|
1101.
|
Tư tưởng thần đạo và xã hội Nhật Bản cận - hiện đại / Phạm Hồng Thái by Phạm, Hồng Thái. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Other title: Shinto thought and modern Japanese society.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 T550T (1).
|
|
1102.
|
茶道・香道・華道と水墨画 : 室町時代/ 中村修也監修 by 中村, 修也. Series: よくわかる伝統文化の歴史 ; 2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 淡交社, 2006Other title: Sadō kōdō kadō to suibokuga : muromachi jiDai .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.46 Sa151 (1).
|
|
1103.
|
鎌倉文化の思想と芸術 : 武士・宗教・文学・美術/ 田中英道著 by 田中, 英道, 1942-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 勉誠出版, 2016Other title: Kamakura bunka no shisō to geijutsu : bushi shūkyō bungaku bijutsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.42 K1277 (1).
|
|
1104.
|
講座・比較文化 第6卷 日本人の社会 伊東俊太郎 by 伊東, 俊太郎, 1930-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 研究社 1977Other title: Kōza hikaku bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.5 Ko98-6 (1).
|
|
1105.
|
日本美術の歴史 辻惟雄著 by 辻惟雄. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 2005Other title: Nihon bijutsu no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77 (1).
|
|
1106.
|
世界と日本 平野龍一[ほか]著 by 平野龍一. Series: 東京大学公開講座, 36Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1983Other title: Sekai to Nihon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1107.
|
日本の歴史がわかる : ドラえもんの社会科おもしろ攻略 木立雄 by 木立雄. Series: ドラえもんの学習シリーズMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 小学館 1994Other title: Nihon'norekishi ga wakaru: Doraemon no shakai-ka omoshiro kōryaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307 N77 (1).
|
|
1108.
|
日本経済の活性化 : 市場の役割・政府の役割 伊藤隆敏, 八代尚宏 編 by 伊藤, 隆敏, 1950-. Series: シリーズ・現代経済研究Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済新聞出版社 2009Other title: Nipponkeizai no kassei-ka: Ichiba no yakuwari seifu no yakuwari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77 (1).
|
|
1109.
|
図説民俗探訪事典 大島暁雄 [ほか]編 by 大島, 暁雄. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 山川出版社 1983Other title: Zusetsu minzoku tanbō jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.0952 Z96 (1).
|
|
1110.
|
明治史研究叢書 明治史料研究連絡会編 地組改正と地方自直治製 第二券 by 明治史料研究連絡会編. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 御茶の水書房刊 1956Other title: Meiji-shi kenkyū sōsho Meiji shiryō kenkyū renraku-kai-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1111.
|
占領下日本の分析 日本共産党調査委員会編 アメリカは日本をどう支配しているか by 日本共産党調査委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三一書房 1955Other title: Senryō-ka Nihon no bunseki Amerika wa Nihon o dō shihai shite iru ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1112.
|
Quan hệ Việt Nam- Nhật Bản thành quả và triển vọng : Kỷ yếu hội thảo khoa học / Nguyễn Tiến Lực..[Nguyễn Văn Lịch, Trần Thị Thu Lương, J.B. Welfield..và những người khác.] by Nguyễn, Tiến Lực | Bộ môn Nhật bản học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 N573-L93 (1).
|
|
1113.
|
日本人は思想したか 吉本隆明, 梅原猛, 中沢新一 by 吉本隆明 | 梅原猛 | 中沢新一. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 株式会社 新潮社 1995Other title: Nihonjin wa shisōshitaka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1114.
|
日本経済史 : 太閤検地から戦後復興まで 老川慶喜, 仁木良和, 渡邉恵一共著 by 老川, 慶喜, 1950- | 仁木, 良和, 1951- | 渡邉, 恵一, 1964-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 税務経理協会 2002Other title: Nipponkeizai-shi: Taikō kenchi kara sengo fukkō made.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 N77 (1).
|
|
1115.
|
日本経済の罠 : なぜ日本は長期低迷を抜け出せないのか 小林慶一郎, 加藤創太著 by 小林, 慶一郎, 1966- | 加藤, 創太. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済新聞社 2001Other title: Nipponkeizai no wana: Naze Nihon wa chōki teimei o nukedasenai no ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77-K (1).
|
|
1116.
|
「日本文化論」批判 【文化】を装う危険思想 日本科学者会議思想・文化研究委員会編 by 日本科学者会議. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 水曜社 ; 株式会社 1991Other title: `Nipponbunka-ron' hihan [Bunka] o yosōu kiken shisō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.5 N77 (1).
|
|
1117.
|
美術出版ライブラリー, 歴史編: 日本美術史 井上洋一 [ほか] 執筆 ; 來嶋路子 [ほか] 編集 by 井上洋一 [執筆] | 來嶋路子 [編集]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 美術出版社 2014Other title: bijutsu shuppan raiburarī, rekishi-hen: Nihonbijutsushi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77 (1).
|
|
1118.
|
アラビア遊牧民 本多勝一著 by 本多勝一 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 朝日新聞社 1981Other title: Arabia yūbokumin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.286 A61 (1).
|
|
1119.
|
Các đặc trưng văn hóa xã hội và quản trị nhân sự ở các công ty Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Lương Lệ Thủy ; Võ Thanh Thu hướng dẫn by Lương, Lệ Thủy | Võ, Thanh Thu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1120.
|
Phương thức thừa kế chức vị lãnh đạo trong các doanh nghiệp gia đình Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Hồ Thị Bích Phương ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn by Hồ, Thị Bích Phương | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|