|
1081.
|
우리 민속 신앙 이야기 / 이희근지음 by 이, 희근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 여명미디어, 2007Other title: Câu chuyện tín ngưỡng dân gian của chúng ta | Uli minsog sin-ang iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 U39 (1).
|
|
1082.
|
멈추지 않는 도전 / 박지성지음 by 박, 지성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스중앙, 2006Other title: Thử thách không ngừng | Momchuji anneun dojon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.334 M732 (1).
|
|
1083.
|
진경산수 / 채정운 by 채, 정운. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 계간문예, 2008Other title: Nước núi Jinkyung | Jingyeongsansu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 J618 (1).
|
|
1084.
|
Buddhist Sculpture of Korea / Kim Lena 지음 by Kim, Lena. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2009Other title: Điêu khắc Phật giáo của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 730.9519 B927 (1).
|
|
1085.
|
21세기의 한국과 한국인 / 대통령자문21세기위원회 지음 by 대통령자문21세기위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 1994Other title: Korea and Korea in the 21st Century | Hàn Quốc và người Hàn Quốc thế kỷ 21.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 K842 (1).
|
|
1086.
|
한국 사회복지의 이해 / 한국사회과학연구소 사회복지연구실지음 by 한국사회과학연구소. 사회복지연구실. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 동풍, 1995Other title: Sự hiểu biết về phúc lợi xã hội Hàn Quốc | Hanguk sahwebokjjie ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 H239 (3).
|
|
1087.
|
국어의 변화와 국어사 탐색 / 허재영 by 허, 재영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2008Other title: Những thay đổi trong ngôn ngữ Hàn Quốc và khám phá lịch sử Hàn Quốc | Gug-eoui byeonhwawa gug-eosa tamsaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.709 G942 (2).
|
|
1088.
|
고구려 생활문화사 연구 / 전호태지음 by 전, 호태. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판문화원, 2016Other title: Nghiên cứu về lịch sử cuộc sống và văn hóa của Goguryeo | Gogulyeo saenghwalmunhwasa yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 G613 (1).
|
|
1089.
|
(땅과 사람을 담은) 우리 옛 지도 / 이기봉 글, 홍선주 그림 by 이, 기봉 [글] | 홍, 선주 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절, 2014Other title: Bản đồ cũ của chúng tôi (có đất và người) | (ttang-gwa salam-eul dam-eun) Uli yes jido.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 912.519 U39 (1).
|
|
1090.
|
Coexisting differences : Women artists in contemporary Korean art / Jin Whui Yeon by Jin, Whui Yeon. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Hollym, 2012Other title: Sự khác biệt cùng tồn tại : Các nghệ sĩ nữ trong nghệ thuật đương đại Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 704.04209519 C673 (1).
|
|
1091.
|
Facts about Korea Material type: Text Language: English Publication details: Koreani Overseas Culture Availability: No items available :
|
|
1092.
|
한국단편문학선. 1 : 세계문학전집. 10 / 김동인...[등]지음 by 김, 동인 | 현, 진건 | 정, 비석 | 염, 상섭 | 이, 광수 | 노, 도향 | 최, 서해 | 김, 유정 | 채, 만식 | 이, 상 | 이, 효석 | 이, 태준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Dòng văn học ngắn của Hàn Quốc. Tuyển tập Văn học thế giới. | Hangugdanpyeonmunhagseon. Segyemunhagjeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 H239 (1).
|
|
1093.
|
The role of the middle class in Korea democratization / Kim Sung-soo writer by Kim, Sung-soo. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2008Other title: (Vai trò) của tầng lớp trung lưu trong quá trình dân chủ hóa ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 R745 (1).
|
|
1094.
|
미완의 문명 7백년 가야사. 1권 / 김태식지음 by 김, 태식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2002Other title: 700 năm của nền văn minh Gaya. | Miwan-ui munmyeong 7baegnyeon gayasa.1gwon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 M618 (1).
|
|
1095.
|
(한국어 교육에서) 한국문학 교육의 이론과 실제 / 신주철 by 신, 주철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006Other title: (Trong Giáo dục Hàn Quốc) Lý thuyết và Thực hành Giáo dục Văn học Hàn Quốc | (Hangug-eo gyoyug-eseo) Hangugmunhag gyoyug-ui ilongwa silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
1096.
|
한국영화감독사전 / 김종원...[외] by 김, 종원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2004Other title: Từ điển đạo diễn phim Hàn Quốc | Hangungnyonghwagamdokssajon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43092 H239 (1).
|
|
1097.
|
(유네스코가 보호하는)우리 문화유산 열두 가지 / 최준식외지음 by 최, 준식 | 김봉렬 | 남승호 | 송혜진 | 송호정 | 우동선 | 조재모 | 양윤식 | 김종명 | 권지연 | 신병주 | 윤영인 | 라경준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시공사, 2002Other title: Di sản thế giới của Hàn Quốc (do UNESCO bình chọn) | (Yuneseukoga seonjeonghan) hangug-ui segye yusan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
1098.
|
The remasculinization of Korean cinema / 경현김 by 경, 현김. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Durham : Duke University Press, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43652109519 R384 (1).
|
|
1099.
|
한국 유성기음반 1907~1945 / 배연형지음 by 배, 연형 | 한국음반아카이브연구단. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한걸음·더, 2011Other title: Tuyển tập đĩa nhạc LP Hàn Quốc 1907-1945 | Hanguk yuseong-gieumban 1907-1945.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.7519 H239 (1).
|
|
1100.
|
Magnolia and lotus : selected poems of Hyesim / Ian Haight, T'ae-yŏng Hŏ translated by Haight, Ian [translated] | Hŏ, T'ae-yong [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Mỹ : White pine press, 2012Other title: Magnolia and lotus : những bài thơ chọn lọc của Hyesim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.711 M198 (1).
|