|
1101.
|
Di tích lịch sử văn hóa An Giang / Dương Ái Dân by Dương, Ái Dân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: An Giang : Sở Văn hóa Thông tin An Giang, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.791 D300T (1).
|
|
1102.
|
Triết học cổ đại Hy Lạp La Mã by Hà, Thúc Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 180 TR308H (1).
|
|
1103.
|
Khai thác giá trị các di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia trong phát triển du lịch thành phố Cần Thơ : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Minh Tuấn ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn. by Nguyễn, Minh Tuấn | Phan, Thị Thu Hiền, GS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9793 KH103T 2020 (1).
|
|
1104.
|
Glück und Moral / Michael Baurmann, Hartmut Kliemt by Baurmann, Michael | Kliemt, Hartmut. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 170 G553 (1).
|
|
1105.
|
Lưu trữ Việt Nam Cộng hòa (1955 - 1975) từ góc nhìn lịch sử và lưu trữ học : kỷ yếu hội thảo khoa học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020 L566T (31).
|
|
1106.
|
Введение в общую теорию перевода/ А. Лилова by Лилова, А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 В91 (1).
|
|
1107.
|
江戸300年の暮らし大全 : スーパービジュアル/ 大江戸歴史文化研究会著 by 大江戸歴史文化研究会. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: PHP研究所, 2015Other title: Edo 300 nen no kurashi taizen : sūpābijuaru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.5 Ed65 (1).
|
|
1108.
|
歴史のなかの家族と結婚 : ジェンダーの視点から/ 伊集院葉子…[et al.] by 伊集院, 葉子, 1959- | 服藤, 早苗, 1947- | 栗山, 圭子, 1971- | 長島, 淳子. Series: 叢書・〈知〉の森 ; 8Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 森話社, 2011Other title: Rekishi no naka no kazoku to kekkon : jendā no shiten kara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.3 R2791 (1).
|
|
1109.
|
Cuộc cách mạng 10 ngày làm rung chuyển thế giới : những giá trị xuyên thế kỷ (Sách tham khảo) / Nguyễn Quốc Hưng by Nguyễn, Quốc Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 C514C 2012 (1).
|
|
1110.
|
Sài Gòn không phải ngày hôm qua / Phúc Tiến by Phúc Tiến. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 P577 (1).
|
|
1111.
|
Chủ nghĩa tư bản thế kỉ XX và thập niên đầu thế kỉ XXI : một cách tiếp cận từ lịch sử / Trần Thị Vinh by Trần, Thị Vinh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330122 CH500N (1).
|
|
1112.
|
Lược sử ngoại giao Việt Nam các thời trước / Nguyễn Lương Bích. by Nguyễn, Lương Bích. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 L557S (1).
|
|
1113.
|
Nước Mỹ trong chiến tranh xâm lược Việt Nam một cách nhìn / Phạm Khắc Lãm by Phạm, Khắc Lãm. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 N557M (1).
|
|
1114.
|
思想史 赤塚忠 by 赤塚忠. Series: 中国文化叢書, 3Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大修館書店 1967Other title: Si xiang shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1115.
|
講座・比較文化 第3卷 西ヨーロッパと日本人 伊東俊太郎 by 伊東, 俊太郎, 1930-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 研究社 1976Other title: Kōza hikaku bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.5 Ko98-3 (1).
|
|
1116.
|
講座・比較文化 第5卷 日本人の技術 伊東俊太郎 by 伊東, 俊太郎, 1930-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 研究社 1977Other title: Kōza hikaku bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.5 Ko98-5 (1).
|
|
1117.
|
Bước đầu tìm hiểu chế độ chức danh thời Mạc Phủ Edo (Chủ yếu là thời Tokugawa Iemitsu 1623 - 1651) : Khóa luận tốt nghiệp Huỳnh Trọng Hiền ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Huỳnh, Trọng Hiền | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2002 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1118.
|
Thái Đình Lan và tác phẩm Hải Nam tạp trứ by Trần, Ích Nguyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 TH103Đ (1).
|
|
1119.
|
Truyện Xuân Hương : tác phẩm, chú giải và nghiên cứu by Yang, Soo Bae [dịch.] | Lee, Sang Bo [chú giải.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TR527X (1).
|
|
1120.
|
Thơ Haiku Nhật Bản: Lịch sử phát triển và đặc điểm thể loại by Nguyễn, Vũ Quỳnh Như. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 TH460H (1).
|