|
1101.
|
Hàn Quốc Đất nước - Con người / Cơ quan Thông tin Hải ngoại Hàn Quốc ; Cơ quan Thông tin Chính phủ by Cơ quan Thông tin Hải ngoại Hàn Quốc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H105Q (1).
|
|
1102.
|
Hàn Quốc Đất nước - Con người / Trung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại Hàn Quốc by Trung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại Hàn Quốc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H105Q (1).
|
|
1103.
|
(수능·논술 읽기 자료)우리 시대의 명작 / 구인환, 김원일, 문덕수, 박재삼, 변해명, 송영택, 윤병로, 조경희지음 by 구, 인환 [지음] | 김, 원일 [지음] | 문, 덕수 [지음] | 박, 재삼 [지음] | 변, 해명 [지음] | 송, 영택 [지음] | 윤, 병로 [지음] | 조, 경희 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시대문학, 2004Other title: (Suneung·nonsul ilg-gi jalyo)Uli sidaeui myeongjag | (SAT / Tài liệu Đọc luận) Tác phẩm nổi tiếng của thời đại chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 U39 (1).
|
|
1104.
|
(곽재구의) 포구기행 / 곽재구 지음 by 곽, 재구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 열림원, 2003Other title: (Gwakjjaegui) Pogugihaeng | Chuyến đi đánh bắt cá của Kwak Jae Gu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 P746 (2).
|
|
1105.
|
The data atlas of South Korea / Schwekendiek Daniel J. by Schwekendiek, Daniel J. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Paju : Jimoondang, 2014Other title: (The) tập bản đồ dữ liệu của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 315.195 D232 (2).
|
|
1106.
|
한국과 OECD국가의 노사관계 비교평가 / 김동원지음 by 김, 동원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박영사, 2012Other title: Hanguggwa OECDguggaui nosagwangye bigyopyeong-ga | Đánh giá so sánh quan hệ lao động giữa Hàn Quốc và các nước OECD.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.315 H239 (1).
|
|
1107.
|
한국노동운동사 / 강만길지음 by 강, 만길 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식마당, 2004Other title: Lịch sử phong trào lao động Triều Tiên | Hangugnodong-undongsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.809519 H239 (1).
|
|
1108.
|
Cuộc cách mạng xanh trên sa mạc by Kim, Yong Bok. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 630.9519 C514C (2).
|
|
1109.
|
Hàn Quốc đất nước - con người Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H105Q (1).
|
|
1110.
|
Hàn Quốc đất nước - con người Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hàn Quốc : Samhwa, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H105Q (1).
|
|
1111.
|
(외국인을 위한) 오늘의 한국 / 이선이지음, 이명순지음 by 이, 선이 | 이, 명순 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2011Other title: (Dành cho người nước ngoài) Hàn Quốc ngày nay | (Oegug-in-eul wihan) Oneul-ui hangug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 O-58 (2).
|
|
1112.
|
한국인 이해의 개념틀 / 조긍호지음 by 조, 긍호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2003Other title: Khuôn khái niệm về hiểu biết của người Hàn Quốc | Hangugin ihaee gaenyomteul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.89519 A111 (1).
|
|
1113.
|
Globalized Korea and localized globe / Park Sang Seek지음 by Park, Sang Seek. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2011Other title: Hàn Quốc toàn cầu hóa và toàn cầu hóa bản địa hóa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 G562 (2).
|
|
1114.
|
실학 정신으로 세운 조선의 신도시, 수원화성 / 김동욱지음 by 김, 동욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2006Other title: Silhag jeongsin-eulo se-un joseon-ui sindosi, suwonhwaseong | Thành phố mới của Joseon được xây dựng với tinh thần học tập thực tế, Suwon Hwaseong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S582 (1).
|
|
1115.
|
(2011) civilization and peace / Center international affairs지음 by Center international affairs. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seongnam-si : Academy of Korean studies press, 2012Other title: Văn minh và hòa bình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.17 C582 (1).
|
|
1116.
|
일제 침략 아래서의 서울 / 서울특별시사편찬위원회 by 서울특별시사편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울특별시사 편찬위원회, 2002Other title: Seoul thời Nhật trị | Ilje chimlyag alaeseoui seoul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-28 (1).
|
|
1117.
|
이산 정조대왕 / 이상각지음 by 이, 상각. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 추수밭, 2008Other title: Vua Jeongjo của Isan | Isan Jeongjodaewang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 I-75 (1).
|
|
1118.
|
미완의 문명 7백년 가야사. 2권 / 김태식지음 by 김, 태식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2002Other title: 700 năm của nền văn minh Gaya. | Miwan-ui munmyeong 7baegnyeon gayasa.2gwon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 M618 (1).
|
|
1119.
|
(한국의 古武藝)태견(위대편) : 한국의 옛무예 태견 / 김정윤 편저 by 김, 정윤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 밝터출판사, 2002Other title: (Lãnh chúa Triều Tiên) Taekkyeon : (Hangug-ui gomuye)Taeggyeon | Taegyeon, một môn võ thuật lâu đời của Hàn Quốc : Hangug-ui yesmuye taegyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.8159 T123 (1).
|
|
1120.
|
(한국의 古武藝)태견 (아래대편) : 한국의 옛무예 태견 / 김정윤 편저 by 김, 정윤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 밝터출판사, 2003Other title: (Lãnh chúa Triều Tiên) Taekkyeon : (Hangug-ui gomuye)Taeggyeon | Taegyeon, một môn võ thuật lâu đời của Hàn Quốc : Hangug-ui yesmuye taegyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.8159 T123 (1).
|