Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
1081. Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm

by Hồng Dân | Hội nghiên cứu và Giảng dạy Văn học TP. Hồ Chí Minh | Cù, Đình Tú | Nguyễn, Văn Bằng | Bùi, Tất Tươm | Hội nghiên cứu và Giảng dạy Văn học TP. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1990Availability: No items available :

1082. Tiếng Việt 11 : sách giáo viên.Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân chủ biên, Cù Đình Tú,Bùi Tất Tươm

by Hồng, Dân [chủ biên] | Cù, Đình Tú | Bùi Tất Tươm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).

1083. Tiếng Việt 12 : ban Khoa học xã hội / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Cao Xuân Hạo

by Đỗ, Hữu Châu [chủ biên] | Cao, Xuân Hạo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 426.12 T306V (1).

1084. Tiếng Việt 6. T.1 / Nguyễn Văn Tu; Nguyễn Thanh Tùng; Hoàng Văn Thung

by Nguyễn, Văn Tu | Nguyễn, Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung.

Edition: In lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

1085. Tiếng Việt 8 : sách giáo viên / Nguyễn Kì Thục

by Nguyễn, Kì Thục.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

1086. Tiếng Việt 9 / Lê Cận; Nguyễn Quang Ninh

by Lê, Cận | Nguyễn, Quang Ninh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

1087. Tiếng Việt 9 / Lê Cận; Nguyễn Quang Ninh

by Lê, Cận | Nguyễn, Quang Ninh.

Edition: Tái bản lần thứ 8Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

1088. Tiếng Việt 9 / Lê Cận, Nguyễn Quang Ninh biên soạn; Diệp Quang Ban, Hồng Dân chỉnh lí

by Lê, Cận | Nguyễn, Quang Ninh | Diệp, Quang Ban | Hồng, Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Phúc Yên : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

1089. Bài tập Tiếng Việt 11 : sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Bùi Tất Tươm

by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: No items available :

1090. Pусско-вьетнамский словарь. T.1, A - O / K. M. Alikanôp; V. V. Ivanôp, I. A. Malkhanôva

by Alikanôp, K. M | Ivanôp, V. V | Malkhanôva, I. A.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Russian Publication details: Maxcơva : Tiếng Nga, 1977Other title: Từ điển Nga Việt Pussko-v'yetnamskiy slovar'.Availability: No items available :

1091. Từ điển bách khoa Việt Nam. T.1, A - Đ1

by Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn Từ điển bách khoa Việt Nam.

Edition: Tái bản lần thứ nhất.Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).

1092. Từ điển Bách khoa Việt Nam. T.3, N - S

by Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn Từ điển bách khoa Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).

1093. Từ điển trái nghĩa tiếng Việt : dùng cho nhà trường / Dương Kỳ Đức chủ biên ; Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào

by Dương, Kỳ Đức | Nguyễn, Văn Dựng | Vũ, Quang Hào.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.92231 T550Đ (1).

1094. Đặc điểm ngôn ngữ phỏng vấn (Khảo sát cứ liệu trên báo in tiếng Việt từ năm 2008 đến nay): luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Dương Thị My Sa; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Dương, Thị My Sa | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (2).

1095. Hàm ý và vấn đề dạy hàm ý ở nhà trường phổ thông : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Châu Thị Mỹ Duyên; Nguyễn Đức hướng dẫn

by Châu, Thị Mỹ Duyên | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H104Y (3).

1096. Hoán dụ trong thơ Chế Lan Viên : luận văn thạc sĩ : 8229020 / Vũ Đức Tuyến; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Vũ, Đức Tuyến | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H406D (1).

1097. Thổ ngữ Phú Quý (Bình Thuận): Sự khác biệt về từ vựng - ngữ nghĩa : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Hồ Nguyên Nhật Tiên; Đinh Lê Thư hướng dẫn

by Hồ, Nguyên Nhật Tiên | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :

1098. Ngữ nghĩa và ngữ pháp của cấu trúc nhân nhượng trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.31 / Ngô Thị Thanh Thúy; Nguyễn Vân Phổ hướng dẫn

by Ngô, Thị Thanh Thúy | Nguyễn, Vân Phổ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550N (2).

1099. Giải bài tập Tiếng Việt 9 / Lê Văn Trúc; Nguyễn Khương Đắc

by Lê, Văn Trúc | Nguyễn, Khương Đắc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 426.12 GI-103B (2).

1100. Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 9 / Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Quang Ninh

by Đỗ, Việt Hùng | Nguyễn, Quang Ninh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H561D (1).

Powered by Koha