Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
1081. 日本の歴史 田中琢 Vol. 2 倭人争乱

by 田中琢.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1992Other title: Nihon'norekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1082. Hiệp định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại( 1973- 2003)

by Hội khoa lịch sử.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Tổng hợp tphcm, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1083. Tiềm năng và định hướng phát triển du lịch sinh thái tại vườn quốc gia Núi Chúa

by Huỳnh Thị Hạnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

1084. Tư tưởng canh tân của Nguyễn Trường Tộ - giá trị và hạn chế / Vũ Ngọc Lanh

by Vũ, Ngọc Lanh, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.22 T550T 2015 (1).

1085. Tư tưởng lập hiến Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX / Phan Đăng Thanh

by Phan, Đăng Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.09 P535 (1).

1086. Kinh tế Sóc Trăng thời Pháp thuộc 1867 - 1945 : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Thị Mai

by Trần Thị Mai | Nguyễn, Phan Quang PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1998Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 9597.99 (1).

1087. Nguyễn Tri Phương : 1800-1873 / Thái Hồng

by Thái, Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.092 L302S (1).

1088. Lê quý kỷ sự / Nguyễn Thu; Hoa Bằng dịch

by Nguyễn, Thu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 L250Q (1).

1089. Living in Joseon. 1 / Compiled by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History

by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History [compiled].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Sakyejul publishing, 2008Other title: Sống ở Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 L785 (1).

1090. Hàn Quốc Đất nước - Con người / Cơ quan Thông tin Hải ngoại Hàn Quốc ; Cơ quan Thông tin Chính phủ

by Cơ quan Thông tin Hải ngoại Hàn Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H105Q (1).

1091. Hàn Quốc Đất nước - Con người / Trung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại Hàn Quốc

by Trung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại Hàn Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H105Q (1).

1092. Nhật Bản trong chiến tranh Thái Bình Dương / Lê Kim biên dịch

by Lê, Kim [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952.03 NH124B (1).

1093. 한국노동운동사 / 강만길지음

by 강, 만길 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 지식마당, 2004Other title: Lịch sử phong trào lao động Triều Tiên | Hangugnodong-undongsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.809519 H239 (1).

1094. Kỉ yếu hội thảo quốc tế Ngôn ngữ học Việt Nam những chặng đường phát triển và hội nhập quốc tế / Đại học Đà Nẵng, Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam

by Đại học Đà Nẵng | Viện Ngôn ngữ học | Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2018Other title: International conference proceedings Linguistics in Vietnam - the stages of development and international integration.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 K300Y (1).

1095. La sơn yên hồ hoàng xuân hãn : trước tác. T.2,P.2, Lịch sử. / Hữu Ngọc; Nguyễn Đức Hiền

by Hữu, Ngọc | Nguyễn, Đức Hiền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: No items available :

1096. การแต่งกายสมัยรัตนโกสินทร์ / ฐิติรัตน์ เกิดหาญ

by ฐิติรัตน์ เกิดหาญ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1987Other title: Kan taengkai samai rattanakosin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 K161 (1).

1097. Cẩm nang hướng dẫn du lịch Đức - Việt / Dương Đình Bá.

by Dương, Đình Bá.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Sài Gòn, 2009Other title: Handbuch Deutsbuch - Vietnamesische Reiseführung.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 C120N (1).

1098. 日本の歴史 Vol. 4 天平の時代 栄原永遠男

by 栄原永遠男.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1992Other title: 天平の時代.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1099. Lịch sử phát triển huyện Cần Giờ Thành phố HỒ Chí Minh trong thời kỳ đởi mới (1986- 2000) : Luận án tiến sĩ / Hoàng Văn Lễ; Mạc Đường, Nguyễn Phan Quang hướng dẫn.

by Hoàng, Văn Lễ | Mạc Đường PGS.TS [Hướng dẫn] | Nguyễn Phan quang PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận án tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 (1).

1100. Sự can dự của quân đội Hàn Quốc trong cuộc chiến tranh của Mỹ tại Việt Nam (1964 - 1973) : Luận văn Thạc sĩ : 5.03.15 / Ku Su Jeong ; Hồ Sĩ Khoách, Hà Minh Hồng hướng dẫn.

by Ku Su Jeong | Hà, Minh Hồng TS [Hướng dẫn] | Hồ Sĩ Khoách PGS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 200Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 (1).

Powered by Koha