|
1081.
|
Những ẩn dụ trong các tác phẩm Nam Cao / Trần Thị Minh Thu; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Trần, Thị Minh Thu | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH556A (1).
|
|
1082.
|
Văn : sách tự học cho các bạn trên 10 tuổi / Nhóm Cánh buồm by Nhóm Cánh buồm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: No items available :
|
|
1083.
|
Văn 3 : liên tưởng. Tạo ra một ý / Nhóm Cánh buồm by Nhóm Cánh buồm. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 V115B (1).
|
|
1084.
|
Xã hội học tập với những giá trị văn hoá truyền thống / Nguyễn Khắc Hùng by Nguyễn, Khắc Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9597 X100H (1).
|
|
1085.
|
Từ điển văn học. T.1, A-M / Đỗ Đức Hiểu chủ biên ; Nguyễn Lệ Chi ... [và những người khác] by Đỗ, Đức Hiểu | Nguyễn, Lệ Chi | Phùng, Văn Tửu | Đỗ, Hồng Nhung | Phương, Lựu | Nguyễn, Hoành Khung | Trần, Đình Việt | Nguyễn, Khắc Phi | Trần, Hữu Tá | Hoàng, Khương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 T550Đ (1).
|
|
1086.
|
Từ điển văn học. T.2, N-Y / Đỗ Đức Hiểu chủ biên ; Nguyễn Lệ Chi .. [và những người khác] by Đỗ, Đức Hiểu | Nguyễn, Lệ Chi | Phùng, Văn Tửu | Đỗ, Hồng Nhung | Phương, Lựu | Nguyễn, Hoành Khung | Trần, Đình Việt | Nguyễn, Khắc Phi | Trần, Hữu Tá | Hoàng, Khương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 T550Đ (1).
|
|
1087.
|
Thành ngữ tục ngữ trong truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Hồ Đoàn Đức Tâm; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn by Hồ, Đoàn Đức Tâm | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH107N (1).
|
|
1088.
|
Xây dựng bộ luật văn phạm tiếng Việt theo ngôn ngữ hình thức : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phạm Thị Kim Uyên; Đinh Điền hướng dẫn by Phạm, Thị Kim Uyên | Đinh, Điền [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: No items available :
|
|
1089.
|
Đại thi hào dân tộc danh nhân văn hóa Nguyễn Du / Đoàn Lê Giang, Huỳnh Như Phương by Đoàn, Lê Giang | Huỳnh, Như Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Đ103T (1).
|
|
1090.
|
Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam : 40 năm xây dựng và trường thành / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H452V (1).
|
|
1091.
|
ภาษาและวัฒนธรรมอ่านสนุก / สุพรรณี ปิ่นมณี by สุพรรณี ปิ่นมณี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Phasa lae watthanatham an sanuk.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 P536 (5).
|
|
1092.
|
The Asian Conference on Arts and Culture by Srinakharinwirot Unversity BangKok ThaiLand | Srinakharinwirot Unversity BangKok ThaiLand. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : สํานักพิมพ์ อักษราพิพัฒน์ Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 A832 (1).
|
|
1093.
|
เที่ยวบินสุดท้าย / สตีเฟ่น คูนท์; กำจาย ตะเวทิพงศ์ by สตีเฟ่น คูนท์ | กำจาย ตะเวทิพงศ์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงแทพๆ, 2002Other title: Thiaobin Sutthai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 T422 (1).
|
|
1094.
|
Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.2 by Hoàng, Hữu Đản [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: No items available :
|
|
1095.
|
文化と国家 上 南原繁 by 南原繁. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 財団法人東京大学出版会 1968Other title: Bunka to kokka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1096.
|
Đối thoại với các nền văn hóa: Cameroon by Trịnh, Duy Hóa [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.096711 Đ452T (1).
|
|
1097.
|
Không gian văn hóa nguyên thủy : nhìn theo lý thuyết chức năng by Lowie, Robert. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức : Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật , 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.01 KH455G (1).
|
|
1098.
|
Дама с собачкой и другие рассказы/ А. П. Чехов by Чехов, А. П. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 Д16 (1).
|
|
1099.
|
Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh by Vũ, Khiêu | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T101P (1).
|
|
1100.
|
Ghi hình văn hóa : Những khám phá về phim và nhân học / Jay Ruby; Đặng Tuyết Anh, Nguyễn Thị Thu Hường, Phạm Hoài Anh, Nguyễn Thị Kim Chi người dịch; Nguyễn Thị Hiền, Đoàn Thị Tuyến hiệu đính. by Ruby, Jay. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.33 GH300H (1).
|