Refine your search

Your search returned 1103 results. Subscribe to this search

| |
1061. Die Umkehr : deutsche Wandlungen 1945-1995 / Konrad Hugo Jarausch

by Jarausch, Konrad.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutsche Verlags-Anstalt, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 U51 (1).

1062. Thư mục các công trình khoa học : 60 năm hình thành và phát triển Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Xuân Anh chủ biên ; Lã Thị Thanh Phụng... [và những người khác] biên soạn

by Nguyễn, Thị Xuân Anh, ThS [chủ biên] | Lã, Thị Thanh Phụng, ThS [biên soạn ] | Trần, Thị Kiều Trinh [Biên soạn ] | Lê, Vũ Ngọc Duyên [Biên soạn ] | Trương, Thị Ngọc [Biên soạn ] | Lê, Thị Thà [Biên soạn ] | Lê, Thị Hương [Biên soạn ] | Nguyễn, Thị Thiết [Biên soạn ] | Lê, Thị Xuân Diệu, ThS [biên soạn] | Nguyễn, Thị Thúy [Biên soạn ] | Võ, Văn Chí Linh [Biên soạn ] | Võ, Tuyến Vinh [Biên soạn ] | Nguyễn, Thị Hải [Biên soạn ] | Vũ, Thị Dung [Biên soạn ] | Nguyễn, Thị Hương [Biên soạn ] | Trần, Huệ Vân [Biên soạn ] | Đỗ, Thị Dung [Biên soạn ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 015.97 TH550M (1).

1063. Phong tục hôn nhân người Việt miền Tây Nam Bộ : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Thị Diệu ; Phan An hướng dẫn

by Phạm, Thị Diệu | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.5 PH431T 2011 (1).

1064. Đội ngũ trí thức ở Bình Phước trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ / Nguyễn Thị Út Phượng ; Bùi Huy Du hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Út Phượng | Bùi, Huy Du, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 Đ452N 2016 (1).

1065. Văn hóa của người Thương Hồ ở Tây Nam Bộ : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Phan Văn Chín ; Trần Long hướng dẫn

by Phan, Văn Chín | Trần, Long, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 V115H 2014 (1).

1066. Từ điển Nhân học : The Dictionary of Anthropology. Tập 1A / Viện Dân tộc học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Viện Dân tộc học, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).

1067. Tác động của quá trình đô thị hóa đến biến đổi văn hóa vật chất người Khmer (trường hợp phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đặng Kim Quy ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn.

by Đặng, Kim Quy | Ngô, Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 (1).

1068. The rise of the network society / Manuel Castells

by Castells, Manuel.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Malden, Mass. : Blackwell Publishers, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48 C3489 (1).

1069. Comparative higher education : knowledge, the university, and development / Philip G. Altbach

by Altbach, Philip G.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Greenwich, Conn. : Ablex Pub. Corp., 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 C737 (1).

1070. Điều chỉnh chính sách kinh tế của Nhật Bản : Sách tham khảo / Dương Phú Hiệp, Nguyễn Duy Dũng, Ngô Xuân Bình, Vũ Văn Hà.

by Dương Phú Hiệp [Tác giả] | Ngô Xuân Bình [Tác giả] | Nguyễn Duy Dũng [Tác giả] | Vũ Văn Hà [Tác giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: No items available :

1071. Malerei der DDR : Funktionen der bildenden Kunst im Realen Sozialismus / Martin Damus

by Damus, Martin.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.3 M519 (1).

1072. Tục thờ Neak Ta của người Khmer ở Tây Nam Bộ (so sánh với tín ngưỡng thờ Thành hoàng) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đào Thị Hồ Phương ; Phan An hướng dẫn

by Đào, Thị Hồ Phương | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 T506T 2012 (1).

1073. Phụ nữ trong văn hóa Chăm : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Võ Thị Mỹ ; Phú Văn Hẳn, Trần Ngọc Khánh hướng dẫn

by Võ, Thị Mỹ | Phú, Văn Hẳn, TS [hướng dẫn.] | Trần, Ngọc Khánh, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 PH500N 2016 (1).

1074. 汉语口语习惯用语教程 a course in chinese colloquial idioms 沈建化

by 沈建化.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: A course in chinese colloquial idioms | Hanyu kouyu xiguan yongyu jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

1075. Đồng bằng sông Cửu Long : thực trạng & giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006-2010.

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 Đ455B (1).

1076. Quan hệ nam nữ trong văn hóa dân gian người Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Võ Sông Hương ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Võ, Sông Hương | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.09597 QU105H 2006 (1).

1077. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam : những vấn đề kinh tế - văn hóa - xã hội.

by Trường Đại học KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 V513K (3).

1078. Xã hội học đô thị

by Trịnh, Duy Luân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 X100H (1).

1079. Tín ngưỡng dân gian Phú Quốc

by Nguyễn, Bình Phương Thảo | Nguyễn, Thanh Lợi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.4109597 T311N (1).

1080. Research outcomes University of Social Sciences and Humanities - Vietnam National University Ho Chi Minh City in the period 2011 - 2016 / Vietnam National University of Ho Chi Minh City. University of Social sciences and Humanities.

by Vietnam National University of Ho Chi Minh City. University of Social sciences and Humanities.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Ho Chi Minh City, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.9597 R432 (1).

Powered by Koha