|
1061.
|
"Ich war für all das zu müde" : Briefe aus dem Exil / Peter Härtling by Härtling, Peter. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Luchterhand Literaturverlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.90091 I-16 (1).
|
|
1062.
|
Frauen in der Schweiz : erzählungen / Andrea Wörle by Wörle, Andrea. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 F845 (1).
|
|
1063.
|
Die besten österreichischen Erzählungen : 19. und 20. Jahrhundert / Alois Brandstetter by Brandstetter, Alois. Material type: Text Language: German Publication details: Wien : Tosa Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.008 D559 (1).
|
|
1064.
|
Das Geheimherz der Uhr : Aufzeichnungen, 1973-1985 / Elias Canetti by Canetti, Elias. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91202 G311 (1).
|
|
1065.
|
Văn học dân gian Sóc Trăng : tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã / Chu Xuân Diên chủ biên by Chu, Xuân Diên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 V115H (1).
|
|
1066.
|
산제비 / 박세영지음 by 박, 세영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Sanjebi | Chim én trên núi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 S227 (1).
|
|
1067.
|
국경의 밤 / 김동환지음 by 김, 동환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Guggyeong-ui bam | Đêm biên giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 G942 (1).
|
|
1068.
|
넙치. 2 / 귄터 그라스지음 ; 김재혁옮김 by 귄터, 그라스 | 김, 재혁 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Neobchi | Cá chim lớn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 N438 (1).
|
|
1069.
|
황야의 이리. 67 / 헤르만 헤세지음 ; 김누리옮김 by 헤르만, 헤세 | 김, 누리 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Hwang-yaui ili | Sói hoang dã.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 H991 (1).
|
|
1070.
|
여보, 우리도 배낭여행 떠나요 / 김현, 조동현지음 by 김, 현 | 조, 동현 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원미디어, 1995Other title: Yeobo, urido baenangyeohaeng tteonayo | Mình à, chúng ta cũng đi du lịch bụi nào.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.784 Y46 (2).
|
|
1071.
|
(농사와 사랑의 여신) 자청비. 3 / 임정자 ; 최현묵 그림 by 임, 정자 | 최, 현묵 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: (Nongsawa sarang-ui yeosin) Jacheongbi. | (Nữ thần nông nghiệp và tình yêu) Jaecheongbi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 J121 (1).
|
|
1072.
|
고양이 카프카의 고백 / 카프카글 ; 이우일그림 by 카, 프카 | 이, 우일 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 용진지식하우스, 2010Other title: Goyangi kapeukaui gobaeg | Kafka's dialogue | Tự thuật của chú mèo Kafka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 G724 (1).
|
|
1073.
|
(안개섬의)비밀 : 송종호 장편 동화 / 송종호 지음 ; 이진성 그림 by 송, 종호 | 이, 진성 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2001Other title: Bí mật hòn đảo mù sương | Truyện cổ tích của Song Jong-ho | (Angaeseom-ui) Bimil | Songjongho jangpyeon donghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 B611 (4).
|
|
1074.
|
고사성어 / 위창복감수, 도희연그림 by 위, 창복. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 김경희, 2009Other title: Gosasongo | Thành ngữ cổ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 G676 (1).
|
|
1075.
|
2017 아시아 한국고전문학 번역출판의 현재와미래 Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Vietnamese Publication details: 한국문학번역원 출판부, 2017Other title: Hội thảo khoa học quốc tế về dịch văn học cổ điển Hàn Quốc - 2007 | 2017 Asia hangukkkojonmunhak bonyokchulpane hyonjaewamirae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 T974 (1).
|
|
1076.
|
Truyện đố trí tuệ Trung Hoa / Dương Thu Ái biên soạn by Dương, Thu Ái [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20951 TR527Đ (1).
|
|
1077.
|
Quế đường thi tập. T.2 / Lê Qúy Đôn by Lê, Qúy Đôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 QU250Đ T.2-2019 (1).
|
|
1078.
|
Quế đường thi tập. T.3 / Lê Qúy Đôn by Lê, Qúy Đôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 QU250Đ T.3-2019 (1).
|
|
1079.
|
Các tác phẩm đạt giải báo chí toàn quốc năm 2005 / Hội Nhà báo Việt Nam by Hội Nhà báo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 C118 (1).
|
|
1080.
|
Ru cho một thuở...: thơ / Bùi Nguyễn Trường Kiên by Bùi, Nguyễn Trường Kiên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 B9321 (1).
|