Refine your search

Your search returned 2014 results. Subscribe to this search

| |
1081. 新完全マスター聴解日本語能力試験N4/ 中村かおり,福島佐知,友松悦子

by 中村,かおり | 友松, 悦子 | 福島, 佐知.

Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2018Other title: Shin kanzen masutā chõkai nihongo nōryoku shiken N4.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).

1082. Thể chế tam quyền phân lập Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thùy Linh ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thùy Linh | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1083. Thử so sánh tính cách tiếp thu văn hóa của người Nhật Bản và người Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Trương Phạm Hồng Đào ; Lý Kim Hoa hướng dẫn

by Trương, Phạm Hồng Đào | Lý, Kim Hoa, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1084. Từ điển lịch sử văn hóa Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Hà Kim Hạnh ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Hà, Kim Hạnh | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1085. 30 năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản: kết quả và triển vọng : kỷ yếu hội nghị khoa học .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1086. Giải phẫu cái tự ngã: Cá nhân chọi với xã hội / Takeo Doi ; Hoàng Hưng dịch

by Takeo Doi | Hoàng Hưng [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.8 G103P (1).

1087. Amrita Banana Yoshimoto / ,

by Banana, Yoshimoto.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Y91 (1).

1088. Say ngủ : Banana Yoshimoto ; Trương Thị Mai dịch Tập truyện ngắn ,

by Banana, Yoshimoto | Trương, Thị Mai [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Văn hoá Sài Gòn 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Y91 (1).

1089. 日本文学史序説 加藤周一著 Vol.上

by 加藤周一 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 筑摩書房 1999Other title: Nihon bungaku-shi josetsu (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.2 N77(2) (1).

1090. アムリタ 吉本, ばなな Vol.(下)

by 吉本, ばなな.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1997Other title: Amurita (shita).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 A45(2) (1).

1091. 旅をする裸の眼 多和田葉子[著]

by 多和田葉子 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 2008Other title: Tabi o suru hadaka no me.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ta12 (1).

1092. 中島敦全集 ちくま文庫 Vol. 2

by ちくま文 [庫].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 筑摩書房 1993Other title: Nakajima atsushi zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.68 N34(2) (1).

1093. 注文の多い料理店 宮沢賢治 [著]

by 宮沢賢治 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1995Other title: Chūmon'noōiryōriten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 C64 (1).

1094. 火の路(下) 松本清張著

by 松本清張著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 文藝春秋 2009Other title: Hi no michi (shita).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 H61 (1).

1095. キッチン 吉本ばなな著

by 吉本ばなな [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 福武書店 1991Other title: Kitchin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ki76 (1).

1096. こころ 夏目漱石

by 夏目漱石.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮文庫 2004Other title: Kokoro.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ko44 (1).

1097. 静かな生活 大江健三郎

by 大江健三郎.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社文芸文庫 1995Other title: Shizukanaseikatsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Sh94 (1).

1098. 言葉の影法師 高田宏著

by 高田宏著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: ちくま文庫 1990Other title: Kotoba no kagebōshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 Ko94 (1).

1099. 真実はいつもシンプル : すべての男は消耗品である。 村上龍著 Vol.3

by 村上龍著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 幻冬舎文庫 1999Other title: Shinjitsu wa itsumo shinpuru: Subete no otoko wa shōkōhindearu..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 Sh63 (1).

1100. うずまき猫のみつけかた : 村上朝日堂ジャーナル 村上春樹著

by 村上春樹著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮文庫 1999Other title: Uzumakinekonomitsukekata: Murakami asahidō jānaru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 U99 (1).

Powered by Koha