|
1081.
|
新完全マスター聴解日本語能力試験N4/ 中村かおり,福島佐知,友松悦子 by 中村,かおり | 友松, 悦子 | 福島, 佐知. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2018Other title: Shin kanzen masutā chõkai nihongo nōryoku shiken N4.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).
|
|
1082.
|
Thể chế tam quyền phân lập Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thùy Linh ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thùy Linh | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1083.
|
Thử so sánh tính cách tiếp thu văn hóa của người Nhật Bản và người Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Trương Phạm Hồng Đào ; Lý Kim Hoa hướng dẫn by Trương, Phạm Hồng Đào | Lý, Kim Hoa, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1084.
|
Từ điển lịch sử văn hóa Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Hà Kim Hạnh ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Hà, Kim Hạnh | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1085.
|
30 năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản: kết quả và triển vọng : kỷ yếu hội nghị khoa học . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1086.
|
Giải phẫu cái tự ngã: Cá nhân chọi với xã hội / Takeo Doi ; Hoàng Hưng dịch by Takeo Doi | Hoàng Hưng [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.8 G103P (1).
|
|
1087.
|
Amrita Banana Yoshimoto / , by Banana, Yoshimoto. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Y91 (1).
|
|
1088.
|
Say ngủ : Banana Yoshimoto ; Trương Thị Mai dịch Tập truyện ngắn , by Banana, Yoshimoto | Trương, Thị Mai [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Văn hoá Sài Gòn 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Y91 (1).
|
|
1089.
|
日本文学史序説 加藤周一著 Vol.上 by 加藤周一 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 筑摩書房 1999Other title: Nihon bungaku-shi josetsu (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.2 N77(2) (1).
|
|
1090.
|
アムリタ 吉本, ばなな Vol.(下) by 吉本, ばなな. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1997Other title: Amurita (shita).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 A45(2) (1).
|
|
1091.
|
旅をする裸の眼 多和田葉子[著] by 多和田葉子 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 2008Other title: Tabi o suru hadaka no me.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ta12 (1).
|
|
1092.
|
中島敦全集 ちくま文庫 Vol. 2 by ちくま文 [庫]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 筑摩書房 1993Other title: Nakajima atsushi zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.68 N34(2) (1).
|
|
1093.
|
注文の多い料理店 宮沢賢治 [著] by 宮沢賢治 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1995Other title: Chūmon'noōiryōriten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 C64 (1).
|
|
1094.
|
火の路(下) 松本清張著 by 松本清張著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 文藝春秋 2009Other title: Hi no michi (shita).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 H61 (1).
|
|
1095.
|
キッチン 吉本ばなな著 by 吉本ばなな [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 福武書店 1991Other title: Kitchin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ki76 (1).
|
|
1096.
|
こころ 夏目漱石 by 夏目漱石. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮文庫 2004Other title: Kokoro.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ko44 (1).
|
|
1097.
|
静かな生活 大江健三郎 by 大江健三郎. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社文芸文庫 1995Other title: Shizukanaseikatsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Sh94 (1).
|
|
1098.
|
言葉の影法師 高田宏著 by 高田宏著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: ちくま文庫 1990Other title: Kotoba no kagebōshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 Ko94 (1).
|
|
1099.
|
真実はいつもシンプル : すべての男は消耗品である。 村上龍著 Vol.3 by 村上龍著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 幻冬舎文庫 1999Other title: Shinjitsu wa itsumo shinpuru: Subete no otoko wa shōkōhindearu..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 Sh63 (1).
|
|
1100.
|
うずまき猫のみつけかた : 村上朝日堂ジャーナル 村上春樹著 by 村上春樹著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮文庫 1999Other title: Uzumakinekonomitsukekata: Murakami asahidō jānaru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 U99 (1).
|