Refine your search

Your search returned 1106 results. Subscribe to this search

| |
1081. Ẩn dụ trong văn bản diễn thuyết chính trị Mỹ và việc dịch ẩn dụ từ tiếng Anh sang tiếng Việt

by Nguyễn, Thị Như Ngọc.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: No items available :

1082. Ẩn dụ ý niệm trong diễn ngôn chính trị Việt và Mỹ : luận án tiến sĩ : 62220241 / Nguyễn Xuân Hồng; Trịnh Sâm hướng dẫn

by Nguyễn, Xuân Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 A121D (1).

1083. คิดเป็นภาพ : เปลี่ยนเรื่องยากให้ง่ายใน 1 นาที / ซากุราดะ จุน

by ซากุราดะ จุน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2013Other title: Khit pen phap.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.3 K457 (5).

1084. Ảnh hưởng của ánh sáng nhân tạo đến đời sống xã hội đô thị : công trình NCKH cấp trường 2013 (phụ lục)

by Nguyễn, Văn Quốc Thái | Nguyễn, Thảo Vy | Phạm, Hoàng Yến Nhi | Trịnh, Thanh Phương | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn] | Trương, Thanh Thảo [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613.1 A107H (1).

1085. The media kit : a frame-by-frame guide to visual production / Melanie Casul, Jag Garcia, Michael Kho Lim

by Casul, Melanie | Garcia, Jag | Lim, Michael Kho.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Pasig City : Anvil Pub., 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 C3559 (1).

1086. ประโยคสนทนาภาษาอาเซียน ไทย-อังกฤษ-เมียนมาร์ ระดับก้าวหน้า / โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning

by โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning | โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, English, Burmese Publication details: กรุงเทพฯ : บุ๊คแบงก์, 2005Other title: Thai - English - Myanmar Conversations 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.8 T364 (1).

1087. Diễn ngôn quảng cáo tiếng Việt từ góc độ phân tích diễn ngôn (So sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 9222024 / Bùi Thị Kim Loan; Lê Kính Thắng hướng dẫn

by Bùi, Thị Kim Loan | Lê, Kính Thắng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: No items available :

1088. Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây trong ăn, mặc, xây dựng của người Nhật từ thời Mạc phủ Edo cho đến thời Minh Trị : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Vũ Bích Thảo ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn

by Nguyễn, Vũ Bích Thảo | Đoàn, Lê Giang, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1089. Narrative der Shoah : Repräsentationen der Vergangenheit in Historiographie, Kunst und Politik / Susanne Düwell, Matthias Schmidt

by Düwell, Susanne | Schmidt, Matthias.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Paderborn : Schöningh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.5318 N234 (1).

1090. Ảnh hưởng của ánh sáng nhân tạo đến đời sống xã hội đô thị : công trình NCKH cấp trường 2013

by Nguyễn, Văn Quốc Thái | Nguyễn, Thảo Vy | Phạm, Hoàng Yến Nhi | Trịnh, Thanh Phương | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn] | Trương, Thanh Thảo [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613.1 A107H (1).

1091. Quan hệ gia đình, tình cảm anh chị em trong truyện tranh Manga "Touch" của Adachi Mitsuru và "Hajime-Chan ga ichiban!" của Watanabe Taeko : Khóa luận tốt nghiệp / Thạch Bích Ngọc ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Thạch, Bích Ngọc | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1092. Kurt Tucholsky, 1890-1935 : ein Lebensbild : "Erlebnis und Schreiben waren ja wie immer zweierlei" / Kurt Tucholsky ; Richard von Soldenhoff

by Tucholsky, Kurt | Soldenhoff, Richard von.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Cologne : Quadriga, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91209 K96 (1).

1093. ทฤษฎีและหลักการแปล / วรรณา แสงอร่ามเรือง

by วรรณา แสงอร่ามเรือง.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Theories of Translation.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 T396 (3).

1094. TV talk : a dictionary of words and phrases popularized by television / Andrew Holmes

by Holmes, Andrew.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Edinburgh : Chambers, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.54 H7491 (1).

1095. Quyền lực, tầm ảnh hưởng và sức thuyết phục = Power, influence, and persuasion / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch.

by Phạm, Ngọc Sáu [dịch] | Trần, Thị Bích Nga [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 Q527L (1).

1096. Tục thờ 108 vị Chiêu Ứng Anh Liệt của cộng đồng người Hoa Hải Nam ở Nam bộ Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Bích Thủy ; Nguyễn Ngọc Thơ hướng dẫn

by Trần, Thị Bích Thủy | Nguyễn, Ngọc Thơ, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 393.09597 T506T 2016 (1).

1097. ประโยคสนทนาภาษาอาเซียน ไทย-อังกฤษ-เมียนมาร์ ระดับพื้นฐาน / โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning

by โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning | โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, English, Burmese Publication details: กรุงเทพฯ : ราชบัณฑิตยสถาน, 2005Other title: Thai - English - Myanmar Conversations 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.8 T364 (1).

1098. Berlin : Stadt der Dichter / Michael Angele, Clemens Zahn

by Angele, Michael | Zahn, Clemens.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Knesebeck, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 B515 (1).

1099. Motivation, agency, and public policy : of knights and knaves, pawns and queens / Julian Le Grand

by Le Grand, Julian.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Oxford ; New York : Oxford University Press, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.61 M918 (1).

1100. Anna Seghers : eine Biographie in Bildern / Frank Wagner, Ursula Emmerich, Ruth Radvanyi

by Wagner, Frank | Emmerich, Ursula | Radvanyi, Ruth.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Aufbau Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 A613 (1).

Powered by Koha