (1).

1063. 조선 왕실의 의례와 생활, 궁중 문화 / 신명호지음

by 신, 명호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2002Other title: Văn hóa lễ nghi, đời sống và cung đình của Hoàng gia Joseon | Joseon wangsil-ui uilyewa saenghwal, gungjung munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (2).

1064. (한국어문화교육을 위한) 한국문화의 이해 / 임경순지음

by 임, 경순.

Material type: Text Text; Format: print Language: Kor Publication details: 서울 : 한국외국어대학교 출판부, 2009Other title: Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc (dành cho giáo dục văn hóa Hàn Quốc) | (Hangug-eomunhwagyoyug-eul wihan) hangugmunhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 H239 (1).

1065. 고서점의 문화사 / 이중연지음

by 이, 중연.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 혜안, 2007Other title: Lịch sử văn hóa về hiệu sách cũ | goseojeom-ui munhwasa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 381.45002 G676 (1).

1066. 영원한 제국 / 이인화 지음

by 이, 인화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 세계사, 1993Other title: Đế chế vĩnh cửu | Yeongwonhan jeguk.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 Y46 (1).

1067. 소리, 말할 수 없는 마음을 듣다 / 최승범지음

by 최, 승범.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이가서, 2007Other title: Nghe giọng nói, lòng khó tả | Soli, malhal su eobsneun ma-eum-eul deudda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.784 S686 (1).

1068. 꼴찌들이 떴다! / 양호문

by 양, 호문.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 비룡소, 2008Other title: Những người cuối cùng đã ra ngoài! | Kkoljjideul-i tteossda!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 K629 (1).

1069. 고등어 / 공지영

by 공, 지영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: (주)도서출판 푸른숲 : 경기도 파주, 2009Other title: Cá thu | Godeung-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 G582 (1).

1070. Oral Literature of Korea / Seo Daeseok지음 ; Peter H. Lee옮김

by Seo, Daeseok | Lee, Peter H [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 파주 : JIMOONDANG, 2005Other title: Văn học truyền miệng của Hàn Quốc | 한국구비문학.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 O-63 (1).

1071. 한국단편문학선. 2 / 김동리외지음 ; 이남호엮음 ; 황순원, 오영수, 손창섭, 정한숙, 이호철, 장용학, 서기원, 박경리, 강신재, 선우휘

by 김, 동리 [외지음] | 이, 남호 [엮음] | 강, 신재 | 선, 우휘 | 황, 순원 | 오, 영수 | 손, 창섭 | 정, 한숙 | 이, 호철 | 장, 용학 | 서, 기원 | 박, 경리.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Dòng văn học ngắn của Hàn Quốc | Hangugdanpyeonmunhagseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 H239 (1).

1072. 로드 짐. 1 / 조셉 콘레드 ; 이상옥옮김

by 조셉, 콘레드 | 이, 상옥 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2005Other title: Lodeu jim | Hành lí trên đường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 L821 (1).

1073. 대머리 여가수 / 외젠 이오네스코 지음 ; 오세곤옮김

by 이오네스코, 외젠 | 오, 세곤 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2016Other title: Ca sĩ đầu hói | Daemeoli yeogasu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 842.914 D123 (1).

1074. Bức khảm văn hóa châu Á : Tiếp cận Nhân học / Grant Evans chủ biên

by Evans, Grant.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2001Availability: No items available :

1075. Giao lưu tiếp biến văn hóa và sự biến đổi văn hóa Việt Nam

by Lý, Tùng Hiếu, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 2019Availability: No items available :

1076. : / .

by nguyen, van a | nguyen, van b.

Material type: Text Text Language: thai Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1077. 고전문학 / 분석편지음

by 분, 석편 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 지학사, 2004Other title: Gojonmunhak | Văn học cổ điển.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 G616 (1).

1078. Huế từ năm 2000 / Đinh Phong, Trần Hữu Lục

by Đinh, Phong | Trần, Hữu Lục.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 H507T (1).

1079. Giáo trình lý luận về quản trị văn phòng / Vũ Thị Phụng chủ biên ; Cam Anh Tuấn ... [và những người khác]

by Vũ, Thị Phụng, PGS.TS [chủ biên] | Cam, Anh Tuấn, TS | Nguyễn, Hồng Duy, TS | Nguyễn, Thị Kim Bình, TS | Phạm, Thị Diệu Linh, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.30711 GI-108T (2).

1080. Văn phòng và ngôn ngữ văn bản quản lý nhà nước của Ủy ban nhân dân Thành phố Biên Hòa : khóa luận tốt nghiệp / Vũ Tùng Dương ; Đỗ Văn Học hướng dẫn

by Vũ, Tùng Dương | Đỗ, Văn Học, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351 V115P (1).

Powered by Koha