|
1061.
|
聴いて話すためのベトナム語基本単語2000 冨田健次著 / by 冨田健次. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 語研, 1994Other title: Kiite hanasu tame no Betonamu-go kihon tango 2000.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 829 Ki76 (1).
|
|
1062.
|
Những hệ sinh thái rừng nhiệt đới ở Việt Nam by Thái Văn Trừng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1063.
|
Những hệ sinh thái rừng nhiệt đới ở Việt Nam by Thái Văn Trừng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa Học và Kĩ Thuật.Thành Phố Hồ Chí Minh Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1064.
|
Những hệ sinh thái rừng nhiệt đới ở Việt Nam by Thái Văn Trừng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1998Availability: No items available :
|
|
1065.
|
Hoán dụ trong thơ Việt Nam hiện đại 1945-1975 / Hà Thị Tuyết Nhung; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn by Hà, Thị Tuyết Nhung | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :
|
|
1066.
|
Ngôn ngữ học Việt Nam / Nguyễn Tài Cẩn by Nguyễn, Tài Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1981Availability: No items available :
|
|
1067.
|
Vai trò và những đóng góp của cộng đồng người gốc Việt ở Campuchia, Lào, Thái Lan trong giai đoạn hiện nay : sách chuyên khảo / Phan Thị Hồng Xuân by Phan, Thị Hồng Xuân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 P535 (1).
|
|
1068.
|
Tìm hiểu pháp luật - Luật Quốc tịch Việt Nam Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597083 T310H (1).
|
|
1069.
|
Luật kinh doanh Việt Nam / Nguyễn Quốc Sỹ, Nguyễn Văn Nông by Nguyễn, Quốc Sỹ | Nguyễn, Văn Nông. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.59707 L504K (1).
|
|
1070.
|
Sự truyền bá đạo Tin lành vào Việt Nam và ảnh hưởng của đạo Tin lành đới với người Việt Thành phố Hồ Chí Minh : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Trúc by Nguyễn Thị Thu Trúc | Lê Thị Mỹ Dung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1994Dissertation note: Lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 280 (1).
|
|
1071.
|
Minorities at large : New approaches to minority Ethnicity in Vietnam / Philip Tayor editor by Taylor, Philip. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Singapore : Institude of southeast Asian Studies, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597071 (1).
|
|
1072.
|
Thành phố Hồ Chí Minh - thời khắc số 0 : những phóng sự về kết thúc cuộc chiến tranh 30 năm / Borries Gallasch chủ biên ; Dương Đình Bá dịch by Gallasch, Borries [chủ biên] | Dương, Đình Bá [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7044 TH107P (1).
|
|
1073.
|
Ngược chiều vun vút / Joe Ruelle by Ruelle Joe. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 N557C (1).
|
|
1074.
|
Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua hỏi đáp. T.4, lịch sử Việt Nam từ 1945 đến nay / Nguyễn Đình Lễ, Bùi Thu Hà đồng chủ biên ; Vũ Thị Hòa ... [và những người khác] by Nguyễn, Đình Lễ [đồng chủ biên] | Bùi, Thị Thu Hà [chủ biên ] | Vũ, Thị Hòa | Nguyễn, Thành Phương | Lê, Văn Đạt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T310H (1).
|
|
1075.
|
Tạo động lực làm việc cho người lao động trong tổ chức / Nguyễn Trang Thu by Nguyễn, Trang Thu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.1 T108Đ (1).
|
|
1076.
|
Phép tỉnh lược và ngữ trực thuộc tỉnh lược trong tiếng Việt / Phạm Văn Tình by Phạm, Văn Tình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH206T (1).
|
|
1077.
|
Phong cách học tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc chủ biên, Nguyễn Thái Hoà by Đinh, Trọng Lạc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).
|
|
1078.
|
Phong cách học tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc by Đinh, Trọng Lạc. Edition: in lần thứ hai có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).
|
|
1079.
|
Tiếng Việt 1 : sách giáo viên. T.1 / Trịnh Mạnh; Trần Mạnh Hưởng; Đỗ Bạch Mai by Trịnh, Mạnh | Trần, Mạnh Hưởng | Đỗ, Bạch Mai. Edition: In lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6044 T306V (1).
|
|
1080.
|
Tiếng Việt 10 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|