|
1081.
|
영화는 역사다 : 한국 영화로 탐험하는 근현대사 / 강성률 지음 by 강, 성률. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Yeonghwaneun yeoksada : Hanguk yeonghwaro tamheomhaneun geunhyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 Y46 (6).
|
|
1082.
|
중국의 사상 / 우노 데쓰토지음 ; 박희준 옮김 by 우노 데쓰토 | 박, 희준 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1991Other title: Tư tưởng Trung Quốc | Jung-gug-ui sasang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 J952 (1).
|
|
1083.
|
Quốc phòng Trung Quốc / Bành Quang Khiêm, Triệu Trí Ấn, La Vĩnh ; Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Bành, Quang Khiêm | Triệu, Trí Ấn | La Vĩnh | Trương, Gia Quyền [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu.] | Trương, Lệ Mai [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.00951 QU451P (1).
|
|
1084.
|
Bàn về Trung Quốc trỗi dậy / Lê Vĩnh Trương by Lê, Vĩnh Trương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.06 B105V (1).
|
|
1085.
|
죽기 전에 꼭 봐야 할 세계 역사 유적 1001 / 리처드 카벤디; 마쓰우라 고이치로; 김희진 by 리처,드 카벤디 | 마쓰우라 고이치로 | 김,희진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마로니에북스, 2009Other title: 1001 địa điểm lịch sử thế giới bạn phải xem trước khi chết | Juggi jeon-e kkog bwaya hal segye yeogsa yujeog 1001.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 J936 (1).
|
|
1086.
|
Literaturgeschichte kurzgefasst : textband / Christoph Wetzel by Wetzel, Christoph. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L776 (2).
|
|
1087.
|
Literaturgeschichte kurzgefasst / Eva-Maria Kabisch by Kabisch, Eva-Maria. Edition: 25Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Klett, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L776 (1).
|
|
1088.
|
Deutsche Literatur in Epochen / Barbara Baumann, Birgitta Oberle by Baumann, Barbara | Oberle, Birgitta. Material type: Text Language: German Publication details: München : Hueber, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 839.8 D486 (1).
|
|
1089.
|
Herder nach seinem Leben und seinen Werken. Bd.1 / Rudolf Haym by Haym, Rudolf. Material type: Text Language: German Publication details: Osnabrück : Biblio Verlag, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.6 H541 (1).
|
|
1090.
|
Grundwissen Literaturgeschichte : für mittlere Abschlüsse / Johannes Zöllner by Zöllner, Johannes. Edition: 5Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 G889 (1).
|
|
1091.
|
Deutsche Sprachgeschichte vom Spätmittelalter bis zur Gegenwart / Peter von Polenz by Polenz, Peter von. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Walter de Gruyter, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.9 D486 (1).
|
|
1092.
|
Geschichte der deutschen Sprache : ein Lehrbuch für das germanistische Studium / Wilhelm Schmidt by Schmidt, Wilhelm. Edition: 9Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : S. Hirzel Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.9 G389 (1).
|
|
1093.
|
Quản trị nguồn nhân lực / Trần Kim Dung by Trần, Kim Dung, PGS.TS. Edition: Tái bản lần thứ 8, có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2011Other title: Human resource management.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 QU105T (1).
|
|
1094.
|
Đặc điểm ngôn ngữ các văn bản tin thời sự truyền hình (khảo sát cứ liệu HTV 2012) / Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Ánh Nguyệt | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|
|
1095.
|
Làng Mai đất và người / Trương Hữu Thảo by Trương, Hữu Thảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2011Availability: No items available :
|
|
1096.
|
หนังสือตำนานโลกตะวันออก จากมหาจักรวรรดิเปอร์เซีย ถึงโมกุลแห่งอินเดีย / เอกชัย จันทรา by เอกชัย จันทรา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : แสงศิลป์การพิมพ์, 1997Other title: National Library of Thailand Cataloging in Publication Data.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 954 N277 (1).
|
|
1097.
|
Hammerstein, oder, Der Eigensinn : eine deutsche Geschichte / Hans Magnus Enzensberger by Enzensberger, Hans Magnus. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.086092 H224 (1).
|
|
1098.
|
Ai đã làm nổ tung nước Mỹ? / Leonid Mlechin; Trung Hiếu dịch by Mlechin, Leonid | Trung Hiếu [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.625 A103Đ (1).
|
|
1099.
|
Chống xâm lăng : lịch sử Việt Nam từ 1858-1898 / Trần Văn Giàu. by Trần, Văn Giàu, 1911-2010. Material type: Text Language: , Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1100.
|
近代移行期の家族と歴史 速水融編著 by 速水, 融, 1929-. Series: Minerva人文・社会科学叢書 ; 63Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ミネルヴァ書房 2002Other title: Kindai ikō-ki no kazoku to rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 334.2 Ki42-I (1).
|