Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
1081. Những ẩn dụ trong các tác phẩm Nam Cao / Trần Thị Minh Thu; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Trần, Thị Minh Thu | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH556A (1).

1082. Văn : sách tự học cho các bạn trên 10 tuổi / Nhóm Cánh buồm

by Nhóm Cánh buồm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: No items available :

1083. Văn 3 : liên tưởng. Tạo ra một ý / Nhóm Cánh buồm

by Nhóm Cánh buồm.

Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 V115B (1).

1084. Xã hội học tập với những giá trị văn hoá truyền thống / Nguyễn Khắc Hùng

by Nguyễn, Khắc Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9597 X100H (1).

1085. Từ điển văn học. T.1, A-M / Đỗ Đức Hiểu chủ biên ; Nguyễn Lệ Chi ... [và những người khác]

by Đỗ, Đức Hiểu | Nguyễn, Lệ Chi | Phùng, Văn Tửu | Đỗ, Hồng Nhung | Phương, Lựu | Nguyễn, Hoành Khung | Trần, Đình Việt | Nguyễn, Khắc Phi | Trần, Hữu Tá | Hoàng, Khương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 T550Đ (1).

1086. Từ điển văn học. T.2, N-Y / Đỗ Đức Hiểu chủ biên ; Nguyễn Lệ Chi .. [và những người khác]

by Đỗ, Đức Hiểu | Nguyễn, Lệ Chi | Phùng, Văn Tửu | Đỗ, Hồng Nhung | Phương, Lựu | Nguyễn, Hoành Khung | Trần, Đình Việt | Nguyễn, Khắc Phi | Trần, Hữu Tá | Hoàng, Khương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 T550Đ (1).

1087. Thành ngữ tục ngữ trong truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Hồ Đoàn Đức Tâm; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn

by Hồ, Đoàn Đức Tâm | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH107N (1).

1088. Xây dựng bộ luật văn phạm tiếng Việt theo ngôn ngữ hình thức : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phạm Thị Kim Uyên; Đinh Điền hướng dẫn

by Phạm, Thị Kim Uyên | Đinh, Điền [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: No items available :

1089. Đại thi hào dân tộc danh nhân văn hóa Nguyễn Du / Đoàn Lê Giang, Huỳnh Như Phương

by Đoàn, Lê Giang | Huỳnh, Như Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Đ103T (1).

1090. Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam : 40 năm xây dựng và trường thành / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H452V (1).

1091. ภาษาและวัฒนธรรมอ่านสนุก / สุพรรณี ปิ่นมณี

by สุพรรณี ปิ่นมณี.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Phasa lae watthanatham an sanuk.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 P536 (5).

1092. The Asian Conference on Arts and Culture

by Srinakharinwirot Unversity BangKok ThaiLand | Srinakharinwirot Unversity BangKok ThaiLand.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : สํานักพิมพ์ อักษราพิพัฒน์ Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 A832 (1).

1093. เที่ยวบินสุดท้าย / สตีเฟ่น คูนท์; กำจาย ตะเวทิพงศ์

by สตีเฟ่น คูนท์ | กำจาย ตะเวทิพงศ์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงแทพๆ, 2002Other title: Thiaobin Sutthai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 T422 (1).

1094. Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.2

by Hoàng, Hữu Đản [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: No items available :

1095. 文化と国家 上 南原繁

by 南原繁.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 財団法人東京大学出版会 1968Other title: Bunka to kokka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1096. Đối thoại với các nền văn hóa: Cameroon

by Trịnh, Duy Hóa [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.096711 Đ452T (1).

1097. Không gian văn hóa nguyên thủy : nhìn theo lý thuyết chức năng

by Lowie, Robert.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức : Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật , 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.01 KH455G (1).

1098. Дама с собачкой и другие рассказы/ А. П. Чехов

by Чехов, А. П.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 Д16 (1).

1099. Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh

by Vũ, Khiêu | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T101P (1).

1100. Ghi hình văn hóa : Những khám phá về phim và nhân học / Jay Ruby; Đặng Tuyết Anh, Nguyễn Thị Thu Hường, Phạm Hoài Anh, Nguyễn Thị Kim Chi người dịch; Nguyễn Thị Hiền, Đoàn Thị Tuyến hiệu đính.

by Ruby, Jay.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.33 GH300H (1).

Powered by Koha