Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
1081. 「日本文化論」批判 【文化】を装う危険思想 日本科学者会議思想・文化研究委員会編

by 日本科学者会議.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 水曜社 ; 株式会社  1991Other title: `Nipponbunka-ron' hihan [Bunka] o yosōu kiken shisō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.5 N77 (1).

1082. 美術出版ライブラリー, 歴史編: 日本美術史 井上洋一 [ほか] 執筆 ; 來嶋路子 [ほか] 編集

by 井上洋一 [執筆] | 來嶋路子 [編集].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 美術出版社 2014Other title: bijutsu shuppan raiburarī, rekishi-hen: Nihonbijutsushi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77 (1).

1083. Hòn Đất những chặng đường lịch sử / Ban thường vụ Huyện ủy Hòn Đất

by Ban Thường vụ Huyện ủy Hòn Đất.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Kiên Giang : Ban Thường vụ Huyện ủy Hòn Đất, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.59795 H430Đ (2).

1084. 한국영화사 : 開化期에서 開花期까지 / 김미현지음

by 김, 미현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006Other title: Lịch sử điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwasa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

1085. Vấn đề nữ quyền trong văn hóa Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX (qua tư liệu báo chí, văn học) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Bình ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bình | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V121Đ 2012 (1).

1086. Việt Nam trên đường phát triển và hội nhập : truyền thống và hiện đại

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8959 V308C (1).

1087. Xuân Mậu Thân 1968 Tầm vóc một cuộc tổng tiến công và nổi dậy / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 X502M (1).

1088. Tư tưởng Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX qua một số chân dung tiêu biểu : đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ / Vũ Văn Gầu chủ nhiệm ; Phạm Đào Thịnh thư ký ; Trịnh Doãn Chính; Đinh Ngọc Thạch; Nguyễn Anh Quốc; Cao Xuân Long

by Vũ, Văn Gầu | Phạm, Đào Thịnh, CN [thư ký] | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS | Nguyễn, Anh Quốc, TS | Cao, Xuân Long, CN.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.703 T550T 2006 (2).

1089. Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.1, Trước Cách mạng tháng Tám 1945 (1858 - 1945) / Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa.

by Phan, Đăng Thanh | Trương, Thị Hòa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.598 P535 (1).

1090. Ngoại giao giữa Việt Nam và các nước phương Tây dưới triều Nguyễn (1802-1858) / Trần Nam Tiến

by Trần, Nam Tiến.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 NG404G (1).

1091. Ngoại giao Việt Nam : 1945-2000 / Nguyễn Đình Bin, Nguyễn Xuân, Lưu Văn Lợi

by Nguyễn, Đình Bin | Lưu, Văn Lợi | Nguyễn, Xuân.

Edition: Tái bản có chỉnh lý và bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 NG404G (1).

1092. Ngoại giao Việt Nam : 1945-2000 / Nguyễn Đình Bin, Nguyễn Xuân, Lưu Văn Lợi

by Nguyễn, Đình Bin | Lưu, Văn Lợi | Nguyễn, Xuân.

Edition: Tái bản có chỉnh lý và bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 NG404G (1).

1093. Chiến thắng Điện Biên Phủ : những vấn đề lịch sử. T.1 / Lê Hữu Phước,... [và những người khác].

by Lê, Hữu Phước | Trần, Thuận | Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Đình Thống | Trần, Thị Nhung | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Phương Lan | Phạm, Văn Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 CH305T (1).

1094. Chiến thắng Điện Biên Phủ : những vấn đề lịch sử. T.2 / Lê Hữu Phước,... [và những người khác].

by Lê, Hữu Phước | Trần, Thuận | Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Đình Thống | Trần, Thị Nhung | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Phương Lan | Phạm, Văn Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 CH305T (1).

1095. Phục sức Trung Quốc = 中国服饰 / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch.

by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa, ThS [dịch.].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: 中国服饰 = Zhong guo fu shi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1096. 山川詳説日本史図録 詳説日本史図録編集委員会編

by 詳説日本史図録編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 川出版社 2010Other title: Yamakawa shōsetsu nipponshi zuroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1097. 明治史研究叢書 明治史料研究連絡会編 自由民権運動 第三券

by 明治史料研究連絡会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 御茶の水書房刊 1956Other title: Meiji-shi kenkyū sōsho Jiyū minken undō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1098. わかりたいあなたのための現代美術・入門 若林直樹著

by 若林直樹.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 JICC出版局 1989Other title: wakaritai anata no tame no gendai bijutsu nyūmon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.06 W25 (1).

1099. 家族と女性の歴史 : 古代・中世 前近代女性史研究会編

by 前近代女性史研究会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1989Other title: Kazoku to josei no rekishi: Kodai chūsei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.21 Ka99 (1).

1100. The development of "three-religions-are-one" principle from China to Korea : with an emphasis on Gang Jeungsan's teachings / Joon-sik Choi

by Choi, Joon-sik.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2009Other title: (Sự) phát triển của nguyên tắc "tam giáo đồng nguyên" từ Trung Quốc sang Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.95 D489 (2).

Powered by Koha