Refine your search

Your search returned 1304 results. Subscribe to this search

| |
1081. 歴史のなかの家族と結婚 : ジェンダーの視点から/ 伊集院葉子…[et al.]

by 伊集院, 葉子, 1959- | 服藤, 早苗, 1947- | 栗山, 圭子, 1971- | 長島, 淳子.

Series: 叢書・〈知〉の森 ; 8Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 森話社, 2011Other title: Rekishi no naka no kazoku to kekkon : jendā no shiten kara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.3 R2791 (1).

1082. よだかの星 宮沢賢治作 ; ささめやゆき絵

by 宮沢賢治作 | ささめやゆき絵.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 三起商行 2008Other title: yodakanohoshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.6 Y73 (1).

1083. 源氏物語 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 3

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(3) (1).

1084. 源氏物語 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 10

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(10) (1).

1085. Tùy bút: "Đồ nhiên thảo" và cái đẹp truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Nguyễn Hương Vi ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Phạm, Nguyễn Hương Vi | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1086. 日本の文化の歴史 科学技術の歴史 Vol. 2 日本人は科学をどのように新保させてきたのだろう

by 科学技術の歴史.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(2) (1).

1087. 日本の文化の歴史 美術の歴史 Vol.4 日本人は美をどのようにえがいてきたのだろう

by 美術の歴史.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 4 nihonjin wa bi o dono yō ni egaite kita nodarou".Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210/N77(4) (1).

1088. 日米開戦 トム・クランシー [著] ; 田村源二訳

by トム・クランシー | 田村源二 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1995Other title: Nichibeikaisen (shita).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 N71(1) (1).

1089. 富士山 国際日本文化研究センター創立二〇周年記念事業実行委員会編集 第1輯 /

by 国際日本文化研究センター.

Series: 異邦人のまなざし ; 第1輯Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 国際日本文化研究センター 2007Other title: Fujisan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 290.1 F66 (1).

1090. 文部省検定済教科書 高等学校公民科用 現代社会 改訂版 島田晴雄[ほか]著

by 島田晴雄.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 山川出版社 1998Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho kōtō gakkō kōmin-ka-yō gendai shakai kaichōban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Km-G34 (1).

1091. お葬式 : 死と慰霊の日本史 新谷尚紀著

by 新谷尚紀.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 2009Other title: O sōshiki: Shi to irei no nipponshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385.6 O-79 (1).

1092. 源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 4

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(4) (1).

1093. 源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 5

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(5) (1).

1094. 源氏物語 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 11

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(11) (1).

1095. ゲンのいた谷 長崎, 源之助 / ,

by 長崎, 源之助.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 実業之日本社 1968Other title: Gen noita tani.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.8 G34 (1).

1096. 室町文化論考 : 文化史のなかの公武/ 川嶋將生著

by 川嶋, 将生, 1942-.

Series: 叢書・歴史学研究Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 法政大学出版局, 2008Other title: Muromachi bunka ronkō : bunkashi no naka no kōbu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.46 M949 (1).

1097. Nghiên cứu về lễ hội truyển thống Nhật Bản - Lễ hội Taue (Lễ hội cấy lúa) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Trần Lê Na ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn

by Nguyễn, Trần Lê Na | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1098. 日本の文化の歴史 新聞 Vol.7 日本人は文字をどのように利用してきたのだろう

by 新聞.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 7 nihonjin wa moji o dono yō ni riyō shite kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(7) (1).

1099. 日本の文化の歴史 通信 Vol.8 日本人は情報をどのように伝えてきたのだろう

by 通信.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 8 nihonjin wa jōhō o dono yō ni tsutaete kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(8) (1).

1100. Kinh nghiệm giải quyết các vấn đề xã hội bức xúc của Nhật Bản / Nguyễn Duy Dũng chủ biên ; Trần Mạnh Cát, Trần Thị Nhung, Phạm Thị Xuân Mai, Phan Cao Nhật Anh, Hoàng Vọng Thanh

by Nguyễn, Duy Dũng [chủ biên ] | Trần, Mạnh Cát | Trần, Thị Nhung | Phạm, Thị Xuân Mai | Phan, Cao Nhật Anh | Hoàng, Vọng Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.30952 K312N (1).

Powered by Koha