|
1081.
|
Điêu khắc nhà mồ Tây Nguyên = The sculpture of funeral houses in Tay Nguyen la sculpture des maisons funéraires ua Tay Nguyên / Phan Cẩm Thương, Nguyễn Tân Cứ by Phan, Cẩm Thương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Mỹ Thuật, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 730 Đ309K (1).
|
|
1082.
|
Vấn đề dân tộc ở Lâm Đồng / Mạc Đường by Mạc, Đường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Sở văn hóa Tỉnh Lâm Đồng, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.859769 V121Đ (1).
|
|
1083.
|
日本文化を英語で紹介する事典 by 杉浦, 洋一, 1946- | K.ギレ,スピー, 1945. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ナツメ社 1999Other title: Nipponbunka o eigo de shōkai suru jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 N719 (1).
|
|
1084.
|
トランスポジションの思想 : 文化人類学の再想像 太田好信著 by 太田好信, 1954-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 世界思想社 1998Other title: Toransupojishon no shisō: Bunka jinrui-gaku no sai sōzō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 Tr1 (2).
|
|
1085.
|
Ngoại giao văn hóa Nhật Bản sau chiến tranh lạnh : Khóa luận tốt nghiệp / Màn Thị Phương Nhung ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Màn, Thị Phương Nhung | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1086.
|
Le Sacrifice Du Nam Giao by Lesopold Cadière. Material type: Text Language: English Publication details: NXB Đà Nẵng, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1087.
|
Đô thị học những vấn đề lý thuyết và thực tiễn by Nguyễn, Minh Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 Đ450T (2).
|
|
1088.
|
Nghiên cứu hiện trạng và các giải pháp hoàn thiện thiết chế văn hóa ở các xã ngoại thành TP. Hồ Chí Minh (phụ lục) : đề tài NCKH cấp trường năm 2006 by Nguyễn, Minh Hòa | Nguyễn, Minh Hòa [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: No items available :
|
|
1089.
|
Từ điển đường phố Hà Nội: Đường, phố, ngõ, di tích, thắng cảnh by Nguyễn, Hoài | Nguyễn, Loan | Nguyễn, Tuệ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 021.891 T550Đ (1).
|
|
1090.
|
Anh Việt từ điển : văn hóa - văn minh Hoa Kỳ / Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào biên dịch và biên soạn by Nguyễn, Ngọc Hùng | Nguyễn, Ngọc Hùng [biên dịch và biên soạn] | Nguyễn, Hào [biên dịch và biên soạn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây, 2008Other title: Dictionary of USA .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 A107V (1).
|
|
1091.
|
Bản sắc cộng đồng của Liên minh châu Âu những vấn đề lý luận và thực tiễn : sách chuyên khảo / Bùi Hải Đăng by Bùi, Hải Đăng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.094 B105S (1).
|
|
1092.
|
Đặc trưng văn hóa Mỹ và sự tác động tới chính sách đối ngoại của Mỹ : sách tham khảo / Nguyễn Thái Yên Hương chủ biên by Nguyễn, Thái Yên Hương, GS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0973 Đ113T (1).
|
|
1093.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Georgia / Trịnh Huy Hóa dịch by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.094758 Đ452T (1).
|
|
1094.
|
Văn hoá Văn Lang hướng về đất tổ Hùng Vương Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V115H (1).
|
|
1095.
|
Những vấn đề kinh tế - văn hóa- xã hội ở xã An Sơn, Huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Thị Bạch Hường: Lê nguyễn Minh Tấn hướng dẫn by Phan, Thị Bạch Hường | Thành Phần TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 (1).
|
|
1096.
|
Đạo Nho và văn hóa phương Đông : Tái bản lần thứ nhất / Hà Thúc Minha by Hà, Thúc Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 Đ108N (1).
|
|
1097.
|
Joh Duch Bum= Câu chuyện về nàng Bum / Nguyễn Quang Tuệ sưu tầm; Siu Pêt dịch nghĩa by Nguyễn, Quang Tuệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.24 C125C (1).
|
|
1098.
|
Tiếp cận văn hóa nghệ thuật miền Trung / Nguyễn Hữu Thông..[và những người khác] by Nguyễn, Hữu Thông. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Phân viện nghiên cứu văn hóa thông tin tại Huế, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T307C (2).
|
|
1099.
|
Luật tục Thái ở Việt Nam = Customary law of the Thai in Vietnam / Ngô Đúc Thái, Cẩm Trọng by Ngô, Đức Thái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89591 L504T (1).
|
|
1100.
|
Lễ hội cổ truyền / Lê Trung Vũ by Lê, Trung Vũ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: No items available :
|