|
1101.
|
Hoạt động và đấu tranh của tri thức Sài Gòn - Gia Định cho độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội : 1945 - 1975 / Hồ Hữu Nhựt chủ biên by Hồ, Hữu Nhật | Hồ Sơn Diệp [Thư ký] | Trần Văn Giàu GS [Tham gia biên soạn] | Nguyễn Đệ ThS | Trần Bạch Đằng NNC | Trần Nhu TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trung tâm KHXH& NV Tp. Hồ Chí Minh Other title: Tri thức Sài Gòn - Gia Định.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 (1).
|
|
1102.
|
Kỷ yếu hội thảo quốc tế : 90 năm nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Việt Nam / Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: B1-07597 C311M (1).
|
|
1103.
|
런던 이야기 / 미셸 리 지음 by 미셸리 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2015Other title: Chuyện London | Leondeon iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 941 L582 (1).
|
|
1104.
|
Khoa bảng Trung Bộ và Nam Bộ qua tài liệu Mộc bản triều Nguyễn Phạm Thị Huệ chủ biên ; Nguyễn Xuân Hoài, Phạm Thị Yến biên soạn. by Phạm, Thị Huệ [chủ biên] | Nguyễn, Xuân Hoài | Phạm, Thị Yến | Cục văn thư và lưu trữ nhà nước. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 KH401B (1).
|
|
1105.
|
Fischer-Weltgeschichte : Das Zeitalter der europäischen Revolution 1780-1848 / Louis Bergeron, François Furet, Reinhart Koselleck by Bergeron, Louis | Furet, François | Koselleck, Reinhart. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.27 F529 (1).
|
|
1106.
|
Thực trạng và giải pháp phát triển du lịch của thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp by Phan, Nguyễn Phong Luân | Ngô, Thanh Loan, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4 TH552T (1).
|
|
1107.
|
Du lịch đường sông tại thành phố Hồ Chí Minh: rhực trạng và giải pháp by Nguyễn, Hoàng Dũng | Nguyễn, Văn Thanh, ThS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9779 D500L (1).
|
|
1108.
|
Trí thức Nam Bộ trong kháng chiến chống Pháp 1945-1954 by Hồ, Sơn Diệp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 TR300T (1).
|
|
1109.
|
Lịch sử vương quốc đàng ngoài = Histoire du royaume de tunquin / Alexandre de Rhodes by De Rhodes, Alexandre. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ủy ban đoàn kết công giáo, 1994Availability: No items available :
|
|
1110.
|
Mối quan hệ biện chứng giữa phát triển văn hóa và phát triển du lịch ở Khánh Hòa hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Kim Hoa ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Kim Hoa | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 M452Q 2012 (2).
|
|
1111.
|
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh 15 năm xây dựng & phát triển / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.95 D132 (1).
|
|
1112.
|
Ngoại giao Việt Nam trong thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế / Bùi Văn Hùng by Bùi, Văn Hùng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 NG404G (1).
|
|
1113.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).
|
|
1114.
|
The grand palace bangkok / Naengnoi Suksri by Naengnoi Suksri. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : พีบีซี Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728.82 T374 (1).
|
|
1115.
|
Thái Lan trong tầm tay by Tổng Cục Du lịch Thái Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : พีบีซี Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 TH103L (1).
|
|
1116.
|
Non nước Việt Nam : sách hướng dẫn du lịch / Vũ Thế Bình chủ biên ... [và những người khác] by Vũ, Thế Bình | Lê, Nhiệm [biên tập] | Nguyễn, Kim Dung [biên tập] | Nguyễn, Hồng Hà [biên tập]. Edition: In lần thứ 7Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 N430N (1).
|
|
1117.
|
Ai đã làm nổ tung nước Mỹ? / Leonid Mlechin; Trung Hiếu dịch by Mlechin, Leonid | Trung Hiếu [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.625 A103Đ (1).
|
|
1118.
|
Vietnam / Susan Sunningham, Franz-Josef Krücker by Sunningham, Susan | Krücker, Franz-Josef. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Langenscheidt, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V666 (1).
|
|
1119.
|
Vietnam / Susan Sunningham, Franz-Josef Krücker by Sunningham, Susan | Krücker, Franz-Josef. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Langenscheidt, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V666 (1).
|
|
1120.
|
Tư tưởng Việt Nam từ thế kỷ XV đến thế kỷ XIX / Doãn Chính by Doãn Chính, PGS. TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2011 (3).
|